Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-myps
/
PLAYSTUDIOS Inc
MYPS
1.100
USD
+0.010
+0.92%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.071
USD
+1.071
Sau giờ giao dịch (ET)
138.05M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
PLAYSTUDIOS Inc
1.100
+0.010
+0.92%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-19.43%
62.71M
-12.10%
67.78M
-6.10%
71.23M
-6.69%
72.59M
-2.86%
77.83M
-2.85%
77.11M
5.17%
75.86M
13.81%
77.79M
13.73%
80.12M
10.36%
79.38M
2.20%
72.13M
-3.49%
68.35M
-4.92%
70.45M
--
71.93M
--
70.57M
-9.05%
70.82M
27.09%
74.10M
--
77.87M
--
58.30M
Doanh thu
-19.43%
62.71M
-12.10%
67.78M
-6.10%
71.23M
-6.69%
72.59M
-2.86%
77.83M
-2.85%
77.11M
5.17%
75.86M
13.81%
77.79M
13.73%
80.12M
10.36%
79.38M
2.20%
72.13M
-3.49%
68.35M
-4.92%
70.45M
--
71.93M
--
70.57M
-9.05%
70.82M
27.09%
74.10M
--
77.87M
--
58.30M
Chi phí doanh thu
-16.73%
25.41M
-8.14%
28.57M
-6.29%
29.43M
-0.94%
29.72M
-0.14%
30.52M
-2.94%
31.10M
3.67%
31.40M
2.72%
30.00M
3.85%
30.56M
10.13%
32.04M
2.68%
30.29M
-2.41%
29.21M
-3.59%
29.43M
--
29.09M
--
29.50M
-6.66%
29.93M
21.50%
30.52M
--
32.06M
--
25.12M
Chi phí hoạt động
-19.14%
63.79M
-10.99%
69.74M
-7.05%
72.78M
-3.44%
75.17M
0.78%
78.89M
-4.20%
78.35M
5.09%
78.30M
7.48%
77.86M
2.14%
78.28M
18.23%
81.79M
8.04%
74.51M
-4.05%
72.43M
15.26%
76.64M
--
69.18M
--
68.97M
22.40%
75.49M
30.85%
66.49M
--
61.67M
--
50.81M
Chi phí R&D
-24.12%
13.67M
-3.16%
16.27M
-4.11%
16.65M
-8.91%
16.74M
1.50%
18.02M
0.24%
16.80M
14.94%
17.37M
27.03%
18.38M
4.56%
17.75M
13.26%
16.75M
4.14%
15.11M
-16.34%
14.47M
15.16%
16.98M
--
14.79M
--
14.51M
48.50%
17.30M
55.50%
14.75M
--
11.65M
--
9.48M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-16.72%
9.63M
-7.54%
10.70M
0.55%
11.60M
5.25%
11.70M
4.83%
11.57M
12.36%
11.57M
34.15%
11.54M
33.93%
11.12M
31.35%
11.03M
41.10%
10.30M
17.81%
8.60M
20.29%
8.30M
39.21%
8.40M
--
7.30M
--
7.30M
26.84%
6.90M
11.74%
6.03M
--
5.44M
--
5.40M
Chi phí hoạt động khác
--
-325.00K
--
-73.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-2.30M
-9666.23%
-7.52M
96.08%
-56.00K
--
-77.00K
--
-1.43M
Lợi nhuận hoạt động
-1.50%
-1.08M
-57.78%
-1.96M
36.62%
-1.55M
-4067.74%
-2.58M
-157.85%
-1.06M
48.51%
-1.24M
-2.48%
-2.44M
98.48%
-62.00K
129.75%
1.84M
-187.60%
-2.41M
-248.50%
-2.38M
12.59%
-4.08M
-181.36%
-6.19M
--
2.75M
--
1.60M
-128.83%
-4.67M
1.56%
7.61M
--
16.20M
--
7.49M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-122.08%
-1.56M
-7890.27%
-20.54M
-200.65%
-2.96M
81.41%
-662.00K
86.25%
-702.00K
88.01%
-257.00K
-24.33%
2.94M
-52.31%
-3.56M
55.10%
-5.11M
-187.73%
-2.14M
-59.04%
3.88M
71.52%
-2.34M
-20205.36%
-11.37M
--
2.44M
--
9.47M
-10562.34%
-8.21M
96.08%
-56.00K
--
-77.00K
--
-1.43M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-652.83%
-798.00K
212.98%
444.00K
-29.29%
-256.00K
-125.29%
-264.00K
-276.67%
-106.00K
-116.89%
-393.00K
58.32%
-198.00K
290.51%
1.04M
-67.91%
60.00K
17800.00%
2.33M
-320.35%
-475.00K
-584.96%
-548.00K
177.27%
187.00K
--
13.00K
--
-113.00K
-44.33%
113.00K
-28.72%
-242.00K
--
203.00K
--
-188.00K
Thu nhập trước thuế
-458.94%
-2.53M
-3702.89%
-21.07M
-318.60%
-3.63M
-62.19%
-2.14M
80.39%
-453.00K
59.02%
-554.00K
-10.99%
1.66M
80.50%
-1.32M
86.71%
-2.31M
-126.11%
-1.35M
-82.89%
1.87M
47.53%
-6.75M
-339.15%
-17.38M
--
5.18M
--
10.91M
-179.07%
-12.87M
22.59%
7.27M
--
16.28M
--
5.93M
Thuế thu nhập
205.26%
348.00K
-93.04%
1.34M
75.04%
-534.00K
185.13%
475.00K
-56.15%
114.00K
5401.42%
19.31M
-21.33%
-2.14M
95.45%
-558.00K
-96.68%
260.00K
-92.30%
351.00K
-435.87%
-1.76M
-109.97%
-12.26M
481.23%
7.83M
--
4.56M
--
-329.00K
-275.74%
-5.84M
209.89%
1.35M
--
3.32M
--
435.00K
Doanh thu sau thuế
-407.94%
-2.88M
-12.83%
-22.41M
-181.50%
-3.10M
-244.01%
-2.61M
77.94%
-567.00K
-1066.41%
-19.86M
4.71%
3.80M
-113.79%
-759.00K
89.81%
-2.57M
-375.57%
-1.70M
-67.70%
3.63M
178.22%
5.50M
-526.02%
-25.21M
--
618.00K
--
11.24M
-154.29%
-7.04M
7.76%
5.92M
--
12.96M
--
5.49M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-407.94%
-2.88M
-12.83%
-22.41M
-181.50%
-3.10M
-244.01%
-2.61M
77.94%
-567.00K
-1066.41%
-19.86M
4.71%
3.80M
-113.79%
-759.00K
89.81%
-2.57M
-375.57%
-1.70M
-67.70%
3.63M
178.22%
5.50M
-526.02%
-25.21M
--
618.00K
--
11.24M
-154.29%
-7.04M
7.76%
5.92M
--
12.96M
--
5.49M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-407.94%
-2.88M
-12.83%
-22.41M
-181.50%
-3.10M
-244.01%
-2.61M
77.94%
-567.00K
-1066.41%
-19.86M
4.71%
3.80M
-113.79%
-759.00K
89.81%
-2.57M
-375.57%
-1.70M
-67.70%
3.63M
178.22%
5.50M
-526.02%
-25.21M
--
618.00K
--
11.24M
-154.29%
-7.04M
7.76%
5.92M
--
12.96M
--
5.49M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-407.94%
-2.88M
-12.83%
-22.41M
-181.50%
-3.10M
-244.01%
-2.61M
77.94%
-567.00K
-1066.41%
-19.86M
4.71%
3.80M
-113.79%
-759.00K
89.81%
-2.57M
-375.57%
-1.70M
-67.70%
3.63M
178.22%
5.50M
-526.02%
-25.21M
--
618.00K
--
11.24M
-154.29%
-7.04M
7.76%
5.92M
--
12.96M
--
5.49M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-450.00%
-0.02
-21.43%
-0.18
-186.91%
-0.02
-243.38%
-0.02
78.51%
0.00
-1036.25%
-0.15
1.35%
0.03
-113.27%
-0.01
90.25%
-0.02
-365.71%
-0.01
-68.51%
0.03
161.07%
0.04
-524.05%
-0.20
--
0.00
--
0.09
-168.75%
-0.07
7.76%
0.05
--
0.10
--
0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-450.00%
-0.02
-21.43%
-0.18
-197.56%
-0.02
-243.38%
-0.02
78.51%
0.00
-1036.25%
-0.15
2.79%
0.03
-115.25%
-0.01
90.25%
-0.02
-390.63%
-0.01
-69.49%
0.02
153.13%
0.04
-524.05%
-0.20
--
0.00
--
0.08
-168.75%
-0.07
7.76%
0.05
--
0.10
--
0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký