Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-naya
/
NAYA Biosciences Inc
NAYA
2.200
USD
+0.210
+10.34%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
8.59M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
NAYA Biosciences Inc
2.200
+0.210
+10.34%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
471.59K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
471.59K
Các khoản phải thu
--
257.05K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
257.05K
Hàng tồn kho
--
241.54K
Chi phí trả trước
--
987.30K
Tổng tài sản ngắn hạn
--
1.96M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
2.76M
-Tài sản cố định
--
3.07M
-Khấu hao lũy kế
--
308.26K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
9.36M
Tổng tài sản dài hạn
--
15.06M
Tổng tài sản
--
17.02M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
2.85M
Chi phí trích trước
--
640.04K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
1.72M
-Nợ ngắn hạn
--
880.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--
562.40K
Nợ ngắn hạn khác
--
3.41M
Tổng nợ ngắn hạn
--
8.66M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
3.39M
-Nợ dài hạn
--
1.13M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
2.25M
Nợ dài hạn khác
--
5.00M
Tổng nợ dài hạn
--
8.39M
Tổng các khoản nợ
--
17.04M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
55.87M
Lợi nhuận giữ lại
--
-63.54M
Vốn dự trữ
--
55.87M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
-23.32K
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký