Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mvst
/
Microvast Holdings Inc
MVST
3.185
USD
+0.005
+0.16%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.03B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Microvast Holdings Inc
3.185
+0.005
+0.16%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
43.20%
116.49M
8.43%
113.39M
26.55%
101.39M
11.64%
83.67M
73.19%
81.35M
61.39%
104.58M
107.47%
80.12M
16.36%
74.95M
28.10%
46.97M
-2.96%
64.80M
4.67%
38.62M
93.02%
64.41M
--
36.67M
38.77%
66.77M
19.97%
36.89M
53.80%
33.37M
--
48.12M
--
30.75M
--
21.70M
--
6.95M
Doanh thu
43.20%
116.49M
8.43%
113.39M
26.55%
101.39M
11.64%
83.67M
73.19%
81.35M
61.39%
104.58M
107.47%
80.12M
16.36%
74.95M
28.10%
46.97M
-2.96%
64.80M
4.67%
38.62M
93.02%
64.41M
--
36.67M
38.77%
66.77M
19.97%
36.89M
53.80%
33.37M
--
48.12M
--
30.75M
--
21.70M
--
6.95M
Chi phí doanh thu
14.58%
73.47M
-11.87%
71.87M
8.91%
67.78M
-11.04%
56.48M
52.26%
64.13M
30.33%
81.55M
69.93%
62.23M
6.58%
63.49M
14.90%
42.12M
-4.64%
62.57M
-49.68%
36.62M
48.39%
59.57M
--
36.66M
66.43%
65.62M
168.81%
72.78M
121.26%
40.15M
--
39.43M
--
27.07M
--
18.14M
--
5.73M
Chi phí hoạt động
-5.74%
98.97M
-13.80%
109.98M
-10.88%
95.27M
-7.16%
95.12M
34.02%
105.00M
27.76%
127.59M
40.25%
106.91M
-6.83%
102.46M
-2.14%
78.35M
-15.24%
99.86M
-49.43%
76.23M
96.62%
109.96M
--
80.06M
118.08%
117.82M
278.64%
150.74M
93.97%
55.92M
--
54.02M
--
39.81M
--
28.83M
--
16.96M
Chi phí R&D
-28.23%
8.25M
-23.00%
8.77M
-19.25%
10.69M
6.31%
10.11M
5.81%
11.49M
8.54%
11.39M
15.57%
13.24M
-7.19%
9.51M
-3.96%
10.86M
-6.15%
10.50M
-15.25%
11.46M
73.77%
10.24M
--
11.31M
171.57%
11.19M
196.58%
13.52M
38.97%
5.89M
--
4.12M
--
4.56M
--
4.24M
--
3.72M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
5.69%
8.18M
1.52%
7.81M
53.25%
7.72M
49.74%
7.63M
51.80%
7.74M
60.79%
7.69M
2.42%
5.04M
-2.07%
5.10M
-6.53%
5.10M
-17.74%
4.78M
-2.48%
4.92M
3.19%
5.21M
--
5.45M
19.20%
5.82M
15.89%
5.05M
--
5.05M
--
4.88M
--
4.35M
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
174.06%
17.52M
114.82%
3.41M
122.83%
6.12M
58.37%
-11.45M
24.62%
-23.65M
34.37%
-23.01M
28.77%
-26.79M
39.62%
-27.50M
27.70%
-31.38M
31.30%
-35.06M
66.96%
-37.61M
-101.96%
-45.55M
--
-43.40M
-764.42%
-51.04M
-1156.94%
-113.84M
-216.13%
-22.55M
--
-5.91M
--
-9.06M
--
-7.13M
--
-10.01M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
48.74%
177.00K
49.22%
191.00K
-68.04%
186.00K
-83.79%
246.00K
-91.38%
119.00K
-91.87%
128.00K
-33.10%
582.00K
261.43%
1.52M
339.81%
1.38M
1009.15%
1.57M
796.91%
870.00K
278.38%
420.00K
--
314.00K
105.80%
142.00K
46.97%
97.00K
-11.20%
111.00K
--
69.00K
--
66.00K
--
125.00K
--
311.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-31.41%
1.19M
33.92%
1.59M
773.73%
4.29M
329.98%
2.09M
277.34%
1.73M
38.81%
1.19M
-36.56%
491.00K
-45.59%
487.00K
-42.34%
459.00K
9.86%
858.00K
-37.93%
774.00K
-41.77%
895.00K
--
796.00K
-48.07%
781.00K
-10.74%
1.25M
13.26%
1.54M
--
1.50M
--
1.40M
--
1.36M
--
1.48M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
7706.42%
44.97M
-11420.77%
-99.74M
859.00%
3.84M
-10421.04%
-65.75M
512.77%
576.00K
77.26%
881.00K
-35.59%
400.00K
-65.21%
637.00K
131.54%
94.00K
-89.66%
497.00K
145.66%
621.00K
160.43%
1.83M
--
-298.00K
118.70%
4.81M
-3387.18%
-1.36M
-566.15%
-3.03M
--
2.20M
--
-39.00K
--
650.00K
--
191.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
335.29%
320.00K
-456.13%
-7.71M
5725.98%
7.40M
347.33%
601.00K
-117.24%
-136.00K
-845.16%
-1.39M
-63.61%
127.00K
-2530.00%
-243.00K
97.74%
789.00K
313.79%
186.00K
1936.84%
349.00K
-79.59%
10.00K
--
399.00K
-114.82%
-87.00K
-127.94%
-19.00K
1325.00%
49.00K
--
587.00K
--
68.00K
--
-4.00K
--
-1.00K
Thu nhập trước thuế
348.90%
61.79M
-328.94%
-105.44M
150.62%
13.25M
-200.79%
-78.44M
16.05%
-24.82M
26.98%
-24.58M
28.38%
-26.17M
40.98%
-26.08M
32.45%
-29.57M
28.32%
-33.66M
68.60%
-36.54M
-63.88%
-44.18M
--
-43.78M
-931.02%
-46.96M
-1023.37%
-116.37M
-249.22%
-26.96M
--
-4.55M
--
-10.36M
--
-7.72M
--
-10.99M
Thuế thu nhập
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
-69.70%
10.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
110.19%
33.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-8000.00%
-324.00K
139.26%
106.00K
-20.44%
109.00K
--
-4.00K
--
-270.00K
--
137.00K
--
138.00K
Doanh thu sau thuế
348.90%
61.79M
-328.77%
-105.44M
150.62%
13.25M
-200.79%
-78.44M
16.05%
-24.82M
27.03%
-24.59M
28.38%
-26.17M
40.98%
-26.08M
32.45%
-29.57M
27.75%
-33.70M
68.63%
-36.54M
-63.22%
-44.18M
--
-43.78M
-924.81%
-46.64M
-1054.49%
-116.48M
-244.52%
-27.07M
--
-4.55M
--
-10.09M
--
-7.86M
--
-11.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
348.90%
61.79M
-328.77%
-105.44M
150.62%
13.25M
-200.79%
-78.44M
16.05%
-24.82M
27.03%
-24.59M
28.38%
-26.17M
40.98%
-26.08M
32.45%
-29.57M
27.75%
-33.70M
68.63%
-36.54M
-63.22%
-44.18M
--
-43.78M
-924.81%
-46.64M
-1054.49%
-116.48M
-244.52%
-27.07M
--
-4.55M
--
-10.09M
--
-7.86M
--
-11.13M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-55.00K
--
-42.00K
--
11.00K
--
10.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
348.90%
61.79M
-329.73%
-105.44M
150.70%
13.25M
-200.67%
-78.44M
16.08%
-24.82M
27.19%
-24.54M
28.50%
-26.13M
40.95%
-26.09M
32.43%
-29.58M
27.75%
-33.70M
69.55%
-36.54M
-12.86%
-44.18M
--
-43.78M
-184.28%
-46.64M
-446.86%
-120.00M
-99.01%
-39.15M
--
-16.41M
--
-21.94M
--
-19.67M
--
-22.94M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
-100.00%
0.00
-74.27%
821.00K
2.91%
3.28M
--
3.19M
--
3.19M
--
3.19M
--
3.19M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
348.90%
61.79M
-329.73%
-105.44M
150.70%
13.25M
-200.67%
-78.44M
16.08%
-24.82M
27.19%
-24.54M
28.50%
-26.13M
40.95%
-26.09M
32.43%
-29.58M
27.75%
-33.70M
69.55%
-36.54M
-12.86%
-44.18M
--
-43.78M
-184.28%
-46.64M
-446.86%
-120.00M
-99.01%
-39.15M
--
-16.41M
--
-21.94M
--
-19.67M
--
-22.94M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
342.70%
0.19
-319.89%
-0.33
149.53%
0.04
-193.25%
-0.25
18.11%
-0.08
28.89%
-0.08
30.13%
-0.08
42.33%
-0.08
34.37%
-0.10
29.41%
-0.11
70.09%
-0.12
-12.84%
-0.15
--
-0.15
-184.25%
-0.16
-446.86%
-0.40
-99.01%
-0.13
--
-0.05
--
-0.07
--
-0.07
--
-0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
163.97%
0.05
-319.89%
-0.33
143.25%
0.04
-193.25%
-0.25
18.11%
-0.08
28.89%
-0.08
30.13%
-0.08
42.33%
-0.08
34.37%
-0.10
29.41%
-0.11
70.09%
-0.12
-12.84%
-0.15
--
-0.15
-184.25%
-0.16
-446.86%
-0.40
-99.01%
-0.13
--
-0.05
--
-0.07
--
-0.07
--
-0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký