tradingkey.logo

Mainz Biomed NV

MYNZ

1.420USD

+0.090+6.77%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.29MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---8.95M
---8.14M
---4.66M
---6.51M
---5.12M
---5.66M
---8.31M
---6.46M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---10.63M
---11.02M
---5.18M
---6.30M
---8.25M
---6.56M
---13.78M
---12.60M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--520.09K
--496.95K
--204.47K
--203.57K
--171.02K
--287.35K
--317.43K
--62.37K
Các mục phi tiền mặt khác
--1.74M
--692.74K
---730.40K
--182.81K
--4.75K
--92.30K
---14.38K
--41.17K
Thay đổi trong vốn lưu động
---609.20K
--660.95K
--235.08K
---1.68M
--1.78M
---397.55K
--1.03M
--359.94K
-Thay đổi các khoản phải thu
--129.23K
---64.95K
--101.23K
---144.59K
--31.24K
--27.66K
---163.86K
---47.37K
-Thay đổi hàng tồn kho
--21.54K
--8.27K
---158.13K
---133.69K
---121.05K
---87.31K
---134.11K
---38.27K
-Thay đổi chi phí trả trước
---441.89K
--450.66K
---132.18K
---479.55K
--318.44K
--53.58K
---385.87K
--332.08K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
---200.55K
--285.16K
--484.67K
---925.95K
--1.55M
---390.17K
--1.71M
--113.50K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---117.53K
---18.20K
---60.52K
--1.33K
---21.00
---1.31K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---8.95M
---8.14M
---4.66M
---6.51M
---5.12M
---5.66M
---8.31M
---6.46M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
---189.06K
--420.66K
--261.81K
--112.48K
--123.63K
--1.40M
--406.04K
--252.45K
Chi phí vốn
----
--420.66K
--261.81K
--112.48K
--123.63K
--1.40M
--406.04K
--252.45K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
---39.06K
--120.66K
--161.81K
--12.48K
--123.63K
--900.93K
--406.04K
--252.45K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
---150.00K
--300.00K
--100.00K
--100.00K
--0.00
--500.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--32.78K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--221.84K
---420.66K
---261.81K
---112.48K
---123.63K
---1.40M
---406.04K
---252.45K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--14.05M
--2.55M
--3.47M
--4.57M
--5.42M
--773.48K
---148.23K
--24.09M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--798.85K
--2.04M
---1.03M
--5.50M
--4.39M
---91.28K
---148.23K
---156.74K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--13.25M
--515.26K
--4.50M
---1.55K
--611.36K
--1.28M
----
--23.87M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--382.50K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
--1.12K
---934.87K
--418.63K
---418.63K
---1.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--14.05M
--2.55M
--3.47M
--4.57M
--5.42M
--773.48K
---148.23K
--24.09M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--977.76K
--7.07M
--9.32M
--10.91M
--10.86M
--17.14M
--26.01M
--8.73M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--5.26M
---6.09M
---2.25M
---1.59M
--52.88K
---6.28M
---8.86M
--17.28M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---66.97K
---79.08K
---798.27K
--458.93K
---123.78K
--3.26K
--2.12K
---103.23K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--6.24M
--977.76K
--7.07M
--9.32M
--10.91M
--10.86M
--17.14M
--26.01M
Dòng tiền tự do
---8.95M
---8.57M
---4.92M
---6.62M
---5.24M
---7.06M
---8.72M
---6.71M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI