Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-naut
/
Nautilus Biotechnology Inc
NAUT
0.741
USD
-0.023
-3.05%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
93.59M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Nautilus Biotechnology Inc
0.741
-0.023
-3.05%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.32%
-13.94M
-2.94%
-14.31M
-11.71%
-13.11M
-14.08%
-15.46M
-29.88%
-16.27M
-33.95%
-13.90M
-22.72%
-11.74M
-0.15%
-13.55M
-1.53%
-12.52M
1.35%
-10.38M
32.53%
-9.56M
-63.16%
-13.53M
-97.27%
-12.34M
--
-10.52M
-320.56%
-14.18M
-153.04%
-8.29M
-138.57%
-6.25M
--
-3.37M
--
-3.28M
--
-2.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.30%
-16.61M
-3.35%
-17.59M
-3.58%
-16.45M
-13.93%
-18.01M
-25.16%
-18.73M
-26.96%
-17.02M
-12.91%
-15.88M
-7.62%
-15.81M
5.06%
-14.96M
19.65%
-13.41M
3.04%
-14.06M
-37.11%
-14.69M
-87.45%
-15.76M
--
-16.69M
-264.61%
-14.50M
-219.31%
-10.71M
-186.61%
-8.41M
--
-3.98M
--
-3.35M
--
-2.93M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-9.88%
465.00K
-22.16%
432.00K
10.04%
515.00K
16.10%
512.00K
34.03%
516.00K
60.40%
555.00K
51.46%
468.00K
56.94%
441.00K
37.01%
385.00K
31.56%
346.00K
11.55%
309.00K
6.04%
281.00K
31.31%
281.00K
--
263.00K
46.56%
277.00K
56.80%
265.00K
35.44%
214.00K
--
189.00K
--
169.00K
--
158.00K
Các mục phi tiền mặt khác
91.05%
619.00K
201.20%
1.25M
-3.36%
374.00K
38.27%
383.00K
176.92%
324.00K
1564.00%
416.00K
8.10%
387.00K
-26.13%
277.00K
-78.77%
117.00K
-95.83%
25.00K
-17.51%
358.00K
-15.73%
375.00K
4.36%
551.00K
--
599.00K
-12.32%
434.00K
6.71%
445.00K
5.81%
528.00K
--
495.00K
--
417.00K
--
499.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
61.34%
-576.00K
-74.78%
-1.61M
-513.41%
-740.00K
-4.11%
-1.62M
-61.78%
-1.49M
-434.88%
-920.00K
-81.37%
179.00K
24.53%
-1.56M
-289.51%
-921.00K
-106.51%
-172.00K
136.51%
961.00K
-1792.66%
-2.06M
523.08%
486.00K
--
2.64M
-1835.29%
-2.63M
80.15%
-109.00K
121.49%
78.00K
--
-136.00K
--
-549.00K
--
-363.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
154.05%
167.00K
1114.04%
692.00K
149.45%
45.00K
186.86%
238.00K
39.77%
-309.00K
-88.97%
57.00K
-112.26%
-91.00K
74.08%
-274.00K
-192.60%
-513.00K
-53.42%
517.00K
121.03%
742.00K
-1861.67%
-1.06M
241.69%
554.00K
--
1.11M
-70480.00%
-3.53M
125.21%
60.00K
-421.33%
-391.00K
--
-5.00K
--
-238.00K
--
-75.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-12.91%
-1.14M
-8.04%
-1.09M
-25.45%
-1.03M
-20.02%
-1.02M
-91.44%
-1.01M
-91.27%
-1.01M
-85.39%
-825.00K
-93.84%
-849.00K
-3022.22%
-526.00K
-143.09%
-527.00K
-14.69%
-445.00K
25.64%
-438.00K
107.32%
18.00K
--
1.22M
-2.37%
-388.00K
-58.76%
-589.00K
43.58%
-246.00K
--
-379.00K
--
-371.00K
--
-436.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
14.32%
-13.94M
-2.94%
-14.31M
-11.71%
-13.11M
-14.08%
-15.46M
-29.88%
-16.27M
-33.95%
-13.90M
-22.72%
-11.74M
-0.15%
-13.55M
-1.53%
-12.52M
1.35%
-10.38M
32.53%
-9.56M
-63.16%
-13.53M
-97.27%
-12.34M
--
-10.52M
-320.56%
-14.18M
-153.04%
-8.29M
-138.57%
-6.25M
--
-3.37M
--
-3.28M
--
-2.62M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-66.15%
219.00K
100.51%
254.00K
-98.60%
709.00K
10.58%
512.00K
-6.50%
647.00K
-21695.20%
-49.45M
5168.95%
50.74M
-28.88%
463.00K
43.87%
692.00K
-76.77%
229.00K
256.67%
963.00K
-35.74%
651.00K
--
481.00K
--
986.00K
-99.60%
270.00K
185.35%
1.01M
--
--
--
68.00M
--
355.00K
--
--
Chi phí vốn
-66.15%
219.00K
--
254.00K
-98.60%
709.00K
10.58%
512.00K
-6.50%
647.00K
--
--
5168.95%
50.74M
-28.88%
463.00K
43.87%
692.00K
-76.77%
229.00K
256.67%
963.00K
-35.74%
651.00K
--
481.00K
--
986.00K
-99.60%
270.00K
185.35%
1.01M
--
--
--
68.00M
--
355.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-66.15%
219.00K
100.51%
254.00K
-98.60%
709.00K
10.58%
512.00K
-6.50%
647.00K
-21695.20%
-49.45M
5168.95%
50.74M
-28.88%
463.00K
43.87%
692.00K
-76.77%
229.00K
256.67%
963.00K
-35.74%
651.00K
--
481.00K
--
986.00K
-99.60%
270.00K
185.35%
1.01M
--
--
--
68.00M
--
355.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-14.22%
19.73M
142.12%
38.12M
-110.65%
-6.79M
926.23%
14.81M
279.65%
23.00M
-41.81%
-90.51M
681.19%
63.81M
-105.02%
-1.79M
-181.74%
-12.80M
-1005.33%
-63.83M
86.88%
-10.98M
142.76%
35.73M
-33.40%
15.66M
--
7.05M
-261.86%
-83.71M
-84.78%
-83.55M
198.22%
23.52M
--
51.72M
--
-45.22M
--
7.89M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
-760.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-12.71%
19.51M
190.37%
37.11M
-157.38%
-7.50M
733.88%
14.29M
265.64%
22.35M
35.90%
-41.06M
209.48%
13.07M
-106.43%
-2.25M
-188.89%
-13.49M
-1156.32%
-64.06M
85.78%
-11.94M
141.48%
35.08M
-35.45%
15.18M
--
6.06M
-415.59%
-83.98M
-85.56%
-84.57M
198.22%
23.52M
--
-16.29M
--
-45.57M
--
7.89M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-92.65%
18.00K
73.91%
440.00K
775.00%
140.00K
225.51%
319.00K
24400.00%
245.00K
87.41%
253.00K
-81.40%
16.00K
-47.03%
98.00K
-99.36%
1.00K
114.29%
135.00K
681.82%
86.00K
-99.94%
185.00K
107.54%
156.00K
--
63.00K
-60.71%
11.00K
334.27%
329.44M
--
-2.07M
--
28.00K
--
75.86M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
36.63%
235.00K
--
0.00
214.13%
289.00K
--
--
117.72%
172.00K
--
0.00
-39.87%
92.00K
--
--
--
79.00K
--
0.00
--
153.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-92.65%
18.00K
153.09%
205.00K
775.00%
140.00K
400.00%
30.00K
24400.00%
245.00K
44.64%
81.00K
-81.40%
16.00K
-81.25%
6.00K
-99.36%
1.00K
-11.11%
56.00K
48.28%
86.00K
-30.43%
32.00K
--
156.00K
--
63.00K
107.14%
58.00K
1050.00%
46.00K
--
--
--
28.00K
--
4.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-47.00K
334.23%
329.40M
--
-2.07M
--
0.00
--
75.86M
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-92.65%
18.00K
73.91%
440.00K
775.00%
140.00K
225.51%
319.00K
24400.00%
245.00K
87.41%
253.00K
-81.40%
16.00K
-47.03%
98.00K
-99.36%
1.00K
114.29%
135.00K
681.82%
86.00K
-99.94%
185.00K
107.54%
156.00K
--
63.00K
-60.71%
11.00K
334.27%
329.44M
--
-2.07M
--
28.00K
--
75.86M
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
40.44%
28.65M
-92.80%
5.41M
-64.90%
25.89M
-70.12%
26.73M
-82.34%
20.40M
-60.42%
75.11M
-65.08%
73.75M
-52.78%
89.46M
-38.07%
115.48M
-0.57%
189.77M
-26.92%
211.20M
261.47%
189.46M
400.98%
186.46M
--
190.85M
779.19%
289.00M
794.45%
52.41M
6155.29%
37.22M
--
32.87M
--
5.86M
--
595.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-11.69%
5.59M
142.48%
23.24M
-1613.38%
-20.48M
94.63%
-844.00K
124.34%
6.33M
26.37%
-54.71M
106.32%
1.35M
-172.27%
-15.71M
-966.40%
-26.02M
-1591.64%
-74.30M
78.17%
-21.42M
-90.81%
21.73M
-80.24%
3.00M
--
-4.39M
-399.95%
-98.15M
775.88%
236.58M
188.62%
15.20M
--
-19.63M
--
27.01M
--
5.26M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
28.09%
34.24M
40.44%
28.65M
-92.80%
5.41M
-64.90%
25.89M
-70.12%
26.73M
-82.34%
20.40M
-60.42%
75.11M
-65.08%
73.75M
-52.78%
89.46M
-38.07%
115.48M
-0.57%
189.77M
-26.92%
211.20M
261.47%
189.46M
--
186.46M
1341.49%
190.85M
779.19%
289.00M
794.45%
52.41M
--
13.24M
--
32.87M
--
5.86M
Dòng tiền tự do
16.30%
-14.16M
-4.77%
-14.56M
77.88%
-13.82M
-13.97%
-15.97M
-27.97%
-16.91M
-31.06%
-13.90M
-493.45%
-62.48M
1.18%
-14.01M
-3.12%
-13.22M
7.81%
-10.61M
27.13%
-10.53M
-52.39%
-14.18M
-104.96%
-12.82M
--
-11.51M
79.76%
-14.45M
-156.19%
-9.30M
-138.57%
-6.25M
--
-71.38M
--
-3.63M
--
-2.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký