tradingkey.logo

NB Bancorp Inc

NBBK
20.790USD
-0.040-0.19%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
827.99MVốn hóa
13.46P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của NB Bancorp Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của NB Bancorp Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
21.44%51.70M
22.36%51.01M
14.14%47.38M
20.19%46.29M
16.33%42.58M
19.72%41.69M
11.97%41.51M
14.56%38.51M
19.86%36.60M
31.15%34.83M
63.95%37.07M
--33.62M
--30.53M
--26.55M
--22.61M
Chi phí hoạt động
13.07%30.75M
6.34%31.76M
1.49%29.81M
-53.96%27.01M
8.65%27.20M
13.27%29.87M
17.05%29.37M
172.16%58.67M
20.37%25.03M
48.15%26.37M
49.59%25.09M
--21.56M
--20.79M
--17.80M
--16.77M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
6.22%751.00K
3.11%729.00K
-0.29%693.00K
5.06%706.00K
4.90%707.00K
10.30%707.00K
0.58%695.00K
13.13%672.00K
8.36%674.00K
4.74%641.00K
29.16%691.00K
--594.00K
--622.00K
--612.00K
--535.00K
Chi phí hoạt động khác
21.71%5.38M
5.95%4.67M
67.81%5.15M
-5.12%4.89M
-1.54%4.42M
12.42%4.41M
-18.66%3.07M
59.80%5.16M
51.43%4.49M
110.75%3.92M
36.46%3.77M
--3.23M
--2.96M
--1.86M
--2.77M
Lợi nhuận hoạt động
36.25%20.96M
62.82%19.25M
44.72%17.57M
195.61%19.28M
32.94%15.38M
39.82%11.82M
1.33%12.14M
-267.21%-20.16M
18.79%11.57M
-3.42%8.46M
105.22%11.98M
--12.06M
--9.74M
--8.75M
--5.84M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---994.00K
---530.00K
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập trước thuế
29.79%19.96M
58.34%18.72M
44.72%17.57M
195.61%19.28M
32.94%15.38M
39.82%11.82M
1.33%12.14M
-267.21%-20.16M
18.79%11.57M
-3.42%8.46M
105.22%11.98M
--12.06M
--9.74M
--8.75M
--5.84M
Thuế thu nhập
-34.26%4.60M
74.76%4.14M
42.89%4.91M
156.01%3.66M
125.56%7.00M
6.23%2.37M
6.50%3.44M
-22658.62%-6.54M
17.28%3.10M
6.90%2.23M
106.59%3.23M
--29.00K
--2.65M
--2.09M
--1.56M
Doanh thu sau thuế
83.25%15.36M
54.23%14.58M
45.44%12.65M
214.63%15.61M
-0.99%8.38M
51.86%9.45M
-0.58%8.70M
-213.23%-13.62M
19.35%8.47M
-6.64%6.22M
104.73%8.75M
--12.03M
--7.09M
--6.67M
--4.28M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
83.25%15.36M
54.23%14.58M
45.44%12.65M
214.63%15.61M
-0.99%8.38M
51.86%9.45M
-0.58%8.70M
-213.23%-13.62M
19.35%8.47M
-6.64%6.22M
104.73%8.75M
--12.03M
--7.09M
--6.67M
--4.28M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
83.25%15.36M
54.23%14.58M
45.44%12.65M
214.63%15.61M
-0.99%8.38M
51.86%9.45M
-0.58%8.70M
-213.23%-13.62M
19.35%8.47M
-6.64%6.22M
104.73%8.75M
--12.03M
--7.09M
--6.67M
--4.28M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
83.25%15.36M
54.23%14.58M
45.44%12.65M
214.63%15.61M
-0.99%8.38M
51.86%9.45M
-0.58%8.70M
-213.23%-13.62M
19.35%8.47M
-6.64%6.22M
104.73%8.75M
--12.03M
--7.09M
--6.67M
--4.28M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
103.54%0.43
62.93%0.39
48.94%0.33
231.53%0.40
3.32%0.21
58.46%0.24
2.69%0.22
-202.97%-0.30
19.36%0.21
-6.64%0.15
104.74%0.21
--0.29
--0.17
--0.16
--0.10
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
102.36%0.43
61.37%0.39
48.94%0.33
231.53%0.40
3.32%0.21
58.46%0.24
2.69%0.22
-202.97%-0.30
19.36%0.21
-6.64%0.15
104.74%0.21
--0.29
--0.17
--0.16
--0.10
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.07
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI