Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mynz
/
Mainz Biomed NV
MYNZ
1.420
USD
+0.090
+6.77%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.420
USD
+1.420
Sau giờ giao dịch (ET)
3.29M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Mainz Biomed NV
1.420
+0.090
+6.77%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
6.24M
--
977.76K
--
7.07M
--
9.32M
--
10.91M
--
10.86M
--
17.14M
--
26.01M
--
8.73M
--
195.16K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
6.24M
--
977.76K
--
7.07M
--
9.32M
--
10.91M
--
10.86M
--
17.14M
--
26.01M
--
8.73M
--
195.16K
Các khoản phải thu
--
213.75K
--
335.36K
--
354.51K
--
108.63K
--
370.93K
--
449.44K
--
259.14K
--
332.92K
--
17.76K
--
74.54K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
50.81K
--
139.41K
--
93.56K
--
108.63K
--
95.44K
--
124.34K
--
63.74K
--
59.03K
--
17.20K
--
74.38K
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
2.15K
--
3.25K
--
2.19K
--
558.00
--
153.00
Hàng tồn kho
--
372.87K
--
520.53K
--
613.64K
--
493.59K
--
387.18K
--
266.06K
--
175.47K
--
36.69K
--
--
--
--
Chi phí trả trước
--
894.45K
--
424.87K
--
805.65K
--
923.34K
--
322.92K
--
641.64K
--
679.39K
--
392.85K
--
863.91K
--
11.91K
Tài sản ngắn hạn khác
--
127.29K
--
131.18K
--
135.17K
--
129.36K
--
133.01K
--
109.11K
--
122.57K
--
29.24K
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
--
7.84M
--
2.39M
--
8.98M
--
10.98M
--
12.13M
--
12.32M
--
18.38M
--
26.80M
--
9.61M
--
281.61K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
2.38M
--
2.86M
--
3.03M
--
3.40M
--
3.55M
--
3.47M
--
1.84M
--
805.51K
--
431.59K
--
452.87K
-Tài sản cố định
--
3.72M
--
3.99M
--
3.93M
--
4.35M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
650.36K
--
644.97K
-Khấu hao lũy kế
--
1.35M
--
1.13M
--
895.10K
--
953.01K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
218.78K
--
192.10K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
3.02M
--
3.21M
--
3.39M
--
3.54M
--
3.63M
--
3.72M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
104.00
--
106.00
--
23.57K
--
23.27K
--
11.53K
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
--
5.39M
--
6.06M
--
6.43M
--
6.93M
--
7.18M
--
7.21M
--
1.86M
--
817.04K
--
431.59K
--
452.87K
Tổng tài sản
--
13.24M
--
8.45M
--
15.41M
--
17.91M
--
19.31M
--
19.54M
--
20.24M
--
27.62M
--
10.04M
--
734.47K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
1.72M
--
373.04K
--
388.84K
--
400.85K
--
817.47K
--
3.02M
--
965.34K
--
930.89K
--
--
--
--
Chi phí trích trước
--
1.04M
--
1.25M
--
857.94K
--
1.60M
--
1.58M
--
1.72M
--
1.58M
--
747.05K
--
267.51K
--
170.10K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
1.37M
--
6.19M
--
5.22M
--
7.76M
--
5.56M
--
526.88K
--
360.59K
--
187.60K
--
248.51K
--
227.94K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5.01M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
115.55K
--
129.12K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
280.14K
--
319.57K
--
288.46K
--
474.01K
--
472.77K
--
450.69K
--
285.35K
--
114.67K
--
55.08K
--
51.25K
Nợ phải trả hoãn lại
--
0.00
--
116.68K
--
138.89K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.46K
Nợ ngắn hạn khác
--
1.72M
--
489.72K
--
527.73K
--
400.85K
--
817.47K
--
3.02M
--
965.34K
--
930.89K
--
--
--
1.46K
Tổng nợ ngắn hạn
--
5.95M
--
10.01M
--
9.24M
--
11.26M
--
10.71M
--
6.70M
--
4.24M
--
2.47M
--
1.35M
--
672.05K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
32.29K
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
32.29K
Nợ dài hạn khác
--
376.10K
--
1.53M
--
1.76M
--
1.77M
--
1.86M
--
1.51M
--
943.21K
--
894.83K
--
1.94M
--
2.03M
Tổng nợ dài hạn
--
1.24M
--
2.58M
--
2.92M
--
3.20M
--
3.42M
--
3.16M
--
1.90M
--
1.37M
--
2.33M
--
2.47M
Tổng các khoản nợ
--
7.19M
--
12.59M
--
12.16M
--
14.46M
--
14.13M
--
9.86M
--
6.14M
--
3.84M
--
3.68M
--
3.15M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
69.99M
--
54.41M
--
51.74M
--
46.71M
--
43.39M
--
40.29M
--
39.00M
--
38.42M
--
13.27M
--
114.01K
Lợi nhuận giữ lại
--
-63.38M
--
-58.04M
--
-48.04M
--
-43.65M
--
-38.11M
--
-30.61M
--
-24.95M
--
-14.73M
--
-6.91M
--
-2.41M
Vốn dự trữ
--
69.07M
--
54.14M
--
51.51M
--
46.53M
--
43.21M
--
40.13M
--
38.83M
--
38.26M
--
13.13M
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-556.87K
--
-514.68K
--
-452.31K
--
383.05K
--
-98.41K
--
-8.39K
--
52.18K
--
85.12K
--
2.48K
--
-119.53K
Tổng vốn chủ sở hữu
--
6.05M
--
-4.14M
--
3.25M
--
3.45M
--
5.18M
--
9.68M
--
14.10M
--
23.77M
--
6.36M
--
-2.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký