tradingkey.logo

Nautilus Biotechnology Inc

NAUT

0.741USD

-0.023-3.05%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
93.59MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Chi phí hoạt động
-12.79%18.84M
-0.10%19.98M
0.13%19.10M
9.32%20.79M
19.64%21.61M
22.68%20.00M
20.58%19.07M
22.91%19.02M
12.72%18.06M
-3.04%16.30M
8.59%15.82M
44.64%15.47M
90.35%16.02M
--16.82M
261.76%14.57M
214.62%10.70M
180.85%8.42M
--4.03M
--3.40M
--3.00M
Chi phí R&D
-11.21%11.04M
2.98%12.32M
2.54%11.79M
3.68%11.94M
18.64%12.43M
24.81%11.97M
20.11%11.50M
29.99%11.51M
8.48%10.48M
-3.09%9.59M
16.10%9.57M
38.81%8.86M
99.75%9.66M
--9.89M
148.54%8.24M
131.92%6.38M
95.75%4.83M
--3.32M
--2.75M
--2.47M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-3.10%500.00K
-22.16%432.00K
3.00%515.00K
16.10%512.00K
29.00%516.00K
60.40%555.00K
61.81%500.00K
56.94%441.00K
42.35%400.00K
31.56%346.00K
11.55%309.00K
6.04%281.00K
31.31%281.00K
--263.00K
46.56%277.00K
56.80%265.00K
35.44%214.00K
--189.00K
--169.00K
--158.00K
Lợi nhuận hoạt động
12.79%-18.84M
0.10%-19.98M
-0.13%-19.10M
-9.32%-20.79M
-19.64%-21.61M
-22.68%-20.00M
-20.58%-19.07M
-22.91%-19.02M
-12.72%-18.06M
3.04%-16.30M
-8.59%-15.82M
-44.64%-15.47M
-90.35%-16.02M
---16.82M
-261.76%-14.57M
-214.62%-10.70M
-180.85%-8.42M
---4.03M
---3.40M
---3.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-22.45%2.23M
-19.85%2.43M
-16.36%2.67M
-13.16%2.80M
-7.13%2.88M
5.09%3.03M
69.24%3.20M
--3.22M
--3.10M
--2.89M
--1.89M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
19.64%-45.00K
---20.00K
-35.71%-19.00K
100.00%0.00
-722.22%-56.00K
100.00%0.00
-101.79%-14.00K
-101.16%-3.00K
-92.91%9.00K
-306.25%-132.00K
4993.75%783.00K
3137.50%259.00K
--127.00K
30.61%64.00K
-135.56%-16.00K
-87.30%8.00K
--49.00K
--45.00K
--63.00K
Thu nhập trước thuế
11.30%-16.61M
-3.35%-17.59M
-3.58%-16.45M
-13.93%-18.01M
-25.16%-18.73M
-26.96%-17.02M
-12.91%-15.88M
-7.62%-15.81M
5.06%-14.96M
19.65%-13.41M
3.04%-14.06M
-37.11%-14.69M
-87.45%-15.76M
---16.69M
-264.61%-14.50M
-219.31%-10.71M
-186.61%-8.41M
---3.98M
---3.35M
---2.93M
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
11.30%-16.61M
-3.35%-17.59M
-3.58%-16.45M
-13.93%-18.01M
-25.16%-18.73M
-26.96%-17.02M
-12.91%-15.88M
-7.62%-15.81M
5.06%-14.96M
19.65%-13.41M
3.04%-14.06M
-37.11%-14.69M
-87.45%-15.76M
---16.69M
-264.61%-14.50M
-219.31%-10.71M
-186.61%-8.41M
---3.98M
---3.35M
---2.93M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.30%-16.61M
-3.35%-17.59M
-3.58%-16.45M
-13.93%-18.01M
-25.16%-18.73M
-26.96%-17.02M
-12.91%-15.88M
-7.62%-15.81M
5.06%-14.96M
19.65%-13.41M
3.04%-14.06M
-37.11%-14.69M
-87.45%-15.76M
---16.69M
-264.61%-14.50M
-219.31%-10.71M
-186.61%-8.41M
---3.98M
---3.35M
---2.93M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
11.30%-16.61M
-3.35%-17.59M
-3.58%-16.45M
-13.93%-18.01M
-25.16%-18.73M
-26.96%-17.02M
-12.91%-15.88M
-7.62%-15.81M
5.06%-14.96M
19.65%-13.41M
3.04%-14.06M
-37.11%-14.69M
-87.45%-15.76M
---16.69M
-264.61%-14.50M
-219.31%-10.71M
-186.61%-8.41M
---3.98M
---3.35M
---2.93M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
11.30%-16.61M
-3.35%-17.59M
-3.58%-16.45M
-13.93%-18.01M
-25.16%-18.73M
-26.96%-17.02M
-12.91%-15.88M
-7.62%-15.81M
5.06%-14.96M
19.65%-13.41M
3.04%-14.06M
-37.11%-14.69M
-87.45%-15.76M
---16.69M
-264.61%-14.50M
-219.31%-10.71M
-186.61%-8.41M
---3.98M
---3.35M
---2.93M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
12.20%-0.13
-2.68%-0.14
-3.15%-0.13
-13.27%-0.14
-24.89%-0.15
-26.77%-0.14
-12.65%-0.13
-7.53%-0.13
5.19%-0.12
19.97%-0.11
3.47%-0.11
-36.67%-0.12
-86.97%-0.13
---0.13
-264.57%-0.12
-219.27%-0.09
-186.63%-0.07
---0.03
---0.03
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
12.20%-0.13
-2.68%-0.14
-3.15%-0.13
-13.27%-0.14
-24.89%-0.15
-26.77%-0.14
-12.65%-0.13
-7.53%-0.13
5.19%-0.12
19.97%-0.11
3.47%-0.11
-36.67%-0.12
-86.97%-0.13
---0.13
-264.57%-0.12
-219.27%-0.09
-186.63%-0.07
---0.03
---0.03
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI