tradingkey.logo

PLAYSTUDIOS Inc

MYPS

1.115USD

+0.025+2.29%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
139.94MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-33.97%3.30M
-24.22%11.62M
16.60%14.59M
-25.00%14.53M
10.99%5.00M
611.94%15.33M
21.63%12.52M
107.10%19.38M
-61.13%4.50M
-83.58%2.15M
82.88%10.29M
-9.50%9.36M
141.45%11.59M
--13.11M
--5.63M
-46.41%10.34M
-12.20%4.80M
--19.29M
--5.46M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-407.94%-2.88M
-12.83%-22.41M
-181.50%-3.10M
-244.01%-2.61M
77.94%-567.00K
-1066.41%-19.86M
4.71%3.80M
-113.79%-759.00K
89.81%-2.57M
-375.57%-1.70M
-67.70%3.63M
178.22%5.50M
-526.02%-25.21M
--618.00K
--11.24M
-154.29%-7.04M
7.76%5.92M
--12.96M
--5.49M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-16.72%9.63M
52.49%17.92M
6.29%13.44M
-2.54%11.74M
4.83%11.57M
14.11%11.75M
47.31%12.64M
45.40%12.05M
-34.12%11.03M
41.97%10.30M
18.99%8.58M
20.15%8.29M
177.54%16.75M
--7.25M
--7.21M
26.80%6.90M
11.99%6.03M
--5.44M
--5.39M
Thuế hoãn lại
260.45%215.00K
-105.65%-1.08M
79.63%-754.00K
136.40%380.00K
93.99%-134.00K
1712.61%19.19M
-81.96%-3.70M
91.66%-1.04M
-128.04%-2.23M
-251.79%-1.19M
-160.77%-2.03M
-473.94%-12.51M
7322.73%7.95M
--784.00K
---780.00K
-386.84%-2.18M
86.71%-110.00K
--760.00K
---828.00K
Các mục phi tiền mặt khác
547.37%984.00K
-39.25%404.00K
300.00%424.00K
127.30%249.00K
272.73%152.00K
135.07%665.00K
-38.37%106.00K
-879.49%-912.00K
47.93%-88.00K
-1977.23%-1.90M
-88.42%172.00K
77.27%117.00K
-164.75%-169.00K
--101.00K
--1.48M
142.31%66.00K
38.83%261.00K
---156.00K
--188.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
19.02%-8.81M
2641.61%12.91M
159.09%273.00K
-81.86%557.00K
-43.97%-10.88M
106.19%471.00K
-143.58%-462.00K
-23.23%3.07M
-380.86%-7.55M
-237.66%-7.61M
144.11%1.06M
-62.52%4.00M
132.78%2.69M
--5.53M
---2.40M
2514.48%10.67M
-51.96%-8.21M
---442.00K
---5.40M
-Thay đổi các khoản phải thu
159.01%1.19M
689.67%5.65M
49.06%-1.03M
16.15%2.37M
57.32%-2.02M
70.13%-958.00K
31.14%-2.03M
-56.95%2.04M
-3003.68%-4.73M
-153.84%-3.21M
-138.38%-2.94M
236.58%4.75M
101.75%163.00K
--5.96M
--7.67M
35.72%-3.48M
-70.46%-9.29M
---5.41M
---5.45M
-Thay đổi chi phí trả trước
-60.04%-1.73M
117.02%478.00K
-27.98%2.30M
78.95%-432.00K
-637.81%-1.08M
-61.07%-2.81M
89.74%3.20M
-236.95%-2.05M
-76.92%201.00K
-146.27%-1.74M
119.01%1.69M
-111.38%-609.00K
631.10%871.00K
--3.77M
---8.87M
5011.01%5.35M
-164.31%-164.00K
---109.00K
--255.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-6.54%-8.38M
198.38%11.03M
8.97%-1.14M
-155.62%-1.38M
-125.23%-7.87M
250.06%3.70M
-149.60%-1.25M
17757.14%2.47M
-281.31%-3.49M
-36.30%-2.46M
160.65%2.52M
-100.16%-14.00K
57.87%1.93M
---1.81M
---4.15M
46.01%8.62M
520.69%1.22M
--5.90M
---290.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-33.97%3.30M
-24.22%11.62M
16.60%14.59M
-25.00%14.53M
10.99%5.00M
611.94%15.33M
21.63%12.52M
107.10%19.38M
-61.13%4.50M
-83.58%2.15M
82.88%10.29M
-9.50%9.36M
141.45%11.59M
--13.11M
--5.63M
-46.41%10.34M
-12.20%4.80M
--19.29M
--5.46M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-45.34%3.58M
-61.33%4.19M
-27.40%5.36M
0.63%6.51M
-15.90%6.55M
56.40%10.84M
-38.62%7.38M
-7.30%6.47M
4.44%7.79M
-65.55%6.93M
68.39%12.02M
3.55%6.98M
7.93%7.46M
--20.12M
--7.14M
5.35%6.74M
12.75%6.91M
--6.39M
--6.13M
Chi phí vốn
-45.34%3.58M
-61.33%4.19M
-27.40%5.36M
0.63%6.51M
-15.90%6.55M
56.40%10.84M
-38.62%7.38M
-7.30%6.47M
4.44%7.79M
-65.55%6.93M
68.39%12.02M
3.55%6.98M
7.93%7.46M
--20.12M
--7.14M
5.35%6.74M
12.75%6.91M
--6.39M
--6.13M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-91.82%118.00K
-87.31%155.00K
-71.87%644.00K
78.07%1.74M
-21.96%1.44M
8.34%1.22M
-66.46%2.29M
-53.35%976.00K
-4.49%1.85M
46.55%1.13M
809.87%6.82M
611.56%2.09M
882.74%1.94M
--769.00K
--750.00K
-33.33%294.00K
-43.39%197.00K
--441.00K
--348.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-32.20%3.46M
-58.03%4.04M
-7.39%4.71M
-13.13%4.77M
-14.01%5.11M
65.73%9.62M
-2.04%5.09M
12.43%5.49M
7.57%5.94M
-70.01%5.80M
-18.68%5.19M
-24.20%4.88M
-17.75%5.52M
--19.35M
--6.39M
8.21%6.44M
16.13%6.71M
--5.95M
--5.78M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
---3.40M
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---69.41M
---960.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-215.38%-30.00K
-100.00%0.00
1.38%-286.00K
70.87%-30.00K
-84.52%26.00K
332.22%389.00K
72.17%-290.00K
---103.00K
-92.84%168.00K
101.38%90.00K
47.90%-1.04M
----
146.64%2.35M
---6.50M
---2.00M
---2.50M
---5.03M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
44.66%-3.61M
59.89%-4.19M
-17.93%-9.04M
0.49%-6.54M
14.39%-6.52M
86.29%-10.45M
45.31%-7.67M
5.82%-6.57M
-49.17%-7.62M
-186.40%-76.25M
-53.44%-14.02M
24.47%-6.98M
57.23%-5.11M
---26.62M
---9.14M
-44.43%-9.24M
-94.92%-11.94M
---6.39M
---6.13M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
42.39%-2.46M
-36.12%-3.29M
-180.86%-6.18M
-133.34%-28.18M
-22.15%-4.26M
38.39%-2.42M
51.60%-2.20M
-879.48%-12.08M
-2784.62%-3.49M
-2279.44%-3.92M
-803.58%-4.54M
-100.65%-1.23M
106.02%130.00K
--180.00K
---503.00K
193139.80%189.38M
-10385.71%-2.16M
--98.00K
--21.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
45.20%-1.55M
---2.05M
---485.00K
-157.15%-25.83M
47.54%-2.84M
100.00%0.00
--0.00
---10.05M
---5.41M
---4.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
58.44%122.00K
-55.67%90.00K
-82.33%82.00K
-92.99%38.00K
-95.98%77.00K
-41.83%203.00K
1.98%464.00K
-3.04%542.00K
1373.85%1.92M
8.72%349.00K
136.98%455.00K
-48.76%559.00K
-83.91%130.00K
--321.00K
--192.00K
786.99%1.09M
3747.62%808.00K
--123.00K
--21.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
31.91%-1.02M
49.08%-1.33M
-116.82%-5.78M
7.27%-2.39M
---1.50M
---2.62M
46.72%-2.66M
-43.58%-2.57M
----
100.00%0.00
-619.42%-5.00M
-100.95%-1.79M
100.00%0.00
---141.00K
---695.00K
753236.00%188.28M
---2.97M
---25.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
42.39%-2.46M
-36.12%-3.29M
-180.86%-6.18M
-133.34%-28.18M
-22.15%-4.26M
38.39%-2.42M
51.60%-2.20M
-879.48%-12.08M
-2784.62%-3.49M
-2279.44%-3.92M
-803.58%-4.54M
-100.65%-1.23M
106.02%130.00K
--180.00K
---503.00K
193139.80%189.38M
-10385.71%-2.16M
--98.00K
--21.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-16.93%110.39M
-18.52%105.77M
-16.73%106.30M
-0.40%126.98M
-0.83%132.89M
-38.79%129.81M
-42.14%127.67M
-42.04%127.48M
-37.24%134.00M
-6.15%212.07M
-4.03%220.64M
457.23%219.97M
336.37%213.50M
--225.97M
--229.90M
30.03%39.48M
57.72%48.93M
--30.36M
--31.02M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
54.63%-2.68M
30.24%4.01M
-124.95%-534.00K
-11398.36%-20.68M
9.32%-5.91M
103.95%3.08M
124.97%2.14M
-72.81%183.00K
-200.82%-6.52M
-525.90%-78.07M
-118.26%-8.57M
-99.65%673.00K
168.38%6.46M
---12.47M
---3.93M
1357.86%190.43M
-1323.49%-9.45M
--13.06M
---664.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
168.85%84.00K
-119.29%-120.00K
118.50%94.00K
10.58%-490.00K
-237.08%-122.00K
1273.58%622.00K
-73.38%-508.00K
-15.37%-548.00K
161.38%89.00K
-106.19%-53.00K
-432.95%-293.00K
-813.46%-475.00K
2.68%-145.00K
--856.00K
--88.00K
-176.47%-52.00K
-520.83%-149.00K
--68.00K
---24.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-15.18%107.70M
-17.39%109.78M
-18.52%105.77M
-16.73%106.30M
-0.40%126.98M
-0.83%132.89M
-38.79%129.81M
-42.14%127.67M
-42.04%127.48M
-37.24%134.00M
-6.15%212.07M
-4.03%220.64M
457.23%219.97M
--213.50M
--225.97M
429.48%229.90M
30.03%39.48M
--43.42M
--30.36M
Dòng tiền tự do
82.00%-279.00K
65.42%7.42M
79.78%9.24M
-37.84%8.03M
52.79%-1.55M
193.93%4.49M
397.17%5.14M
442.25%12.91M
-179.49%-3.28M
31.80%-4.78M
-14.43%-1.73M
-33.90%2.38M
295.83%4.13M
---7.01M
---1.51M
-72.07%3.60M
-219.06%-2.11M
--12.90M
---661.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI