Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-naya
/
NAYA Biosciences Inc
NAYA
2.200
USD
+0.210
+10.34%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
8.59M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
NAYA Biosciences Inc
2.200
+0.210
+10.34%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
47.01%
1.43M
481.38%
1.84M
352.92%
1.58M
396.78%
1.38M
314.28%
974.89K
116.17%
315.90K
114.04%
348.02K
--
278.14K
--
235.32K
--
146.13K
--
162.60K
Doanh thu
47.01%
1.43M
481.38%
1.84M
352.92%
1.58M
396.78%
1.38M
314.28%
974.89K
116.17%
315.90K
114.04%
348.02K
--
278.14K
--
235.32K
--
146.13K
--
162.60K
Chi phí doanh thu
102.66%
1.22M
327.53%
1.09M
1384.68%
1.08M
1198.52%
1.03M
123.84%
601.47K
32.61%
255.42K
11.69%
72.55K
--
79.19K
--
268.71K
--
192.61K
--
64.96K
Chi phí hoạt động
46.87%
2.73M
57.00%
3.74M
-4.96%
2.52M
-3.54%
2.89M
-32.58%
1.86M
-15.77%
2.38M
-7.30%
2.65M
--
3.00M
--
2.76M
--
2.83M
--
2.86M
Chi phí R&D
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-93.36%
4.88K
-92.00%
5.91K
-98.48%
2.67K
-56.04%
83.85K
-29.43%
73.52K
--
73.83K
--
175.27K
--
190.76K
--
104.18K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1024.15%
230.50K
1068.93%
230.34K
1089.08%
226.96K
610.12%
141.60K
3.91%
20.50K
-10.77%
19.70K
22.77%
19.09K
--
19.94K
--
19.73K
--
22.08K
--
15.55K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-46.72%
-1.30M
7.89%
-1.90M
58.97%
-946.37K
44.51%
-1.51M
64.91%
-886.29K
22.96%
-2.07M
14.61%
-2.31M
--
-2.72M
--
-2.53M
--
-2.68M
--
-2.70M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.00
--
34.00
--
48.00
--
225.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-22.28%
273.63K
110.98%
369.61K
-16.30%
181.29K
224.35%
182.04K
19893.47%
352.08K
171656.86%
175.19K
14775.62%
216.59K
--
56.13K
--
1.76K
--
102.00
--
1.46K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
100.00%
0.00
99.26%
-4.00
98.41%
-16.00
70.16%
-265.00
86.84%
-135.00
--
-541.00
--
-1.01K
--
-888.00
--
-1.03K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-235.32%
-27.37K
371.12%
17.85K
100.37%
104.00
-381.40%
-28.16K
61.98%
-8.16K
103.21%
3.79K
61.00%
-27.73K
--
10.01K
--
-21.47K
--
-117.98K
--
-71.12K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
0.00
--
-40.49K
--
94.55K
--
-253.07K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
0.00
--
50.00K
--
-561.66K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-28.47%
-1.60M
-0.34%
-2.25M
37.49%
-1.59M
28.69%
-1.97M
51.11%
-1.25M
20.11%
-2.24M
8.05%
-2.55M
--
-2.76M
--
-2.55M
--
-2.80M
--
-2.77M
Thuế thu nhập
1451.38%
29.26K
-100.00%
0.00
--
1.84K
1011.73%
23.04K
--
1.89K
258.13%
2.87K
--
--
--
2.07K
--
0.00
--
800.00
--
--
Doanh thu sau thuế
-30.62%
-1.63M
-0.21%
-2.25M
37.41%
-1.60M
27.91%
-1.99M
51.03%
-1.25M
20.03%
-2.24M
8.05%
-2.55M
--
-2.77M
--
-2.55M
--
-2.80M
--
-2.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-30.62%
-1.63M
-0.21%
-2.25M
37.41%
-1.60M
27.91%
-1.99M
51.03%
-1.25M
20.03%
-2.24M
8.05%
-2.55M
--
-2.77M
--
-2.55M
--
-2.80M
--
-2.77M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-30.62%
-1.63M
-0.21%
-2.25M
37.41%
-1.60M
27.91%
-1.99M
51.03%
-1.25M
20.03%
-2.24M
8.05%
-2.55M
--
-2.77M
--
-2.55M
--
-2.80M
--
-2.77M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-30.62%
-1.63M
-0.21%
-2.25M
37.41%
-1.60M
27.91%
-1.99M
51.03%
-1.25M
20.03%
-2.24M
8.05%
-2.55M
--
-2.77M
--
-2.55M
--
-2.80M
--
-2.77M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
40.27%
-0.42
98.98%
-0.62
84.37%
-0.64
71.99%
-1.27
83.25%
-0.70
-1223.18%
-61.19
11.00%
-4.10
--
-4.55
--
-4.19
--
-4.62
--
-4.60
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
40.27%
-0.42
98.98%
-0.62
84.37%
-0.64
71.99%
-1.27
83.25%
-0.70
-1223.18%
-61.19
11.00%
-4.10
--
-4.55
--
-4.19
--
-4.62
--
-4.60
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký