tradingkey.logo

NB Bancorp Inc

NBBK

17.180USD

+0.290+1.72%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
700.06MVốn hóa
15.18P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
14.14%47.38M
20.19%46.29M
16.33%42.58M
19.72%41.69M
11.97%41.51M
14.56%38.51M
19.86%36.60M
31.15%34.83M
63.95%37.07M
--33.62M
--30.53M
--26.55M
--22.61M
Chi phí hoạt động
1.49%29.81M
-53.96%27.01M
8.65%27.20M
13.27%29.87M
17.05%29.37M
172.16%58.67M
20.37%25.03M
48.15%26.37M
49.59%25.09M
--21.56M
--20.79M
--17.80M
--16.77M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-0.29%693.00K
5.06%706.00K
4.90%707.00K
10.30%707.00K
0.58%695.00K
13.13%672.00K
8.36%674.00K
4.74%641.00K
29.16%691.00K
--594.00K
--622.00K
--612.00K
--535.00K
Chi phí hoạt động khác
67.81%5.15M
-5.12%4.89M
-1.54%4.42M
12.42%4.41M
-18.66%3.07M
59.80%5.16M
51.43%4.49M
110.75%3.92M
36.46%3.77M
--3.23M
--2.96M
--1.86M
--2.77M
Lợi nhuận hoạt động
44.72%17.57M
195.61%19.28M
32.94%15.38M
39.82%11.82M
1.33%12.14M
-267.21%-20.16M
18.79%11.57M
-3.42%8.46M
105.22%11.98M
--12.06M
--9.74M
--8.75M
--5.84M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập trước thuế
44.72%17.57M
195.61%19.28M
32.94%15.38M
39.82%11.82M
1.33%12.14M
-267.21%-20.16M
18.79%11.57M
-3.42%8.46M
105.22%11.98M
--12.06M
--9.74M
--8.75M
--5.84M
Thuế thu nhập
42.89%4.91M
156.01%3.66M
125.56%7.00M
6.23%2.37M
6.50%3.44M
-22658.62%-6.54M
17.28%3.10M
6.90%2.23M
106.59%3.23M
--29.00K
--2.65M
--2.09M
--1.56M
Doanh thu sau thuế
45.44%12.65M
214.63%15.61M
-0.99%8.38M
51.86%9.45M
-0.58%8.70M
-213.23%-13.62M
19.35%8.47M
-6.64%6.22M
104.73%8.75M
--12.03M
--7.09M
--6.67M
--4.28M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
45.44%12.65M
214.63%15.61M
-0.99%8.38M
51.86%9.45M
-0.58%8.70M
-213.23%-13.62M
19.35%8.47M
-6.64%6.22M
104.73%8.75M
--12.03M
--7.09M
--6.67M
--4.28M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
45.44%12.65M
214.63%15.61M
-0.99%8.38M
51.86%9.45M
-0.58%8.70M
-213.23%-13.62M
19.35%8.47M
-6.64%6.22M
104.73%8.75M
--12.03M
--7.09M
--6.67M
--4.28M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
45.44%12.65M
214.63%15.61M
-0.99%8.38M
51.86%9.45M
-0.58%8.70M
-213.23%-13.62M
19.35%8.47M
-6.64%6.22M
104.73%8.75M
--12.03M
--7.09M
--6.67M
--4.28M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
48.94%0.33
231.53%0.40
3.32%0.21
58.46%0.24
2.69%0.22
-202.97%-0.30
19.36%0.21
-6.64%0.15
104.74%0.21
--0.29
--0.17
--0.16
--0.10
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
48.94%0.33
231.53%0.40
3.32%0.21
58.46%0.24
2.69%0.22
-202.97%-0.30
19.36%0.21
-6.64%0.15
104.74%0.21
--0.29
--0.17
--0.16
--0.10
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI