tradingkey.logo

NCR Atleos Corp

NATL
38.640USD
+0.040+0.10%
Đóng cửa 12/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.85BVốn hóa
21.53P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của NCR Atleos Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của NCR Atleos Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
3.99%1.12B
2.13%1.10B
-6.67%980.00M
0.91%1.11B
1.03%1.08B
3.94%1.08B
6.49%1.05B
3.10%1.10B
3.59%1.07B
-2.53%1.04B
1.75%986.00M
--1.06B
--1.03B
--1.07B
--969.00M
Doanh thu
3.99%1.12B
2.13%1.10B
-6.67%980.00M
0.91%1.11B
1.03%1.08B
3.94%1.08B
6.49%1.05B
3.10%1.10B
3.59%1.07B
-2.53%1.04B
1.75%986.00M
--1.06B
--1.03B
--1.07B
--969.00M
Chi phí doanh thu
4.17%850.00M
2.78%851.00M
-10.13%745.00M
-9.89%811.00M
2.13%816.00M
4.41%828.00M
8.22%829.00M
9.36%900.00M
1.27%799.00M
-4.57%793.00M
-0.39%766.00M
--823.00M
--789.00M
--831.00M
--769.00M
Chi phí hoạt động
2.85%976.00M
2.39%987.00M
-8.99%881.00M
-2.47%949.00M
2.15%949.00M
4.44%964.00M
6.02%968.00M
1.35%973.00M
1.31%929.00M
-7.52%923.00M
-0.33%913.00M
--960.00M
--917.00M
--998.00M
--916.00M
Chi phí R&D
12.50%18.00M
30.77%17.00M
0.00%17.00M
-17.39%19.00M
-5.88%16.00M
-31.58%13.00M
-5.56%17.00M
109.09%23.00M
183.33%17.00M
-13.64%19.00M
0.00%18.00M
--11.00M
--6.00M
--22.00M
--18.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-5.41%70.00M
1.41%72.00M
-5.48%69.00M
-2.82%69.00M
17.46%74.00M
18.33%71.00M
21.67%73.00M
4.41%71.00M
-5.97%63.00M
-3.23%60.00M
-3.23%60.00M
--68.00M
--67.00M
--62.00M
--62.00M
Chi phí hoạt động khác
-3400.00%-35.00M
--3.00M
-200.00%-3.00M
90.91%-8.00M
---1.00M
--0.00
---1.00M
-1366.67%-88.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---6.00M
---3.00M
---7.00M
---3.00M
Lợi nhuận hoạt động
12.40%145.00M
0.00%117.00M
20.73%99.00M
27.20%159.00M
-6.52%129.00M
0.00%117.00M
12.33%82.00M
19.05%125.00M
22.12%138.00M
69.57%117.00M
37.74%73.00M
--105.00M
--113.00M
--69.00M
--53.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.00%2.00M
----
-50.00%1.00M
--2.00M
--1.00M
--2.00M
--2.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-13.92%68.00M
-12.66%69.00M
-15.19%67.00M
-4.00%72.00M
1216.67%79.00M
1480.00%79.00M
1875.00%79.00M
837.50%75.00M
0.00%6.00M
-16.67%5.00M
-63.64%4.00M
--8.00M
--6.00M
--6.00M
--11.00M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-57.14%-11.00M
----
-40.00%-7.00M
60.98%-16.00M
-250.00%-7.00M
-700.00%-8.00M
-66.67%-5.00M
-583.33%-41.00M
-100.00%-2.00M
75.00%-1.00M
-250.00%-3.00M
---6.00M
---1.00M
---4.00M
--2.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-250.00%-35.00M
130.00%3.00M
70.00%-3.00M
68.89%-28.00M
78.72%-10.00M
73.68%-10.00M
-42.86%-10.00M
-500.00%-90.00M
-370.00%-47.00M
-40.74%-38.00M
63.16%-7.00M
---15.00M
---10.00M
---27.00M
---19.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
20.00%12.00M
-50.00%3.00M
174.36%29.00M
-57.14%3.00M
400.00%10.00M
100.00%6.00M
48.00%-39.00M
75.00%7.00M
300.00%2.00M
--3.00M
---75.00M
--4.00M
---1.00M
--0.00
Thu nhập trước thuế
-10.81%33.00M
96.88%63.00M
750.00%26.00M
161.67%74.00M
-58.89%37.00M
-57.33%32.00M
-106.45%-4.00M
-12100.00%-120.00M
-10.00%90.00M
141.94%75.00M
148.00%62.00M
--1.00M
--100.00M
--31.00M
--25.00M
Thuế thu nhập
-50.00%7.00M
375.00%19.00M
150.00%10.00M
-43.18%25.00M
-90.48%14.00M
-82.61%4.00M
-84.00%4.00M
1200.00%44.00M
308.33%147.00M
155.56%23.00M
177.78%25.00M
---4.00M
--36.00M
--9.00M
--9.00M
Doanh thu sau thuế
13.04%26.00M
57.14%44.00M
300.00%16.00M
129.88%49.00M
140.35%23.00M
-46.15%28.00M
-121.62%-8.00M
-3380.00%-164.00M
-189.06%-57.00M
136.36%52.00M
131.25%37.00M
--5.00M
--64.00M
--22.00M
--16.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.04%26.00M
57.14%44.00M
300.00%16.00M
129.88%49.00M
140.35%23.00M
-46.15%28.00M
-121.62%-8.00M
-3380.00%-164.00M
-189.06%-57.00M
136.36%52.00M
131.25%37.00M
--5.00M
--64.00M
--22.00M
--16.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
100.00%0.00
0.00%-1.00M
---1.00M
200.00%3.00M
-200.00%-1.00M
0.00%-1.00M
-100.00%0.00
150.00%1.00M
--1.00M
-150.00%-1.00M
200.00%1.00M
---2.00M
--0.00
--2.00M
---1.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
8.33%26.00M
55.17%45.00M
312.50%17.00M
127.88%46.00M
141.38%24.00M
-45.28%29.00M
-122.22%-8.00M
-2457.14%-165.00M
-190.63%-58.00M
165.00%53.00M
111.76%36.00M
--7.00M
--64.00M
--20.00M
--17.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
8.33%26.00M
55.17%45.00M
312.50%17.00M
127.88%46.00M
141.38%24.00M
-45.28%29.00M
-122.22%-8.00M
-2457.14%-165.00M
-190.63%-58.00M
165.00%53.00M
111.76%36.00M
--7.00M
--64.00M
--20.00M
--17.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
6.28%0.35
52.43%0.61
311.42%0.23
127.21%0.63
140.32%0.33
-46.61%0.40
-121.53%-0.11
-2437.27%-2.32
-190.62%-0.82
165.00%0.75
111.76%0.51
--0.10
--0.91
--0.28
--0.24
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
6.20%0.34
52.68%0.60
305.51%0.23
126.17%0.61
139.13%0.32
-47.70%0.39
-121.53%-0.11
-2437.27%-2.32
-190.62%-0.82
165.00%0.75
111.76%0.51
--0.10
--0.91
--0.28
--0.24
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI