tradingkey.logo

NAYA Biosciences Inc

NAYA

2.200USD

+0.210+10.34%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.59MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
48.62%-640.81K
11.48%-1.46M
77.31%-260.56K
28.81%-714.88K
24.33%-1.25M
12.20%-1.64M
44.74%-1.15M
---1.00M
---1.65M
---1.87M
---2.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-30.62%-1.63M
-0.21%-2.25M
37.41%-1.60M
27.91%-1.99M
51.03%-1.25M
20.03%-2.24M
8.05%-2.55M
---2.77M
---2.55M
---2.80M
---2.77M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1024.15%230.50K
1068.93%230.34K
1089.08%226.96K
-6.95%141.60K
3.91%20.50K
-10.76%19.70K
22.77%19.09K
--152.17K
--19.73K
--22.08K
--15.55K
Các mục phi tiền mặt khác
-34.96%231.65K
206.27%336.46K
-82.76%48.49K
161.46%405.94K
247.91%356.16K
26.08%109.86K
394.28%281.24K
--155.26K
--102.37K
--87.13K
--56.90K
Thay đổi trong vốn lưu động
160.69%394.01K
-1936.46%-809.55K
-48.36%285.11K
-50.19%524.67K
-357.43%-649.17K
-67.02%44.08K
396.73%552.12K
--1.05M
--252.17K
--133.65K
---186.07K
-Thay đổi các khoản phải thu
100.38%159.00
-423.72%-80.32K
-60.99%-36.34K
-307.14%-23.77K
-182.43%-41.87K
1010.16%24.81K
-173.59%-22.57K
---5.84K
---14.83K
--2.23K
---8.25K
-Thay đổi hàng tồn kho
-66.95%8.53K
280.11%16.39K
73.39%-1.95K
-162.24%-10.29K
1283.27%25.80K
-172.01%-9.10K
-6.69%-7.32K
--16.53K
--1.86K
--12.63K
---6.86K
-Thay đổi chi phí trả trước
-536.88%-41.45K
-12.55%-139.38K
-444.03%-330.10K
-323.63%-257.07K
116.51%9.49K
-534.93%-123.84K
-211.19%-60.68K
--114.95K
---57.47K
---19.50K
--54.57K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
85.20%250.56K
-566.52%-436.67K
-5.23%472.11K
-45.78%356.73K
-39.22%135.29K
-1475.21%-65.52K
2551.39%498.17K
--657.92K
--222.58K
--4.76K
--18.79K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
192.28%145.66K
-184.48%-96.68K
243.11%104.66K
703.10%176.90K
-840.94%-157.83K
59.91%114.44K
-68245.79%-73.13K
--22.03K
--21.30K
--71.56K
---107.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
48.62%-640.81K
11.48%-1.46M
77.31%-260.56K
28.81%-714.88K
24.33%-1.25M
12.20%-1.64M
44.74%-1.15M
---1.00M
---1.65M
---1.87M
---2.08M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
-98.04%5.13K
--24.11K
55655.56%75.00K
3497.64%108.22K
7846.07%261.50K
-100.00%0.00
---135.00
--3.01K
--3.29K
--6.56K
Chi phí vốn
-100.00%0.00
-78.92%55.13K
--49.70K
--75.00K
3497.64%108.22K
7846.07%261.50K
-100.00%0.00
--0.00
--3.01K
--3.29K
--6.56K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
-98.04%5.13K
--24.11K
55655.56%75.00K
4091.21%108.22K
9643.11%261.50K
-100.00%0.00
---135.00
--2.58K
--2.68K
--5.65K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--426.00
--607.00
--910.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
--108.29K
---2.15M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
98.04%-5.13K
-185.40%-24.11K
287.86%33.29K
-74973.70%-2.26M
-5234.66%-261.50K
89.68%-8.45K
--8.58K
---3.01K
---4.90K
---81.89K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-96.19%169.46K
1235.43%1.93M
-83.80%527.37K
-117.69%-141.53K
17753.12%4.45M
---169.86K
933.34%3.26M
--800.00K
---25.20K
--0.00
--315.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-97.80%31.96K
24.51%-143.55K
-94.97%27.37K
-117.69%-141.53K
--1.45M
---190.15K
--544.00K
--800.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
713.61%165.13K
-100.00%0.00
---23.05K
11989.13%3.00M
--20.30K
759.89%2.71M
--0.00
---25.20K
--0.00
--315.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---1.00
--2.38K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
--900.61K
----
--23.05K
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-96.19%169.46K
1235.43%1.93M
-83.80%527.37K
-117.69%-141.53K
17753.12%4.45M
---169.86K
933.34%3.26M
--800.00K
---25.20K
--0.00
--315.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
738.28%942.93K
-78.29%475.13K
157.86%232.42K
269.46%1.06M
-94.27%112.48K
-43.01%2.19M
-98.41%90.14K
--285.70K
--1.96M
--3.84M
--5.68M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-149.98%-471.34K
122.54%467.81K
-88.43%242.70K
-320.90%-823.12K
156.25%943.06K
-10.55%-2.08M
213.72%2.10M
---195.56K
---1.68M
---1.88M
---1.85M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-55.32%471.59K
738.28%942.93K
-78.29%475.13K
157.86%232.42K
269.46%1.06M
-94.27%112.48K
-43.01%2.19M
--90.14K
--285.70K
--1.96M
--3.84M
Dòng tiền tự do
52.73%-640.81K
20.73%-1.51M
72.99%-310.25K
21.34%-789.88K
17.91%-1.36M
-1.59%-1.91M
44.91%-1.15M
---1.00M
---1.65M
---1.88M
---2.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI