Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-myps
/
PLAYSTUDIOS Inc
MYPS
1.100
USD
+0.010
+0.92%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.100
USD
+1.100
Sau giờ giao dịch (ET)
138.05M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
PLAYSTUDIOS Inc
1.100
+0.010
+0.92%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-15.66%
107.10M
-17.84%
109.18M
-18.98%
105.17M
-16.73%
106.30M
-0.40%
126.98M
-0.83%
132.89M
-38.79%
129.81M
-42.14%
127.67M
-42.04%
127.48M
-37.24%
134.00M
-6.15%
212.07M
-4.03%
220.64M
457.23%
219.97M
336.37%
213.50M
--
225.97M
--
229.90M
--
39.48M
--
48.93M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-15.66%
107.10M
-17.84%
109.18M
-18.98%
105.17M
-16.73%
106.30M
-0.40%
126.98M
-0.83%
132.89M
-38.79%
129.81M
-42.14%
127.67M
-42.04%
127.48M
-37.24%
134.00M
-6.15%
212.07M
-4.03%
220.64M
457.23%
219.97M
336.37%
213.50M
--
225.97M
--
229.90M
--
39.48M
--
48.93M
Các khoản phải thu
-10.80%
31.76M
-2.38%
33.08M
2.31%
33.82M
1.78%
33.87M
4.83%
35.61M
19.38%
33.89M
57.32%
33.06M
64.01%
33.27M
48.91%
33.97M
24.45%
28.39M
-27.37%
21.02M
-43.81%
20.29M
-39.82%
22.81M
-3.24%
22.81M
--
28.93M
--
36.11M
--
37.90M
--
23.57M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
18.19M
--
25.61M
--
31.96M
--
--
-Các khoản phải thu khác
-7.39%
29.58M
0.99%
30.77M
-2.46%
28.77M
-1.44%
29.19M
-4.22%
31.94M
12.77%
30.46M
53.54%
29.50M
60.26%
29.62M
58.96%
33.35M
30.56%
27.02M
7016.30%
19.21M
43907.14%
18.48M
--
20.98M
24.54%
20.69M
--
270.00K
--
42.00K
--
--
--
16.62M
Chi phí trả trước
7.28%
6.21M
-14.70%
4.51M
16.17%
4.84M
50.96%
6.14M
15.84%
5.79M
2.78%
5.29M
55.81%
4.17M
94.36%
4.07M
44.53%
5.00M
1.76%
5.15M
-58.46%
2.67M
-33.71%
2.09M
34.68%
3.46M
108.28%
5.06M
--
6.44M
--
3.16M
--
2.57M
--
2.43M
Tài sản ngắn hạn khác
-69.95%
385.00K
-88.37%
327.00K
-85.80%
433.00K
-84.72%
689.00K
-80.68%
1.28M
-66.69%
2.81M
212.18%
3.05M
357.20%
4.51M
458.16%
6.63M
1944.31%
8.44M
134.86%
977.00K
104.14%
986.00K
-80.57%
1.19M
-85.53%
413.00K
--
416.00K
--
483.00K
--
6.11M
--
2.85M
Tổng tài sản ngắn hạn
-14.27%
145.45M
-15.89%
147.10M
-15.18%
144.27M
-13.28%
147.00M
-1.98%
169.65M
-0.62%
174.88M
-28.15%
170.09M
-30.53%
169.52M
-30.05%
173.07M
-27.22%
175.98M
-9.56%
236.74M
-9.51%
244.00M
187.52%
247.42M
210.84%
241.78M
--
261.76M
--
269.65M
--
86.05M
--
77.78M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.32%
23.64M
-4.08%
25.82M
-0.57%
28.08M
-5.03%
29.00M
-16.93%
26.37M
-18.66%
26.92M
102.72%
28.24M
266.57%
30.54M
346.10%
31.74M
525.71%
33.09M
166.76%
13.93M
58.56%
8.33M
25.11%
7.12M
-14.71%
5.29M
--
5.22M
--
5.25M
--
5.69M
--
6.20M
-Tài sản cố định
-5.87%
40.38M
-1.85%
42.04M
3.52%
44.31M
-4.74%
44.05M
-8.79%
42.90M
-12.49%
42.83M
51.53%
42.80M
102.41%
46.24M
123.92%
47.03M
164.34%
48.95M
59.73%
28.25M
30.69%
22.84M
22.73%
21.00M
8.61%
18.52M
--
17.68M
--
17.48M
--
17.11M
--
17.05M
-Khấu hao lũy kế
1.23%
16.73M
1.92%
16.22M
11.47%
16.23M
-4.16%
15.05M
8.12%
16.53M
0.38%
15.91M
1.72%
14.56M
8.19%
15.70M
10.09%
15.29M
19.85%
15.85M
14.88%
14.32M
18.71%
14.51M
21.54%
13.89M
21.94%
13.23M
--
12.46M
--
12.23M
--
11.43M
--
10.85M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-10.59%
139.05M
-9.39%
143.22M
24.74%
152.00M
21.93%
151.79M
23.48%
155.52M
27.10%
158.07M
111.28%
121.85M
122.99%
124.49M
118.10%
125.95M
85.39%
124.36M
17.36%
57.67M
14.36%
55.83M
23.81%
57.75M
47.63%
67.08M
--
49.14M
--
48.82M
--
46.65M
--
45.44M
Tài sản dài hạn khác
-5.07%
5.63M
5.58%
6.81M
-74.70%
6.21M
-72.96%
5.66M
-71.56%
5.94M
-65.25%
6.45M
-4.23%
24.52M
-14.58%
20.93M
28.14%
20.87M
-10.24%
18.57M
77.70%
25.61M
134.32%
24.50M
117.47%
16.28M
310.84%
20.69M
--
14.41M
--
10.46M
--
7.49M
--
5.04M
Tổng tài sản dài hạn
-10.38%
168.33M
-8.14%
175.85M
6.68%
186.28M
5.96%
186.45M
5.19%
187.82M
8.75%
191.44M
79.63%
174.61M
98.47%
175.95M
120.04%
178.56M
89.16%
176.03M
41.35%
97.21M
37.39%
88.66M
35.65%
81.15M
64.20%
93.06M
--
68.77M
--
64.53M
--
59.82M
--
56.68M
Tổng tài sản
-12.22%
313.77M
-11.84%
322.95M
-4.10%
330.55M
-3.48%
333.45M
1.66%
357.47M
4.07%
366.32M
3.22%
344.70M
3.85%
345.47M
7.02%
351.63M
5.13%
352.01M
1.03%
333.94M
-0.45%
332.66M
125.24%
328.57M
149.03%
334.84M
--
330.54M
--
334.18M
--
145.87M
--
134.46M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1536.32%
18.83M
--
--
--
--
-93.36%
433.00K
-75.72%
1.15M
-70.51%
1.09M
-35.91%
2.30M
-21.16%
6.52M
-48.68%
4.74M
-43.54%
3.68M
-57.61%
3.59M
-59.37%
8.27M
--
9.24M
--
6.52M
--
8.47M
--
20.34M
--
0.00
--
0.00
Chi phí trích trước
19.75%
33.44M
14.74%
43.03M
11.80%
26.23M
16.16%
27.00M
33.79%
27.92M
74.64%
37.50M
35.09%
23.46M
16.39%
23.25M
24.46%
20.87M
37.66%
21.47M
63.89%
17.37M
36.33%
19.97M
-48.58%
16.77M
-46.37%
15.60M
--
10.60M
--
14.65M
--
32.61M
--
29.09M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ ngắn hạn khác
1536.32%
18.83M
--
--
--
--
-93.36%
433.00K
-75.72%
1.15M
-70.51%
1.09M
-35.91%
2.30M
-21.16%
6.52M
-48.68%
4.74M
-43.54%
3.68M
-57.61%
3.59M
-59.37%
8.27M
--
9.24M
--
6.52M
--
8.47M
--
20.34M
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ ngắn hạn
7.81%
40.38M
7.37%
49.42M
0.27%
34.69M
-6.97%
35.49M
5.22%
37.46M
34.77%
46.02M
26.47%
34.59M
9.74%
38.15M
2.40%
35.60M
14.17%
34.15M
-1.95%
27.35M
-20.37%
34.76M
-8.42%
34.77M
-11.52%
29.91M
--
27.90M
--
43.66M
--
37.96M
--
33.81M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
5.35%
5.83M
16.85%
6.66M
14.79%
7.51M
-14.42%
7.87M
-47.68%
5.53M
-51.12%
5.70M
--
6.54M
--
9.19M
--
10.57M
--
11.66M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
5.35%
5.83M
16.85%
6.66M
14.79%
7.51M
-14.42%
7.87M
-47.68%
5.53M
-51.12%
5.70M
--
6.54M
--
9.19M
--
10.57M
--
11.66M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-8.43%
22.95M
-13.04%
21.78M
1604.37%
22.62M
773.89%
25.20M
570.08%
25.06M
544.74%
25.05M
-57.06%
1.33M
25.07%
2.88M
67.34%
3.74M
165.37%
3.88M
84.81%
3.09M
-48.70%
2.31M
55.75%
2.23M
-8.84%
1.46M
--
1.67M
--
4.50M
--
1.44M
--
1.61M
Tổng nợ dài hạn
-7.24%
29.31M
-9.78%
28.82M
289.77%
30.68M
184.86%
34.39M
120.72%
31.59M
105.50%
31.95M
154.76%
7.87M
423.59%
12.07M
92.06%
14.31M
961.82%
15.54M
-27.31%
3.09M
-48.70%
2.31M
73.53%
7.45M
-68.01%
1.46M
--
4.25M
--
4.50M
--
4.29M
--
4.58M
Tổng các khoản nợ
0.93%
69.69M
0.35%
78.24M
53.94%
65.37M
39.14%
69.88M
38.34%
69.05M
56.89%
77.97M
39.49%
42.46M
35.49%
50.22M
18.23%
49.91M
58.38%
49.70M
-5.30%
30.44M
-23.02%
37.07M
-0.09%
42.22M
-18.25%
31.38M
--
32.15M
--
48.15M
--
42.26M
--
38.38M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.13%
331.72M
5.47%
327.96M
5.87%
324.09M
5.67%
319.69M
6.00%
315.54M
7.10%
310.96M
7.33%
306.13M
7.75%
302.54M
7.61%
297.68M
8.12%
290.35M
8.00%
285.21M
6.78%
280.77M
275.33%
276.63M
274.07%
268.54M
--
264.08M
--
262.94M
--
73.70M
--
71.79M
Lợi nhuận giữ lại
-967.54%
-34.20M
-1087.86%
-31.32M
-151.73%
-8.91M
-143.31%
-5.81M
-122.59%
-3.20M
-115.74%
-2.64M
-6.67%
17.23M
-9.46%
13.43M
52.10%
14.19M
-51.49%
16.76M
-45.58%
18.46M
-34.63%
14.83M
-68.62%
9.33M
45.11%
34.54M
--
33.92M
--
22.68M
--
29.72M
--
23.80M
Vốn dự trữ
5.13%
331.71M
5.47%
327.95M
5.87%
324.08M
5.67%
319.68M
6.00%
315.53M
7.10%
310.94M
7.33%
306.11M
7.75%
302.53M
7.61%
297.66M
8.12%
290.34M
8.00%
285.20M
6.78%
280.76M
275.37%
276.62M
274.11%
268.52M
--
264.07M
--
262.93M
--
73.69M
--
71.78M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
130.47%
52.85M
155.27%
51.29M
145.36%
49.30M
142.67%
48.76M
128.20%
22.93M
332.87%
20.09M
--
20.09M
--
20.09M
--
10.05M
--
4.64M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
40.45%
-586.00K
-609.68%
-632.00K
32.00%
-695.00K
-147.06%
-1.55M
-946.81%
-984.00K
182.12%
124.00K
-508.33%
-1.02M
-6888.89%
-629.00K
-124.29%
-94.00K
-138.42%
-151.00K
-143.19%
-168.00K
-102.28%
-9.00K
109.19%
387.00K
-18.30%
393.00K
--
389.00K
--
394.00K
--
185.00K
--
481.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-15.37%
244.08M
-15.13%
244.72M
-12.26%
265.18M
-10.73%
263.56M
-4.41%
288.42M
-4.62%
288.35M
-0.42%
302.24M
-0.12%
295.25M
5.37%
301.72M
-0.38%
302.31M
1.71%
303.50M
3.34%
295.59M
176.35%
286.35M
215.85%
303.47M
--
298.39M
--
286.02M
--
103.62M
--
96.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký