Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-naut
/
Nautilus Biotechnology Inc
NAUT
0.741
USD
-0.023
-3.05%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.730
USD
+0.730
Sau giờ giao dịch (ET)
93.59M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Nautilus Biotechnology Inc
0.741
-0.023
-3.05%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-11.69%
147.87M
-23.46%
138.81M
-25.10%
129.89M
-23.29%
140.61M
2.54%
167.44M
8.38%
181.37M
-5.99%
173.42M
-28.95%
183.29M
-45.45%
163.29M
-48.37%
167.35M
-46.64%
184.47M
-25.73%
257.97M
-19.78%
299.34M
377.79%
324.12M
--
345.73M
--
347.35M
--
373.14M
--
67.84M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
38.46%
34.46M
29.18%
33.24M
42.53%
27.65M
-94.05%
4.41M
-65.50%
24.89M
-70.93%
25.73M
-83.06%
19.40M
-60.78%
74.10M
-65.71%
72.14M
-53.08%
88.50M
-38.30%
114.52M
-0.69%
188.93M
-27.06%
210.35M
264.11%
188.62M
--
185.62M
--
190.24M
--
288.39M
--
51.80M
-Đầu tư ngắn hạn
-20.44%
113.42M
-32.17%
105.57M
-33.61%
102.25M
24.74%
136.20M
56.39%
142.56M
97.40%
155.64M
120.19%
154.02M
58.15%
109.19M
2.44%
91.16M
-41.81%
78.84M
-56.31%
69.95M
-56.06%
69.04M
4.99%
88.98M
745.05%
135.50M
--
160.11M
--
157.10M
--
84.76M
--
16.03M
Chi phí trả trước
-18.28%
2.85M
-25.13%
2.79M
-14.21%
2.93M
2.77%
3.60M
2.41%
3.49M
18.88%
3.73M
24.87%
3.42M
7.53%
3.50M
-17.04%
3.41M
6.38%
3.14M
-21.61%
2.74M
-33.28%
3.25M
176.82%
4.11M
83.33%
2.95M
--
3.49M
--
4.88M
--
1.48M
--
1.61M
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-11.82%
150.72M
-23.50%
141.60M
-24.89%
132.83M
-22.80%
144.21M
2.54%
170.93M
8.57%
185.09M
-5.54%
176.84M
-28.50%
186.79M
-45.06%
166.70M
-47.87%
170.48M
-46.39%
187.21M
-25.84%
261.22M
-19.00%
303.45M
370.97%
327.06M
--
349.22M
--
352.22M
--
374.63M
--
69.44M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-15.70%
29.65M
-14.41%
30.89M
-12.38%
32.33M
-11.20%
33.70M
-9.51%
35.17M
-9.00%
36.08M
13.31%
36.90M
20.83%
37.95M
22.57%
38.86M
25.11%
39.65M
2.22%
32.57M
448.07%
31.41M
1045.03%
31.71M
997.02%
31.69M
--
31.86M
--
5.73M
--
2.77M
--
2.89M
-Tài sản cố định
-9.10%
37.09M
-8.11%
37.89M
-6.43%
38.87M
-5.50%
39.81M
-4.22%
40.80M
-4.11%
41.23M
16.90%
41.53M
23.82%
42.13M
24.34%
42.60M
26.59%
43.00M
4.95%
35.53M
337.80%
34.03M
655.83%
34.26M
674.11%
33.97M
--
33.85M
--
7.77M
--
4.53M
--
4.39M
-Khấu hao lũy kế
32.11%
7.44M
36.03%
7.00M
41.00%
6.53M
46.28%
6.11M
50.68%
5.63M
53.70%
5.15M
56.40%
4.63M
59.75%
4.18M
46.28%
3.74M
47.16%
3.35M
48.60%
2.96M
28.17%
2.62M
44.90%
2.56M
51.77%
2.27M
--
1.99M
--
2.04M
--
1.76M
--
1.50M
Tài sản dài hạn khác
0.00%
1.18M
0.00%
1.18M
0.00%
1.18M
1.99%
1.18M
-33.30%
1.18M
6.50%
1.18M
6.50%
1.18M
16.05%
1.16M
77.43%
1.77M
11.13%
1.11M
11.13%
1.11M
29.99%
997.00K
62.91%
997.00K
-73.86%
997.00K
--
997.00K
--
767.00K
--
612.00K
--
3.81M
Tổng tài sản dài hạn
-38.65%
62.46M
-16.87%
86.09M
-14.61%
109.92M
-12.20%
115.50M
-37.94%
101.81M
-40.96%
103.56M
-20.95%
128.73M
34.12%
131.55M
140.35%
164.06M
204.47%
175.40M
230.79%
162.84M
196.10%
98.08M
266.07%
68.26M
759.44%
57.61M
--
49.23M
--
33.13M
--
18.65M
--
6.70M
Tổng tài sản
-21.84%
213.19M
-21.12%
227.69M
-20.56%
242.74M
-18.42%
259.70M
-17.54%
272.75M
-16.55%
288.65M
-12.71%
305.56M
-11.40%
318.34M
-11.01%
330.77M
-10.08%
345.88M
-12.15%
350.05M
-6.76%
359.31M
-5.48%
371.71M
405.16%
384.67M
--
398.45M
--
385.35M
--
393.27M
--
76.15M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-9.29%
2.94M
-16.43%
3.07M
-35.41%
2.55M
-24.95%
3.22M
-5.04%
3.24M
2.34%
3.68M
11.82%
3.94M
7.69%
4.29M
9.75%
3.41M
4.84%
3.59M
13.11%
3.53M
66.00%
3.98M
136.17%
3.11M
203.27%
3.43M
--
3.12M
--
2.40M
--
1.32M
--
1.13M
Nợ ngắn hạn khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-6.27%
8.14M
-11.46%
8.16M
-16.33%
7.63M
-2.61%
8.66M
10.03%
8.68M
16.18%
9.21M
34.32%
9.12M
38.23%
8.89M
29.37%
7.89M
23.77%
7.93M
16.84%
6.79M
52.86%
6.43M
88.77%
6.10M
41.57%
6.41M
--
5.81M
--
4.21M
--
3.23M
--
4.53M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-16.77%
23.96M
-16.19%
25.10M
-15.15%
26.38M
-14.18%
27.61M
-13.30%
28.79M
-12.54%
29.95M
9.72%
31.09M
16.83%
32.17M
18.37%
33.20M
19.90%
34.24M
-2.49%
28.34M
736.68%
27.54M
--
28.05M
--
28.56M
--
29.06M
--
3.29M
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-16.77%
23.96M
-16.19%
25.10M
-15.15%
26.38M
-14.18%
27.61M
-13.30%
28.79M
-12.54%
29.95M
9.72%
31.09M
16.83%
32.17M
18.37%
33.20M
19.90%
34.24M
-2.49%
28.34M
736.68%
27.54M
--
28.05M
--
28.56M
--
29.06M
--
3.29M
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-16.77%
23.96M
-16.19%
25.10M
-15.15%
26.38M
-14.18%
27.61M
-13.30%
28.79M
-12.54%
29.95M
9.72%
31.09M
16.83%
32.17M
18.37%
33.20M
19.90%
34.24M
-2.49%
28.34M
736.68%
27.54M
--
28.05M
--
28.56M
--
29.06M
--
3.29M
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
-14.34%
32.09M
-15.07%
33.26M
-15.42%
34.01M
-11.67%
36.27M
-8.82%
37.47M
-7.14%
39.16M
14.47%
40.21M
20.88%
41.06M
20.34%
41.09M
20.61%
42.17M
0.73%
35.13M
352.92%
33.97M
956.92%
34.15M
672.69%
34.96M
--
34.87M
--
7.50M
--
3.23M
--
4.53M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.29%
485.68M
2.69%
483.88M
2.96%
481.69M
2.93%
478.13M
2.91%
474.80M
2.84%
471.21M
2.75%
467.85M
2.69%
464.52M
2.67%
461.40M
2.58%
458.20M
2.46%
455.34M
2.39%
452.37M
2.26%
449.42M
22959.68%
446.67M
--
444.40M
--
441.81M
--
439.50M
--
1.94M
Lợi nhuận giữ lại
-27.49%
-304.67M
-31.07%
-289.63M
-35.00%
-273.02M
-37.91%
-255.43M
-41.13%
-238.98M
-43.93%
-220.97M
-45.95%
-202.24M
-47.99%
-185.22M
-52.43%
-169.34M
-59.26%
-153.53M
-71.83%
-138.56M
-95.70%
-125.16M
-124.67%
-111.09M
-148.88%
-96.40M
--
-80.64M
--
-63.95M
--
-49.45M
--
-38.73M
Vốn dự trữ
2.29%
485.67M
2.69%
483.87M
2.96%
481.68M
2.93%
478.12M
2.91%
474.79M
2.84%
471.19M
2.75%
467.83M
2.69%
464.51M
2.67%
461.39M
2.58%
458.19M
2.46%
455.33M
2.39%
452.36M
2.26%
449.41M
22970.97%
446.65M
--
444.39M
--
441.80M
--
439.49M
--
1.94M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
114.10%
77.00K
125.37%
189.00K
122.35%
57.00K
135.96%
731.00K
77.15%
-546.00K
22.31%
-745.00K
86.25%
-255.00K
-8.08%
-2.03M
-211.07%
-2.39M
-73.10%
-959.00K
-907.61%
-1.85M
-20800.00%
-1.88M
-7580.00%
-768.00K
-27800.00%
-554.00K
--
-184.00K
--
-9.00K
--
-10.00K
--
2.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-23.03%
181.09M
-22.07%
194.44M
-21.34%
208.73M
-19.42%
223.43M
-18.78%
235.28M
-17.85%
249.49M
-15.74%
265.35M
-14.77%
277.27M
-14.19%
289.67M
-13.15%
303.71M
-13.38%
314.92M
-13.90%
325.34M
-13.46%
337.56M
388.26%
349.71M
--
363.58M
--
377.85M
--
390.04M
--
71.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký