Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nams
/
NewAmsterdam Pharma Company NV
NAMS
26.690
USD
-0.040
-0.15%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
3.00B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
NewAmsterdam Pharma Company NV
26.690
-0.040
-0.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
740.06%
19.14M
112.56%
2.98M
--
12.77M
889.83%
29.11M
32.73%
2.28M
-83.76%
1.40M
--
2.94M
--
1.72M
--
8.63M
Doanh thu
740.06%
19.14M
112.56%
2.98M
--
12.77M
889.83%
29.11M
32.73%
2.28M
-83.76%
1.40M
--
2.94M
--
1.72M
--
8.63M
Chi phí hoạt động
2.05%
54.78M
28.42%
71.90M
--
56.00M
3.43%
52.98M
31.83%
53.68M
18.48%
55.99M
--
51.22M
--
40.72M
--
47.26M
Chi phí R&D
-28.30%
27.52M
5.47%
44.75M
--
34.90M
-17.68%
35.70M
11.76%
38.38M
4.97%
42.43M
--
43.37M
--
34.34M
--
40.42M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
136.84%
45.00K
246.67%
52.00K
--
51.00K
--
28.00K
46.15%
19.00K
66.67%
15.00K
--
--
--
13.00K
--
9.00K
Lợi nhuận hoạt động
30.67%
-35.63M
-26.26%
-68.92M
--
-43.23M
50.57%
-23.87M
-31.79%
-51.40M
-41.32%
-54.59M
--
-48.28M
--
-39.00M
--
-38.63M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
44.87%
7.05M
138.44%
7.35M
--
4.49M
45.24%
4.44M
5.57%
4.87M
226.94%
3.08M
--
3.06M
--
4.61M
--
943.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
497.33%
8.63M
229.66%
4.29M
--
-7.87M
180.07%
3.55M
38.93%
-2.17M
-279.75%
-3.31M
--
-4.43M
--
-3.56M
--
1.84M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-73.28%
2.59M
145.58%
17.75M
--
-45.56M
-130.54%
-770.00K
2869.14%
9.69M
-530.77%
-38.95M
--
2.52M
--
-350.00K
--
-6.17M
Thu nhập trước thuế
55.48%
-17.36M
57.85%
-39.53M
--
-92.18M
64.68%
-16.65M
-1.87%
-39.01M
-123.16%
-93.77M
--
-47.13M
--
-38.29M
--
-42.02M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-1.00K
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
55.48%
-17.36M
57.85%
-39.53M
--
-92.18M
64.68%
-16.65M
-1.87%
-39.01M
-123.16%
-93.77M
--
-47.13M
--
-38.29M
--
-42.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
55.48%
-17.36M
57.85%
-39.53M
--
-92.18M
64.68%
-16.65M
-1.87%
-39.01M
-123.16%
-93.77M
--
-47.13M
--
-38.29M
--
-42.02M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
55.48%
-17.36M
57.85%
-39.53M
--
-92.18M
64.68%
-16.65M
-1.87%
-39.01M
-123.16%
-93.77M
--
-47.13M
--
-38.29M
--
-42.02M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
55.48%
-17.36M
57.85%
-39.53M
--
-92.18M
64.68%
-16.65M
-1.87%
-39.01M
-123.16%
-93.77M
--
-47.13M
--
-38.29M
--
-42.02M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
64.44%
-0.15
67.92%
-0.34
--
-0.93
69.26%
-0.18
11.73%
-0.41
-106.13%
-1.06
--
-0.57
--
-0.47
--
-0.51
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
64.44%
-0.15
67.92%
-0.34
--
-0.93
69.26%
-0.18
11.73%
-0.41
-106.13%
-1.06
--
-0.57
--
-0.47
--
-0.51
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký