Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-natl
/
NCR Atleos Corp
NATL
39.625
USD
-0.055
-0.14%
Đóng cửa 09/16, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
39.650
USD
+39.650
Sau giờ giao dịch (ET)
2.91B
Vốn hóa
22.06
P/E TTM
NCR Atleos Corp
39.625
-0.055
-0.14%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
2.13%
1.10B
-6.67%
980.00M
0.91%
1.11B
1.03%
1.08B
3.94%
1.08B
6.49%
1.05B
3.10%
1.10B
3.59%
1.07B
-2.53%
1.04B
1.75%
986.00M
--
1.06B
--
1.03B
--
1.07B
--
969.00M
Doanh thu
2.13%
1.10B
-6.67%
980.00M
0.91%
1.11B
1.03%
1.08B
3.94%
1.08B
6.49%
1.05B
3.10%
1.10B
3.59%
1.07B
-2.53%
1.04B
1.75%
986.00M
--
1.06B
--
1.03B
--
1.07B
--
969.00M
Chi phí doanh thu
2.78%
851.00M
-10.13%
745.00M
-9.89%
811.00M
2.13%
816.00M
4.41%
828.00M
8.22%
829.00M
9.36%
900.00M
1.27%
799.00M
-4.57%
793.00M
-0.39%
766.00M
--
823.00M
--
789.00M
--
831.00M
--
769.00M
Chi phí hoạt động
2.39%
987.00M
-8.99%
881.00M
-2.47%
949.00M
2.15%
949.00M
4.44%
964.00M
6.02%
968.00M
1.35%
973.00M
1.31%
929.00M
-7.52%
923.00M
-0.33%
913.00M
--
960.00M
--
917.00M
--
998.00M
--
916.00M
Chi phí R&D
30.77%
17.00M
0.00%
17.00M
-17.39%
19.00M
-5.88%
16.00M
-31.58%
13.00M
-5.56%
17.00M
109.09%
23.00M
183.33%
17.00M
-13.64%
19.00M
0.00%
18.00M
--
11.00M
--
6.00M
--
22.00M
--
18.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.41%
72.00M
-5.48%
69.00M
-2.82%
69.00M
17.46%
74.00M
18.33%
71.00M
21.67%
73.00M
4.41%
71.00M
-5.97%
63.00M
-3.23%
60.00M
-3.23%
60.00M
--
68.00M
--
67.00M
--
62.00M
--
62.00M
Chi phí hoạt động khác
--
3.00M
-200.00%
-3.00M
90.91%
-8.00M
--
-1.00M
--
0.00
--
-1.00M
-1366.67%
-88.00M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-6.00M
--
-3.00M
--
-7.00M
--
-3.00M
Lợi nhuận hoạt động
0.00%
117.00M
20.73%
99.00M
27.20%
159.00M
-6.52%
129.00M
0.00%
117.00M
12.33%
82.00M
19.05%
125.00M
22.12%
138.00M
69.57%
117.00M
37.74%
73.00M
--
105.00M
--
113.00M
--
69.00M
--
53.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
-50.00%
1.00M
--
2.00M
--
1.00M
--
2.00M
--
2.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-12.66%
69.00M
-15.19%
67.00M
-4.00%
72.00M
1216.67%
79.00M
1480.00%
79.00M
1875.00%
79.00M
837.50%
75.00M
0.00%
6.00M
-16.67%
5.00M
-63.64%
4.00M
--
8.00M
--
6.00M
--
6.00M
--
11.00M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
-40.00%
-7.00M
60.98%
-16.00M
-250.00%
-7.00M
-700.00%
-8.00M
-66.67%
-5.00M
-583.33%
-41.00M
-100.00%
-2.00M
75.00%
-1.00M
-250.00%
-3.00M
--
-6.00M
--
-1.00M
--
-4.00M
--
2.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
130.00%
3.00M
70.00%
-3.00M
68.89%
-28.00M
78.72%
-10.00M
73.68%
-10.00M
-42.86%
-10.00M
-500.00%
-90.00M
-370.00%
-47.00M
-40.74%
-38.00M
63.16%
-7.00M
--
-15.00M
--
-10.00M
--
-27.00M
--
-19.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
20.00%
12.00M
-50.00%
3.00M
174.36%
29.00M
-57.14%
3.00M
400.00%
10.00M
100.00%
6.00M
48.00%
-39.00M
75.00%
7.00M
300.00%
2.00M
--
3.00M
--
-75.00M
--
4.00M
--
-1.00M
--
0.00
Thu nhập trước thuế
96.88%
63.00M
750.00%
26.00M
161.67%
74.00M
-58.89%
37.00M
-57.33%
32.00M
-106.45%
-4.00M
-12100.00%
-120.00M
-10.00%
90.00M
141.94%
75.00M
148.00%
62.00M
--
1.00M
--
100.00M
--
31.00M
--
25.00M
Thuế thu nhập
375.00%
19.00M
150.00%
10.00M
-43.18%
25.00M
-90.48%
14.00M
-82.61%
4.00M
-84.00%
4.00M
1200.00%
44.00M
308.33%
147.00M
155.56%
23.00M
177.78%
25.00M
--
-4.00M
--
36.00M
--
9.00M
--
9.00M
Doanh thu sau thuế
57.14%
44.00M
300.00%
16.00M
129.88%
49.00M
140.35%
23.00M
-46.15%
28.00M
-121.62%
-8.00M
-3380.00%
-164.00M
-189.06%
-57.00M
136.36%
52.00M
131.25%
37.00M
--
5.00M
--
64.00M
--
22.00M
--
16.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.14%
44.00M
300.00%
16.00M
129.88%
49.00M
140.35%
23.00M
-46.15%
28.00M
-121.62%
-8.00M
-3380.00%
-164.00M
-189.06%
-57.00M
136.36%
52.00M
131.25%
37.00M
--
5.00M
--
64.00M
--
22.00M
--
16.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
0.00%
-1.00M
--
-1.00M
200.00%
3.00M
-200.00%
-1.00M
0.00%
-1.00M
-100.00%
0.00
150.00%
1.00M
--
1.00M
-150.00%
-1.00M
200.00%
1.00M
--
-2.00M
--
0.00
--
2.00M
--
-1.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
55.17%
45.00M
312.50%
17.00M
127.88%
46.00M
141.38%
24.00M
-45.28%
29.00M
-122.22%
-8.00M
-2457.14%
-165.00M
-190.63%
-58.00M
165.00%
53.00M
111.76%
36.00M
--
7.00M
--
64.00M
--
20.00M
--
17.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
55.17%
45.00M
312.50%
17.00M
127.88%
46.00M
141.38%
24.00M
-45.28%
29.00M
-122.22%
-8.00M
-2457.14%
-165.00M
-190.63%
-58.00M
165.00%
53.00M
111.76%
36.00M
--
7.00M
--
64.00M
--
20.00M
--
17.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
52.43%
0.61
311.42%
0.23
127.21%
0.63
140.32%
0.33
-46.61%
0.40
-121.53%
-0.11
-2437.27%
-2.32
-190.62%
-0.82
165.00%
0.75
111.76%
0.51
--
0.10
--
0.91
--
0.28
--
0.24
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
52.68%
0.60
305.51%
0.23
126.17%
0.61
139.13%
0.32
-47.70%
0.39
-121.53%
-0.11
-2437.27%
-2.32
-190.62%
-0.82
165.00%
0.75
111.76%
0.51
--
0.10
--
0.91
--
0.28
--
0.24
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký