tradingkey.logo

Mainz Biomed NV

MYNZ
1.170USD
+0.020+1.74%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.79MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Mainz Biomed NV tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Mainz Biomed NV.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
--373.22K
--520.77K
--214.76K
--181.67K
--248.94K
--250.10K
--290.07K
--239.81K
Doanh thu
--373.22K
--520.77K
--214.76K
--181.67K
--248.94K
--250.10K
--290.07K
--239.81K
Chi phí doanh thu
--117.37K
--201.74K
--80.03K
--94.48K
--100.15K
--111.16K
--228.72K
--119.00K
Chi phí hoạt động
--8.98M
--10.33M
--6.81M
--5.82M
--8.18M
--6.74M
--14.15M
--12.75M
Chi phí R&D
--2.24M
--2.96M
--1.82M
--1.72M
--3.42M
--2.47M
--4.03M
--886.36K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--554.24K
--453.42K
--204.47K
--279.58K
--304.80K
--287.35K
--317.43K
--62.37K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
---69.11K
Lợi nhuận hoạt động
---8.61M
---9.81M
---6.59M
---5.64M
---7.93M
---6.49M
---13.86M
---12.51M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--411.77K
--655.59K
--565.59K
--48.52K
--49.83K
--42.75K
--173.41K
--75.22K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---3.99K
---3.88K
---243.99K
--46.58K
--46.36K
--39.41K
----
---40.70K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---1.82M
---482.20K
--709.68K
---29.25K
--0.00
--35.85K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--218.41K
---74.76K
--1.51M
---627.93K
---322.18K
---105.87K
--253.10K
--23.82K
Thu nhập trước thuế
---10.63M
---11.02M
---5.18M
---6.30M
---8.25M
---6.56M
---13.78M
---12.60M
Doanh thu sau thuế
---10.63M
---11.02M
---5.18M
---6.30M
---8.25M
---6.56M
---13.78M
---12.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---10.63M
---11.02M
---5.18M
---6.30M
---8.25M
---6.56M
---13.78M
---12.60M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---10.63M
---11.02M
---5.18M
---6.30M
---8.25M
---6.56M
---13.78M
---12.60M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---10.63M
---11.02M
---5.18M
---6.30M
---8.25M
---6.56M
---13.78M
---12.60M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---7.71
---19.73
---10.86
---15.78
---22.13
---17.87
---38.05
---36.47
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---7.71
---19.73
---10.86
---15.78
---22.13
---17.87
---38.05
---36.47
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI