tradingkey.logo

NCR Atleos Corp

NATL

30.250USD

-0.350-1.14%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.22BVốn hóa
19.14P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-6.67%980.00M
0.91%1.11B
1.03%1.08B
3.94%1.08B
6.49%1.05B
3.10%1.10B
3.59%1.07B
-2.53%1.04B
1.75%986.00M
--1.06B
--1.03B
--1.07B
--969.00M
Doanh thu
-6.67%980.00M
0.91%1.11B
1.03%1.08B
3.94%1.08B
6.49%1.05B
3.10%1.10B
3.59%1.07B
-2.53%1.04B
1.75%986.00M
--1.06B
--1.03B
--1.07B
--969.00M
Chi phí doanh thu
-10.13%745.00M
-9.89%811.00M
2.13%816.00M
4.41%828.00M
8.22%829.00M
9.36%900.00M
1.27%799.00M
-4.57%793.00M
-0.39%766.00M
--823.00M
--789.00M
--831.00M
--769.00M
Chi phí hoạt động
-8.99%881.00M
-2.47%949.00M
2.15%949.00M
4.44%964.00M
6.02%968.00M
1.35%973.00M
1.31%929.00M
-7.52%923.00M
-0.33%913.00M
--960.00M
--917.00M
--998.00M
--916.00M
Chi phí R&D
0.00%17.00M
-17.39%19.00M
-5.88%16.00M
-31.58%13.00M
-5.56%17.00M
109.09%23.00M
183.33%17.00M
-13.64%19.00M
0.00%18.00M
--11.00M
--6.00M
--22.00M
--18.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-5.48%69.00M
-2.82%69.00M
17.46%74.00M
18.33%71.00M
21.67%73.00M
4.41%71.00M
-5.97%63.00M
-3.23%60.00M
-3.23%60.00M
--68.00M
--67.00M
--62.00M
--62.00M
Chi phí hoạt động khác
-200.00%-3.00M
90.91%-8.00M
---1.00M
--0.00
---1.00M
-1366.67%-88.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---6.00M
---3.00M
---7.00M
---3.00M
Lợi nhuận hoạt động
20.73%99.00M
27.20%159.00M
-6.52%129.00M
0.00%117.00M
12.33%82.00M
19.05%125.00M
22.12%138.00M
69.57%117.00M
37.74%73.00M
--105.00M
--113.00M
--69.00M
--53.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-50.00%1.00M
--2.00M
--1.00M
--2.00M
--2.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-15.19%67.00M
-4.00%72.00M
1216.67%79.00M
1480.00%79.00M
1875.00%79.00M
837.50%75.00M
0.00%6.00M
-16.67%5.00M
-63.64%4.00M
--8.00M
--6.00M
--6.00M
--11.00M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-40.00%-7.00M
60.98%-16.00M
-250.00%-7.00M
-700.00%-8.00M
-66.67%-5.00M
-583.33%-41.00M
-100.00%-2.00M
75.00%-1.00M
-250.00%-3.00M
---6.00M
---1.00M
---4.00M
--2.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
70.00%-3.00M
68.89%-28.00M
78.72%-10.00M
73.68%-10.00M
-42.86%-10.00M
-500.00%-90.00M
-370.00%-47.00M
-40.74%-38.00M
63.16%-7.00M
---15.00M
---10.00M
---27.00M
---19.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-50.00%3.00M
174.36%29.00M
-57.14%3.00M
400.00%10.00M
100.00%6.00M
48.00%-39.00M
75.00%7.00M
300.00%2.00M
--3.00M
---75.00M
--4.00M
---1.00M
--0.00
Thu nhập trước thuế
750.00%26.00M
161.67%74.00M
-58.89%37.00M
-57.33%32.00M
-106.45%-4.00M
-12100.00%-120.00M
-10.00%90.00M
141.94%75.00M
148.00%62.00M
--1.00M
--100.00M
--31.00M
--25.00M
Thuế thu nhập
150.00%10.00M
-43.18%25.00M
-90.48%14.00M
-82.61%4.00M
-84.00%4.00M
1200.00%44.00M
308.33%147.00M
155.56%23.00M
177.78%25.00M
---4.00M
--36.00M
--9.00M
--9.00M
Doanh thu sau thuế
300.00%16.00M
129.88%49.00M
140.35%23.00M
-46.15%28.00M
-121.62%-8.00M
-3380.00%-164.00M
-189.06%-57.00M
136.36%52.00M
131.25%37.00M
--5.00M
--64.00M
--22.00M
--16.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
300.00%16.00M
129.88%49.00M
140.35%23.00M
-46.15%28.00M
-121.62%-8.00M
-3380.00%-164.00M
-189.06%-57.00M
136.36%52.00M
131.25%37.00M
--5.00M
--64.00M
--22.00M
--16.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---1.00M
200.00%3.00M
-200.00%-1.00M
0.00%-1.00M
-100.00%0.00
150.00%1.00M
--1.00M
-150.00%-1.00M
200.00%1.00M
---2.00M
--0.00
--2.00M
---1.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
312.50%17.00M
127.88%46.00M
141.38%24.00M
-45.28%29.00M
-122.22%-8.00M
-2457.14%-165.00M
-190.63%-58.00M
165.00%53.00M
111.76%36.00M
--7.00M
--64.00M
--20.00M
--17.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
312.50%17.00M
127.88%46.00M
141.38%24.00M
-45.28%29.00M
-122.22%-8.00M
-2457.14%-165.00M
-190.63%-58.00M
165.00%53.00M
111.76%36.00M
--7.00M
--64.00M
--20.00M
--17.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
311.42%0.23
127.21%0.63
140.32%0.33
-46.61%0.40
-121.53%-0.11
-2437.27%-2.32
-190.62%-0.82
165.00%0.75
111.76%0.51
--0.10
--0.91
--0.28
--0.24
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
305.51%0.23
126.17%0.61
139.13%0.32
-47.70%0.39
-121.53%-0.11
-2437.27%-2.32
-190.62%-0.82
165.00%0.75
111.76%0.51
--0.10
--0.91
--0.28
--0.24
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI