Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nams
/
NewAmsterdam Pharma Company NV
NAMS
21.690
USD
+0.410
+1.93%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.43B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
NewAmsterdam Pharma Company NV
21.690
+0.410
+1.93%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.21%
-36.47M
--
-37.48M
73.39%
-12.50M
-84.20%
-53.98M
-71.36%
-54.60M
--
-46.98M
--
-29.30M
--
-31.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.85%
-39.53M
--
-92.18M
64.68%
-16.65M
-1.87%
-39.01M
-123.16%
-93.77M
--
-47.13M
--
-38.29M
--
-42.02M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
246.67%
52.00K
--
51.00K
100.00%
28.00K
46.15%
19.00K
66.67%
15.00K
--
14.00K
--
13.00K
--
9.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-298.55%
-4.80M
--
7.64M
-248.15%
-4.68M
1264.38%
996.00K
178.92%
2.42M
--
3.16M
--
73.00K
--
-3.06M
Thay đổi trong vốn lưu động
202.11%
10.35M
--
-7.98M
100.48%
28.00K
-587.47%
-14.59M
-1647.76%
-10.14M
--
-5.88M
--
2.99M
--
-580.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
1576.88%
16.03M
--
-8.69M
83.84%
-493.00K
-269.36%
-9.23M
167.66%
956.00K
--
-3.05M
--
5.45M
--
-1.41M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-112.56%
-2.98M
--
1.51M
39.29%
-1.79M
-32.73%
-2.28M
56.81%
-1.40M
--
-2.94M
--
-1.72M
--
-3.24M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
33.21%
-36.47M
--
-37.48M
73.39%
-12.50M
-84.20%
-53.98M
-71.36%
-54.60M
--
-46.98M
--
-29.30M
--
-31.86M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-95.84%
16.00K
--
3.00K
733.33%
75.00K
4080.00%
209.00K
5400.00%
385.00K
--
9.00K
--
5.00K
--
7.00K
Chi phí vốn
-95.84%
16.00K
--
3.00K
733.33%
75.00K
4080.00%
209.00K
5400.00%
385.00K
--
9.00K
--
5.00K
--
7.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-95.84%
16.00K
--
3.00K
733.33%
75.00K
4080.00%
209.00K
5400.00%
385.00K
--
9.00K
--
5.00K
--
7.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
2.87M
--
-62.18M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
841.56%
2.85M
--
-62.18M
-733.33%
-75.00K
-4080.00%
-209.00K
-5400.00%
-385.00K
--
-9.00K
--
-5.00K
--
-7.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-96.71%
6.52M
--
456.61M
-68.82%
58.00K
-26.46%
4.66M
8185.12%
198.18M
--
186.00K
--
6.33M
--
2.39M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
455.03M
--
0.00
--
0.00
--
190.48M
--
--
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
1700.45%
7.92M
--
1.27M
-68.65%
58.00K
-100.00%
0.00
--
440.00K
--
185.00K
--
105.00K
--
0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-97.91%
183.00K
--
340.00K
-100.00%
0.00
-25.22%
4.66M
266.35%
8.76M
--
1.00K
--
6.23M
--
2.39M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-5.45%
-1.59M
--
-25.00K
--
0.00
--
0.00
--
-1.50M
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-96.71%
6.52M
--
456.61M
-68.82%
58.00K
-26.46%
4.66M
8185.12%
198.18M
--
186.00K
--
6.33M
--
2.39M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
126.68%
771.74M
--
422.73M
3.36%
430.71M
9.03%
481.15M
-27.21%
340.45M
--
416.71M
--
441.31M
--
467.73M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-116.58%
-23.32M
--
349.01M
83.51%
-7.98M
-104.99%
-50.44M
632.62%
140.70M
--
-48.40M
--
-24.61M
--
-26.42M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
251.08%
3.77M
--
-7.94M
383.75%
4.54M
44.23%
-909.00K
-181.52%
-2.50M
--
-1.60M
--
-1.63M
--
3.06M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
55.55%
748.42M
--
771.74M
14.78%
422.73M
3.36%
430.71M
9.03%
481.15M
--
368.31M
--
416.71M
--
441.31M
Dòng tiền tự do
33.65%
-36.48M
--
-37.48M
73.23%
-12.58M
-84.88%
-54.19M
-72.54%
-54.99M
--
-46.98M
--
-29.31M
--
-31.87M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký