tradingkey.logo

NCR Atleos Corp

NATL

30.250USD

-0.350-1.14%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.22BVốn hóa
19.14P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2.62%352.00M
23.60%419.00M
-6.62%395.00M
10.98%374.00M
21.63%343.00M
--339.00M
--423.00M
--337.00M
--282.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
2.62%352.00M
23.60%419.00M
-6.62%395.00M
10.98%374.00M
21.63%343.00M
--339.00M
--423.00M
--337.00M
--282.00M
Các khoản phải thu
-11.32%658.00M
-17.18%588.00M
26.11%623.00M
43.70%707.00M
47.81%742.00M
--710.00M
--494.00M
--492.00M
--502.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-11.32%658.00M
-17.18%588.00M
45.56%623.00M
62.53%707.00M
63.80%742.00M
--710.00M
--428.00M
--435.00M
--453.00M
-Các khoản phải thu khác
--67.00M
----
----
----
----
----
--66.00M
--57.00M
--49.00M
Hàng tồn kho
7.88%356.00M
-7.81%307.00M
-18.56%351.00M
-18.77%329.00M
-24.14%330.00M
--333.00M
--431.00M
--405.00M
--435.00M
Tài sản ngắn hạn khác
0.53%571.00M
-8.13%452.00M
1.63%562.00M
28.73%569.00M
27.93%568.00M
--492.00M
--553.00M
--442.00M
--444.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
-2.32%1.94B
-5.76%1.77B
1.58%1.93B
18.08%1.98B
19.24%1.98B
--1.87B
--1.90B
--1.68B
--1.66B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
2.16%614.00M
0.98%618.00M
3.32%592.00M
16.63%596.00M
19.25%601.00M
--612.00M
--573.00M
--511.00M
--504.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.07%2.50B
-3.36%2.50B
-2.54%2.54B
-3.16%2.55B
-3.62%2.56B
--2.59B
--2.60B
--2.63B
--2.65B
Chi phí trả trước dài hạn
10.23%237.00M
3.65%227.00M
23.96%238.00M
20.11%221.00M
21.47%215.00M
--219.00M
--192.00M
--184.00M
--177.00M
Tài sản dài hạn khác
7.72%684.00M
4.05%668.00M
-73.50%688.00M
7.35%643.00M
4.79%635.00M
--642.00M
--2.60B
--599.00M
--606.00M
Tổng tài sản dài hạn
0.24%3.80B
-1.43%3.79B
-40.43%3.82B
-6.75%3.79B
-7.60%3.79B
--3.84B
--6.41B
--4.06B
--4.11B
Tổng tài sản
-0.64%5.74B
-2.85%5.55B
-30.82%5.75B
0.51%5.76B
0.14%5.78B
--5.71B
--8.31B
--5.74B
--5.77B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-8.28%742.00M
-19.89%564.00M
28.16%710.00M
61.54%735.00M
83.03%809.00M
--704.00M
--554.00M
--455.00M
--442.00M
Chi phí trích trước
-9.09%120.00M
-1.34%147.00M
1.33%152.00M
119.70%145.00M
135.71%132.00M
--149.00M
--150.00M
--66.00M
--56.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.25%81.00M
10.53%84.00M
-33.33%88.00M
-85.29%84.00M
-3.61%80.00M
--76.00M
--132.00M
--571.00M
--83.00M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
--3.00M
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
21.39%403.00M
-3.08%315.00M
-13.14%304.00M
-14.05%318.00M
-17.41%332.00M
--325.00M
--350.00M
--370.00M
--402.00M
Nợ ngắn hạn khác
0.35%1.15B
-14.58%879.00M
12.17%1.01B
27.64%1.05B
35.19%1.14B
--1.03B
--904.00M
--825.00M
--844.00M
Tổng nợ ngắn hạn
0.27%1.89B
-3.24%1.70B
15.25%1.80B
3.23%1.85B
37.75%1.88B
--1.76B
--1.56B
--1.79B
--1.37B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-4.92%425.00M
10.69%497.00M
-20.39%445.00M
1922.73%445.00M
2028.57%447.00M
--449.00M
--559.00M
--22.00M
--21.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.84%2.94B
-2.69%2.96B
24.97%3.01B
1029.10%3.03B
283.68%2.96B
--3.05B
--2.41B
--268.00M
--772.00M
-Nợ dài hạn
-0.84%2.83B
-2.83%2.85B
23.98%2.91B
1264.95%2.92B
298.47%2.86B
--2.94B
--2.34B
--214.00M
--717.00M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-0.95%104.00M
0.92%110.00M
61.90%102.00M
94.44%105.00M
90.91%105.00M
--109.00M
--63.00M
--54.00M
--55.00M
Nợ phải trả hoãn lại
7.69%28.00M
0.00%29.00M
-10.34%26.00M
17.39%27.00M
-10.34%26.00M
--29.00M
--29.00M
--23.00M
--29.00M
Chi phí phải trả dài hạn
2.78%37.00M
2.78%37.00M
-2.56%38.00M
-5.13%37.00M
-41.94%36.00M
--36.00M
--39.00M
--39.00M
--62.00M
Phúc lợi nhân viên
-4.92%425.00M
-5.57%424.00M
-20.39%445.00M
1922.73%445.00M
2028.57%447.00M
--449.00M
--559.00M
--22.00M
--21.00M
Nợ dài hạn khác
-4.66%552.00M
-8.47%540.00M
-9.40%607.00M
344.53%569.00M
370.73%579.00M
--590.00M
--670.00M
--128.00M
--123.00M
Tổng nợ dài hạn
-0.92%3.57B
-3.26%3.59B
16.75%3.69B
490.48%3.66B
214.39%3.61B
--3.71B
--3.16B
--620.00M
--1.15B
Tổng các khoản nợ
-0.51%5.46B
-3.26%5.29B
16.25%5.49B
128.32%5.51B
118.34%5.49B
--5.47B
--4.72B
--2.42B
--2.51B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
226.67%49.00M
269.23%48.00M
--32.00M
--24.00M
--15.00M
--13.00M
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
50.91%249.00M
57.14%231.00M
-94.74%191.00M
-95.03%167.00M
-95.02%165.00M
--147.00M
--3.63B
--3.36B
--3.31B
Vốn dự trữ
242.86%48.00M
291.67%47.00M
--31.00M
--23.00M
--14.00M
--12.00M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-122.33%-23.00M
-122.09%-19.00M
207.89%41.00M
259.46%59.00M
287.27%103.00M
--86.00M
---38.00M
---37.00M
---55.00M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-25.00%3.00M
33.33%4.00M
---2.00M
200.00%1.00M
500.00%4.00M
--3.00M
--0.00
---1.00M
---1.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
-3.14%278.00M
6.02%264.00M
-92.70%262.00M
-92.44%251.00M
-91.18%287.00M
--249.00M
--3.59B
--3.32B
--3.25B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI