tradingkey.logo

Northann Corp

NCL
0.275USD
-0.008-2.83%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.18MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Northann Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-51.29%40.88K
382.00%1.06M
216.23%1.87M
-77.74%245.16K
-7.29%83.93K
697.14%220.34K
541.90%590.17K
338.65%1.10M
153.42%90.53K
--27.64K
--91.94K
--251.10K
--35.72K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-51.29%40.88K
382.00%1.06M
216.23%1.87M
-77.74%245.16K
-7.29%83.93K
697.14%220.34K
541.90%590.17K
338.65%1.10M
153.42%90.53K
--27.64K
--91.94K
--251.10K
--35.72K
Các khoản phải thu
25.61%2.53M
9.02%2.82M
46.21%3.78M
16.00%3.18M
29.14%2.01M
151.33%2.59M
161.47%2.58M
78.10%2.74M
-12.56%1.56M
--1.03M
--987.94K
--1.54M
--1.78M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
26.59%2.46M
8.77%2.76M
47.78%3.75M
18.78%3.11M
33.54%1.94M
166.49%2.53M
166.78%2.54M
83.06%2.62M
-13.62%1.45M
--950.58K
--950.58K
--1.43M
--1.68M
-Các khoản phải thu khác
-31.52%49.92K
20.54%67.02K
-38.09%29.25K
-41.10%74.98K
-31.22%72.91K
-30.01%55.60K
26.47%47.26K
14.39%127.31K
5.29%106.00K
--79.44K
--37.37K
--111.29K
--100.67K
Hàng tồn kho
-8.65%3.48M
15.54%3.52M
-17.68%2.34M
-24.57%2.00M
-34.03%3.81M
-48.82%3.05M
-50.93%2.84M
-42.01%2.65M
9.38%5.77M
--5.95M
--5.80M
--4.56M
--5.28M
Chi phí trả trước
318.92%526.20K
38.63%738.44K
80.11%571.42K
57.66%490.95K
-80.84%125.61K
-9.13%532.66K
5.50%317.27K
31.63%311.40K
37.98%655.42K
--586.18K
--300.73K
--236.57K
--475.02K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
2.47%3.81K
1.38%3.75K
-3.14%3.77K
-1.67%3.77K
371900.00%3.72K
--3.70K
--3.89K
--3.83K
--1.00
Tổng tài sản ngắn hạn
8.95%6.57M
27.39%8.14M
34.98%8.56M
-13.10%5.91M
-25.32%6.03M
-15.89%6.39M
-11.73%6.34M
3.20%6.80M
6.73%8.08M
--7.60M
--7.18M
--6.59M
--7.57M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.42%7.39M
28.66%7.37M
18.41%6.94M
20.81%6.98M
27.12%7.49M
-3.49%5.73M
-8.71%5.86M
-11.39%5.77M
-10.50%5.89M
--5.93M
--6.42M
--6.52M
--6.58M
-Tài sản cố định
2.82%12.73M
20.17%12.52M
14.86%11.92M
15.27%11.71M
23.44%12.38M
5.48%10.42M
-0.06%10.38M
-0.82%10.16M
1.91%10.03M
--9.87M
--10.38M
--10.24M
--9.84M
-Khấu hao lũy kế
9.32%5.34M
9.80%5.15M
10.24%4.98M
7.97%4.74M
18.20%4.89M
19.00%4.69M
13.96%4.51M
17.63%4.39M
27.00%4.13M
--3.94M
--3.96M
--3.73M
--3.25M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.86%983.92K
-2.85%983.96K
-3.45%987.98K
-5.14%977.99K
-0.00%1.02M
-1.00%1.01M
-5.28%1.02M
-3.86%1.03M
-3.34%1.02M
--1.02M
--1.08M
--1.07M
--1.06M
Tài sản dài hạn khác
0.00%9.03K
0.00%9.03K
0.00%9.03K
0.00%9.03K
-96.03%9.03K
-96.03%9.03K
-96.03%9.03K
-96.03%9.03K
-23.49%227.38K
--227.38K
--227.38K
--227.38K
--297.19K
Tổng tài sản dài hạn
-1.71%8.38M
23.89%8.36M
15.14%7.94M
16.86%7.96M
19.32%8.52M
-6.07%6.75M
-10.80%6.89M
-12.82%6.81M
-10.03%7.14M
--7.18M
--7.73M
--7.82M
--7.94M
Tổng tài sản
2.71%14.95M
25.59%16.50M
24.65%16.49M
1.89%13.88M
-4.37%14.56M
-11.11%13.14M
-11.25%13.23M
-5.49%13.62M
-1.85%15.23M
--14.78M
--14.91M
--14.41M
--15.51M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-64.36%689.17K
-70.56%863.08K
-20.91%1.15M
56.93%1.42M
-2.95%1.93M
443.25%2.93M
98.55%1.46M
390.39%902.61K
758.07%1.99M
--539.60K
--734.40K
--184.06K
--232.19K
Chi phí trích trước
----
----
----
--2.93M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-75.77%1.28M
-55.36%2.00M
6.31%4.78M
-17.41%4.70M
-20.97%5.28M
-41.57%4.47M
-35.43%4.49M
-18.59%5.69M
18.03%6.68M
--7.65M
--6.96M
--6.99M
--5.66M
Nợ phải trả hoãn lại
77.56%1.59M
-50.77%764.52K
----
-100.00%0.00
-23.80%898.26K
560562.09%1.55M
540782.82%1.57M
377768.99%1.08M
171.45%1.18M
--277.00
--291.00
--287.00
--434.26K
Nợ ngắn hạn khác
-19.34%2.28M
-63.70%1.63M
-61.97%1.15M
-28.72%1.42M
-10.70%2.83M
730.64%4.48M
312.70%3.03M
977.91%1.99M
375.83%3.17M
--539.87K
--734.69K
--184.35K
--666.45K
Tổng nợ ngắn hạn
-21.65%9.00M
-33.50%7.99M
-10.33%11.07M
-24.75%9.67M
-31.71%11.49M
-6.20%12.01M
4.60%12.35M
7.23%12.86M
43.78%16.83M
--12.81M
--11.81M
--11.99M
--11.70M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
144.51%4.11M
2481.73%4.14M
785.04%1.51M
786.52%1.60M
775.74%1.68M
21.83%160.18K
-70.07%170.58K
-59.57%180.87K
-87.95%191.80K
--131.48K
--569.93K
--447.38K
--1.59M
-Nợ dài hạn
2325.58%2.92M
2271.14%2.86M
11.60%136.95K
9.64%136.95K
-5.72%120.52K
-8.34%120.52K
-78.47%122.71K
-72.08%124.91K
-91.97%127.83K
--131.48K
--569.93K
--447.38K
--1.59M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-24.09%1.18M
3121.63%1.28M
2767.89%1.37M
2520.32%1.47M
2337.35%1.56M
--39.66K
--47.87K
--55.97K
--63.97K
----
----
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
144.51%4.11M
2481.73%4.14M
785.04%1.51M
786.52%1.60M
775.74%1.68M
21.83%160.18K
-70.07%170.58K
-59.57%180.87K
-87.95%191.80K
--131.48K
--569.93K
--447.38K
--1.59M
Tổng các khoản nợ
-0.46%13.11M
-0.39%12.12M
0.50%12.58M
-13.50%11.28M
-22.61%13.17M
-5.92%12.17M
1.16%12.52M
4.83%13.04M
28.01%17.02M
--12.94M
--12.38M
--12.44M
--13.29M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
426.32%41.45M
201.45%23.68M
253.77%23.68M
132.24%15.54M
733.32%7.87M
731.11%7.85M
608.19%6.69M
608.19%6.69M
-10.84%945.00K
--945.00K
--945.00K
--945.00K
--1.06M
Lợi nhuận giữ lại
-306.36%-23.39M
-133.33%-14.59M
-134.58%-12.32M
-82.42%-9.69M
-256.42%-5.75M
-578.30%-6.25M
-362.16%-5.25M
-392.19%-5.31M
-243.69%-1.61M
--1.31M
--2.00M
--1.82M
--1.12M
Vốn dự trữ
425.66%41.27M
201.16%23.58M
253.47%23.58M
132.16%15.49M
748.71%7.85M
746.46%7.83M
621.19%6.67M
621.19%6.67M
-9.31%925.00K
--925.00K
--925.00K
--925.00K
--1.02M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
421.20%2.28M
485.20%2.36M
219.13%841.22K
235.03%1.05M
35.53%-710.89K
-59.08%-613.59K
-78.25%-706.14K
-0.77%-775.84K
-1583.54%-1.10M
---385.70K
---396.15K
---769.89K
--74.33K
Tổng vốn chủ sở hữu
32.79%1.84M
351.99%4.38M
449.02%3.91M
346.12%2.60M
177.50%1.39M
-47.52%969.00K
-71.88%712.35K
-70.48%582.61K
-180.81%-1.79M
--1.85M
--2.53M
--1.97M
--2.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI