Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-natl
/
NCR Atleos Corp
NATL
30.250
USD
-0.350
-1.14%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
2.22B
Vốn hóa
19.14
P/E TTM
NCR Atleos Corp
30.250
-0.350
-1.14%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-16.89%
123.00M
900.00%
80.00M
-27.21%
107.00M
-88.75%
9.00M
23.33%
148.00M
-75.76%
8.00M
-34.96%
147.00M
3.90%
80.00M
293.55%
120.00M
--
33.00M
--
226.00M
--
77.00M
--
-62.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
300.00%
16.00M
129.88%
49.00M
140.35%
23.00M
-46.15%
28.00M
-121.62%
-8.00M
-3380.00%
-164.00M
-189.06%
-57.00M
136.36%
52.00M
131.25%
37.00M
--
5.00M
--
64.00M
--
22.00M
--
16.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-5.48%
69.00M
-2.82%
69.00M
17.46%
74.00M
18.33%
71.00M
21.67%
73.00M
4.41%
71.00M
-5.97%
63.00M
-3.23%
60.00M
-3.23%
60.00M
--
68.00M
--
67.00M
--
62.00M
--
62.00M
Thuế hoãn lại
--
1.00M
47.37%
-10.00M
-97.17%
3.00M
-140.00%
-12.00M
100.00%
0.00
-216.67%
-19.00M
806.67%
106.00M
0.00%
-5.00M
-300.00%
-8.00M
--
-6.00M
--
-15.00M
--
-5.00M
--
-2.00M
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
20.00M
--
0.00
--
-5.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-56.34%
31.00M
-159.57%
-56.00M
-121.74%
-5.00M
-82.61%
-84.00M
317.65%
71.00M
291.84%
94.00M
-76.04%
23.00M
-119.05%
-46.00M
110.90%
17.00M
--
-49.00M
--
96.00M
--
-21.00M
--
-156.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-71.05%
-65.00M
125.27%
23.00M
592.31%
90.00M
42.11%
27.00M
-153.33%
-38.00M
-513.64%
-91.00M
146.43%
13.00M
72.73%
19.00M
86.24%
-15.00M
--
22.00M
--
-28.00M
--
11.00M
--
-109.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
-100.00%
-60.00M
-100.00%
0.00
-40.00%
-28.00M
-195.00%
-19.00M
14.29%
-30.00M
79.59%
88.00M
-253.85%
-20.00M
168.97%
20.00M
18.60%
-35.00M
--
49.00M
--
13.00M
--
-29.00M
--
-43.00M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-880.00%
-39.00M
-80.00%
23.00M
-145.10%
-23.00M
320.93%
95.00M
-70.59%
5.00M
226.37%
115.00M
88.89%
51.00M
-219.44%
-43.00M
134.00%
17.00M
--
-91.00M
--
27.00M
--
36.00M
--
-50.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
487.50%
93.00M
1200.00%
13.00M
355.56%
23.00M
150.00%
2.00M
-580.00%
-24.00M
112.50%
1.00M
-280.00%
-9.00M
42.86%
-4.00M
--
5.00M
--
-8.00M
--
5.00M
--
-7.00M
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
8300.00%
84.00M
--
18.00M
83.33%
-3.00M
35.29%
-22.00M
-98.08%
1.00M
-100.00%
0.00
21.74%
-18.00M
12.82%
-34.00M
-35.80%
52.00M
--
25.00M
--
-23.00M
--
-39.00M
--
81.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-16.89%
123.00M
900.00%
80.00M
-27.21%
107.00M
-88.75%
9.00M
23.33%
148.00M
-75.76%
8.00M
-34.96%
147.00M
3.90%
80.00M
293.55%
120.00M
--
33.00M
--
226.00M
--
77.00M
--
-62.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
36.67%
41.00M
-34.04%
31.00M
-20.83%
38.00M
185.71%
40.00M
30.43%
30.00M
74.07%
47.00M
33.33%
48.00M
16.67%
14.00M
4.55%
23.00M
--
27.00M
--
36.00M
--
12.00M
--
22.00M
Chi phí vốn
36.67%
41.00M
-34.04%
31.00M
-20.83%
38.00M
185.71%
40.00M
30.43%
30.00M
74.07%
47.00M
33.33%
48.00M
16.67%
14.00M
4.55%
23.00M
--
27.00M
--
36.00M
--
12.00M
--
22.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
20.83%
29.00M
-52.63%
18.00M
-54.17%
22.00M
228.57%
23.00M
60.00%
24.00M
111.11%
38.00M
92.00%
48.00M
133.33%
7.00M
25.00%
15.00M
--
18.00M
--
25.00M
--
3.00M
--
12.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
100.00%
12.00M
44.44%
13.00M
--
16.00M
142.86%
17.00M
-25.00%
6.00M
0.00%
9.00M
-100.00%
0.00
-22.22%
7.00M
-20.00%
8.00M
--
9.00M
--
11.00M
--
9.00M
--
10.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
1.00M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
90.91%
-1.00M
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-11.00M
--
0.00
--
-67.00M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
4.00M
--
5.00M
90.00%
-1.00M
--
--
--
--
--
0.00
--
-10.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
50.00%
-1.00M
100.00%
0.00
-290.00%
-195.00M
112.83%
24.00M
-120.00%
-2.00M
--
-15.00M
--
-50.00M
--
-187.00M
--
10.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-19.35%
-37.00M
46.81%
-25.00M
84.65%
-39.00M
-500.00%
-40.00M
-24.00%
-31.00M
-11.90%
-47.00M
-161.86%
-254.00M
105.03%
10.00M
68.35%
-25.00M
--
-42.00M
--
-97.00M
--
-199.00M
--
-79.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
43.68%
-49.00M
95.95%
-85.00M
-100.84%
-19.00M
246.15%
57.00M
4.40%
-87.00M
-4668.18%
-2.10B
5234.09%
2.26B
-124.84%
-39.00M
-179.82%
-91.00M
--
-44.00M
--
-44.00M
--
157.00M
--
114.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
68.75%
-25.00M
-192.16%
-376.00M
-101.23%
-15.00M
500.00%
64.00M
-220.00%
-80.00M
387.32%
408.00M
5700.00%
1.22B
96.24%
-16.00M
-412.50%
-25.00M
--
-142.00M
--
21.00M
--
-425.00M
--
8.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
1.00M
--
2.00M
--
1.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-242.86%
-24.00M
111.57%
290.00M
-100.58%
-6.00M
65.22%
-8.00M
89.39%
-7.00M
-2657.14%
-2.51B
1701.54%
1.04B
-103.95%
-23.00M
-162.26%
-66.00M
--
98.00M
--
-65.00M
--
582.00M
--
106.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
43.68%
-49.00M
95.95%
-85.00M
-100.84%
-19.00M
246.15%
57.00M
4.40%
-87.00M
-4668.18%
-2.10B
5234.09%
2.26B
-124.84%
-39.00M
-179.82%
-91.00M
--
-44.00M
--
-44.00M
--
157.00M
--
114.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
9.39%
641.00M
-74.95%
684.00M
11.50%
630.00M
17.86%
607.00M
17.43%
586.00M
443.82%
2.73B
24.72%
565.00M
18.94%
515.00M
6.17%
499.00M
--
502.00M
--
453.00M
--
433.00M
--
470.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
95.24%
41.00M
97.99%
-43.00M
-97.51%
54.00M
-54.00%
23.00M
31.25%
21.00M
-71366.67%
-2.14B
4318.37%
2.17B
150.00%
50.00M
143.24%
16.00M
--
-3.00M
--
49.00M
--
20.00M
--
-37.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
144.44%
4.00M
-85.71%
-13.00M
-61.54%
5.00M
-200.00%
-3.00M
-175.00%
-9.00M
-114.00%
-7.00M
136.11%
13.00M
93.33%
-1.00M
220.00%
12.00M
--
50.00M
--
-36.00M
--
-15.00M
--
-10.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
12.36%
682.00M
9.39%
641.00M
-74.95%
684.00M
11.50%
630.00M
17.86%
607.00M
17.43%
586.00M
443.82%
2.73B
24.72%
565.00M
18.94%
515.00M
--
499.00M
--
502.00M
--
453.00M
--
433.00M
Dòng tiền tự do
-30.51%
82.00M
225.64%
49.00M
-30.30%
69.00M
-146.97%
-31.00M
21.65%
118.00M
-750.00%
-39.00M
-47.89%
99.00M
1.54%
66.00M
215.48%
97.00M
--
6.00M
--
190.00M
--
65.00M
--
-84.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký