tradingkey.logo

NB Bancorp Inc

NBBK

17.160USD

+0.270+1.60%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
699.24MVốn hóa
15.17P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-57.41%158.91M
530.90%155.27M
-29.71%134.53M
25.51%170.59M
42.19%373.13M
-117.69%-36.03M
234.76%191.39M
202.08%135.91M
513.10%262.42M
--203.74M
--57.17M
---133.14M
---63.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
45.44%12.65M
214.63%15.61M
-0.99%8.38M
51.86%9.45M
-0.58%8.70M
-213.23%-13.62M
19.35%8.47M
-6.64%6.22M
104.73%8.75M
--12.03M
--7.09M
--6.67M
--4.28M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.29%693.00K
5.06%706.00K
4.90%707.00K
10.30%707.00K
0.58%695.00K
13.13%672.00K
8.36%674.00K
4.74%641.00K
29.16%691.00K
--594.00K
--622.00K
--612.00K
--535.00K
Thuế hoãn lại
0.00%-9.00K
-0.49%-7.72M
-17850.00%-2.51M
-142.31%-11.00K
10.00%-9.00K
-600.46%-7.68M
91.03%-14.00K
--26.00K
---10.00K
---1.10M
---156.00K
--0.00
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-67.57%12.00K
0.00%37.00K
0.00%38.00K
-50.00%37.00K
0.00%37.00K
0.00%37.00K
2.70%38.00K
100.00%74.00K
--37.00K
--37.00K
--37.00K
--37.00K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-59.98%143.54M
774.34%144.44M
-31.91%122.75M
24.75%156.18M
42.98%358.70M
-111.30%-21.42M
286.68%180.26M
189.18%125.19M
463.80%250.87M
--189.48M
--46.62M
---140.38M
---68.96M
-Thay đổi chi phí trả trước
208.21%3.29M
-9.62%15.01M
-424.31%-19.26M
113.33%922.00K
-247.17%-3.04M
638.42%16.61M
71.15%-3.67M
-22212.90%-6.92M
116.84%2.07M
--2.25M
---12.73M
---31.00K
---12.29M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
11.04%-854.00K
63.88%-2.06M
97.46%-78.00K
-517.02%-1.57M
19.40%-960.00K
-49.50%-5.71M
-16.10%-3.07M
129.51%376.00K
-38.01%-1.19M
---3.82M
---2.65M
---1.27M
---863.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
58.73%-9.12M
-109.56%-1.54M
39.98%15.75M
-100.57%-52.00K
-328.60%-22.09M
1903.22%16.17M
-25.04%11.25M
99.76%9.07M
-147.95%-5.15M
--807.00K
--15.01M
--4.54M
--10.75M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-57.41%158.91M
530.90%155.27M
-29.71%134.53M
25.51%170.59M
42.19%373.13M
-117.69%-36.03M
234.76%191.39M
202.08%135.91M
513.10%262.42M
--203.74M
--57.17M
---133.14M
---63.52M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-60.00%108.00K
133.47%558.00K
-66.62%219.00K
27.29%891.00K
-80.58%270.00K
-90.81%239.00K
-61.84%656.00K
-77.69%700.00K
33.78%1.39M
--2.60M
--1.72M
--3.14M
--1.04M
Chi phí vốn
-60.00%108.00K
133.47%558.00K
-66.62%219.00K
27.29%891.00K
-80.58%270.00K
-90.81%239.00K
-61.84%656.00K
-77.69%700.00K
33.78%1.39M
--2.60M
--1.72M
--3.14M
--1.04M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-60.00%108.00K
133.47%558.00K
-66.62%219.00K
27.29%891.00K
-80.58%270.00K
-90.81%239.00K
-61.84%656.00K
-77.69%700.00K
33.78%1.39M
--2.60M
--1.72M
--3.14M
--1.04M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
34.00%-4.57M
-699.71%-21.00M
-332.14%-43.57M
-98.22%504.00K
-354.63%-6.93M
-95.00%3.50M
-68.99%18.77M
-83.29%28.29M
107.98%2.72M
--70.00M
--60.53M
--169.26M
---34.09M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-98.50%-133.86M
46.19%-91.55M
19.70%-158.51M
51.14%-156.01M
65.46%-67.44M
40.64%-170.13M
45.25%-197.40M
-204.55%-319.28M
-12.69%-195.23M
---286.60M
---360.53M
---104.83M
---173.24M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-85.63%-138.54M
32.22%-113.11M
-12.84%-202.30M
46.38%-156.40M
61.51%-74.63M
23.87%-166.87M
40.58%-179.28M
-575.91%-291.69M
6.94%-193.90M
---219.20M
---301.72M
--61.29M
---208.36M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
72.36%-70.78M
-98.64%4.65M
580.70%55.88M
-100.16%-280.00K
-92.23%-256.05M
225.73%341.66M
-95.64%8.21M
122466.90%177.43M
-67372.73%-133.20M
--104.89M
--188.30M
---145.00K
--198.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
86.52%-30.00M
107.22%4.50M
594.01%55.50M
-100.00%-2.00K
-67.29%-222.50M
-159.50%-62.30M
-95.75%8.00M
5918700.00%177.56M
-77427.33%-133.00M
--104.70M
--187.96M
---3.00K
--172.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---40.70M
----
----
----
----
--417.46M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
---13.77M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
99.75%-85.00K
101.10%148.00K
78.77%379.00K
-120.63%-278.00K
-16930.96%-33.55M
-7130.21%-13.50M
-37.28%212.00K
11.27%-126.00K
-857.69%-197.00K
--192.00K
--338.00K
---142.00K
--26.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
72.36%-70.78M
-98.64%4.65M
580.70%55.88M
-100.16%-280.00K
-92.23%-256.05M
225.73%341.66M
-95.64%8.21M
122466.90%177.43M
-67372.73%-133.20M
--104.89M
--188.30M
---145.00K
--198.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
33.48%363.86M
136.90%317.05M
189.77%328.94M
242.91%315.03M
74.13%272.59M
99.41%133.83M
-7.98%113.52M
-52.97%91.87M
-66.48%156.54M
--67.12M
--123.37M
--195.36M
--467.05M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-218.78%-50.41M
-66.27%46.81M
-158.55%-11.89M
-35.74%13.91M
165.62%42.44M
55.16%138.76M
136.11%20.31M
130.07%21.65M
76.20%-64.67M
--89.43M
---56.25M
---71.99M
---271.69M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-0.50%313.45M
33.48%363.86M
136.90%317.05M
189.77%328.94M
242.91%315.03M
74.13%272.59M
99.41%133.83M
-7.98%113.52M
-52.97%91.87M
--156.54M
--67.12M
--123.37M
--195.36M
Dòng tiền tự do
-57.41%158.81M
526.53%154.71M
-29.58%134.31M
25.51%169.69M
42.84%372.86M
-118.03%-36.27M
243.96%190.73M
199.22%135.21M
504.30%261.03M
--201.14M
--55.45M
---136.28M
---64.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI