Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nams
/
NewAmsterdam Pharma Company NV
NAMS
26.690
USD
-0.040
-0.15%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
3.00B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
NewAmsterdam Pharma Company NV
26.690
-0.040
-0.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
71.62%
739.16M
68.03%
808.48M
145.03%
834.19M
--
422.73M
--
430.71M
--
481.15M
-27.21%
340.45M
--
467.73M
--
93.79M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
30.92%
563.86M
55.55%
748.42M
126.68%
771.74M
--
422.73M
--
430.71M
--
481.15M
-27.21%
340.45M
--
467.73M
--
93.79M
-Đầu tư ngắn hạn
--
175.30M
--
60.06M
--
62.45M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
265.33%
19.75M
-60.97%
1.61M
1032.64%
21.30M
--
5.15M
--
5.41M
--
4.13M
-9.13%
1.88M
--
2.07M
--
121.18M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
120.54M
-Các khoản phải thu khác
809.28%
19.40M
-63.81%
1.44M
2298.17%
20.98M
--
1.65M
--
2.13M
--
3.98M
--
875.00K
--
0.00
--
--
Chi phí trả trước
18.40%
10.94M
183.79%
7.21M
77.53%
7.92M
--
10.00M
--
9.24M
--
2.54M
-45.48%
4.46M
--
8.18M
--
12.44M
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
-171.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
72.86%
769.85M
67.54%
817.30M
148.97%
863.41M
--
437.87M
--
445.35M
--
487.82M
-27.45%
346.79M
--
477.98M
--
227.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-21.32%
620.00K
336.69%
607.00K
566.34%
673.00K
--
724.00K
--
788.00K
--
139.00K
-34.42%
101.00K
--
154.00K
--
183.43K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-13.28%
470.00K
3.29%
502.00K
214.12%
534.00K
--
593.00K
--
542.00K
--
486.00K
-18.27%
170.00K
--
208.00K
--
--
Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
763.09K
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
8.00K
--
16.00K
-77.56%
35.00K
--
156.00K
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
8.00K
--
16.00K
-77.56%
35.00K
--
156.00K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
3282.81%
45.26M
73.01%
1.11M
294.44%
1.21M
--
1.32M
--
1.34M
--
641.00K
-40.93%
306.00K
--
518.00K
--
946.52K
Tổng tài sản
82.48%
815.11M
67.55%
818.41M
149.10%
864.62M
--
439.19M
--
446.69M
--
488.46M
-27.46%
347.10M
--
478.50M
--
228.35M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-7.20%
9.46M
-19.55%
8.02M
19.39%
13.61M
--
10.58M
--
10.19M
--
9.97M
86.33%
11.40M
--
6.12M
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-9.09%
60.00K
--
66.00K
--
63.94K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-9.09%
60.00K
--
66.00K
--
63.94K
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%
0.00
-62.67%
3.03M
-32.81%
6.01M
--
4.50M
--
6.06M
--
8.12M
-35.55%
8.94M
--
13.87M
--
14.74M
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
-62.67%
3.03M
-32.81%
6.01M
--
4.50M
--
6.06M
--
8.12M
-35.55%
8.94M
--
13.87M
--
14.74M
Tổng nợ ngắn hạn
-19.41%
36.51M
-31.50%
40.91M
114.28%
106.92M
--
41.26M
--
45.31M
--
59.73M
38.38%
49.90M
--
36.06M
--
27.15M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-68.60%
103.00K
--
137.00K
--
202.00K
--
266.00K
--
328.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-68.60%
103.00K
--
137.00K
--
202.00K
--
266.00K
--
328.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
222.00K
--
444.00K
-78.74%
1.02M
--
4.79M
--
7.80M
Các khoản nợ phát sinh
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
18.81M
--
13.39M
--
16.49M
3.54%
7.79M
--
7.52M
--
--
Nợ dài hạn khác
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
222.00K
--
444.00K
-78.74%
1.02M
--
4.79M
--
7.80M
Tổng nợ dài hạn
-99.26%
103.00K
-99.19%
137.00K
-97.71%
202.00K
--
19.07M
--
13.94M
--
16.93M
-28.83%
8.81M
--
12.37M
--
7.89M
Tổng các khoản nợ
-38.20%
36.62M
-46.45%
41.05M
82.47%
107.12M
--
60.33M
--
59.25M
--
76.66M
21.21%
58.70M
--
48.43M
--
35.04M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
66.87%
1.39B
67.58%
1.37B
118.26%
1.31B
--
840.83M
--
832.76M
--
818.12M
6.23%
600.94M
--
565.68M
--
171.44M
Lợi nhuận giữ lại
-36.85%
-615.46M
-45.61%
-598.10M
-76.22%
-558.57M
--
-466.39M
--
-449.75M
--
-410.74M
-126.35%
-316.97M
--
-140.04M
--
20.79M
Vốn dự trữ
67.43%
1.38B
68.16%
1.36B
119.74%
1.30B
--
829.40M
--
821.61M
--
807.01M
6.33%
590.77M
--
555.63M
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-2.15%
4.33M
0.27%
4.43M
1.02%
4.47M
--
4.42M
--
4.42M
--
4.42M
0.00%
4.42M
--
4.42M
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
100.93%
778.50M
88.77%
777.36M
162.66%
757.50M
--
378.86M
--
387.44M
--
411.80M
-32.94%
288.39M
--
430.07M
--
193.31M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký