Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nbbk
/
NB Bancorp Inc
NBBK
17.170
USD
+0.280
+1.66%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
17.170
USD
+17.170
Sau giờ giao dịch (ET)
699.65M
Vốn hóa
15.18
P/E TTM
NB Bancorp Inc
17.170
+0.280
+1.66%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.84%
34.29M
-2.95%
34.07M
3.04%
47.48M
-3.23%
34.80M
-1.92%
35.29M
-2.27%
35.11M
--
46.08M
--
35.96M
--
35.98M
--
35.92M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
6.35%
78.28M
--
--
--
--
--
--
--
73.60M
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
11.90%
30.80M
--
--
--
--
--
--
--
27.52M
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản
8.76%
5.23B
12.73%
5.24B
13.77%
5.16B
18.21%
5.00B
19.28%
4.81B
25.13%
4.65B
--
4.53B
--
4.23B
--
4.03B
--
3.72B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
-64.60%
100.00M
--
--
--
--
--
--
--
282.50M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền gửi của khách hàng
8.94%
4.27B
14.70%
4.33B
23.33%
4.18B
17.64%
4.04B
20.12%
3.92B
20.10%
3.77B
--
3.39B
--
3.44B
--
3.26B
--
3.14B
Tổng các khoản nợ
10.55%
4.49B
14.97%
4.50B
16.35%
4.39B
10.06%
4.26B
10.60%
4.06B
16.41%
3.92B
--
3.78B
--
3.87B
--
3.67B
--
3.36B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-13.92%
359.20M
-9.60%
377.18M
0.05%
417.67M
--
417.44M
--
417.27M
--
417.24M
--
417.46M
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
11.29%
427.71M
10.20%
413.13M
9.37%
400.47M
0.73%
382.56M
3.50%
384.33M
2.68%
374.87M
--
366.17M
--
379.79M
--
371.32M
--
365.10M
Vốn dự trữ
-13.93%
358.79M
-9.61%
376.77M
0.05%
417.25M
--
417.01M
--
416.85M
--
416.81M
--
417.03M
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
44.84%
-6.14M
44.67%
-6.46M
31.35%
-8.17M
49.30%
-7.14M
22.41%
-11.13M
12.23%
-11.69M
--
-11.90M
--
-14.09M
--
-14.35M
--
-13.31M
Tổng vốn chủ sở hữu
-0.99%
737.12M
0.79%
739.61M
0.95%
765.17M
104.39%
747.45M
108.55%
744.46M
108.60%
733.84M
--
757.96M
--
365.70M
--
356.97M
--
351.79M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký