tradingkey.logo

NewAmsterdam Pharma Company NV

NAMS

21.410USD

+0.130+0.61%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.40BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
112.56%2.98M
--12.77M
889.83%29.11M
32.73%2.28M
-83.76%1.40M
--2.94M
--1.72M
--8.63M
Doanh thu
112.56%2.98M
--12.77M
889.83%29.11M
32.73%2.28M
-83.76%1.40M
--2.94M
--1.72M
--8.63M
Chi phí hoạt động
28.42%71.90M
--56.00M
3.43%52.98M
31.83%53.68M
18.48%55.99M
--51.22M
--40.72M
--47.26M
Chi phí R&D
5.47%44.75M
--34.90M
-17.68%35.70M
11.76%38.38M
4.97%42.43M
--43.37M
--34.34M
--40.42M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
246.67%52.00K
--51.00K
--28.00K
46.15%19.00K
66.67%15.00K
----
--13.00K
--9.00K
Lợi nhuận hoạt động
-26.26%-68.92M
---43.23M
50.57%-23.87M
-31.79%-51.40M
-41.32%-54.59M
---48.28M
---39.00M
---38.63M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
138.44%7.35M
--4.49M
45.24%4.44M
5.57%4.87M
226.94%3.08M
--3.06M
--4.61M
--943.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
229.66%4.29M
---7.87M
180.07%3.55M
38.93%-2.17M
-279.75%-3.31M
---4.43M
---3.56M
--1.84M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
145.58%17.75M
---45.56M
-130.54%-770.00K
2869.14%9.69M
-530.77%-38.95M
--2.52M
---350.00K
---6.17M
Thu nhập trước thuế
57.85%-39.53M
---92.18M
64.68%-16.65M
-1.87%-39.01M
-123.16%-93.77M
---47.13M
---38.29M
---42.02M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
---1.00K
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
57.85%-39.53M
---92.18M
64.68%-16.65M
-1.87%-39.01M
-123.16%-93.77M
---47.13M
---38.29M
---42.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.85%-39.53M
---92.18M
64.68%-16.65M
-1.87%-39.01M
-123.16%-93.77M
---47.13M
---38.29M
---42.02M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
57.85%-39.53M
---92.18M
64.68%-16.65M
-1.87%-39.01M
-123.16%-93.77M
---47.13M
---38.29M
---42.02M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
57.85%-39.53M
---92.18M
64.68%-16.65M
-1.87%-39.01M
-123.16%-93.77M
---47.13M
---38.29M
---42.02M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
67.92%-0.34
---0.93
69.26%-0.18
11.73%-0.41
-106.13%-1.06
---0.57
---0.47
---0.51
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
67.92%-0.34
---0.93
69.26%-0.18
11.73%-0.41
-106.13%-1.06
---0.57
---0.47
---0.51
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI