Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mvst
/
Microvast Holdings Inc
MVST
3.155
USD
-0.025
-0.79%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.02B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Microvast Holdings Inc
3.155
-0.025
-0.79%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
130.41%
90.90M
45.50%
73.01M
-31.55%
63.59M
-59.48%
68.18M
-82.51%
39.45M
-80.44%
50.17M
-68.60%
92.89M
-49.60%
168.26M
-45.79%
225.62M
-46.67%
256.49M
-48.34%
295.82M
2397.70%
333.87M
--
416.17M
--
480.93M
--
572.61M
--
13.37M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
130.41%
90.90M
63.91%
73.01M
-5.66%
63.59M
-52.24%
68.18M
-80.30%
39.45M
-80.75%
44.54M
-77.22%
67.40M
-57.24%
142.77M
-51.87%
200.31M
-51.88%
231.42M
-48.34%
295.82M
2397.70%
333.87M
--
416.17M
--
480.93M
--
572.61M
--
13.37M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-77.53%
5.63M
--
25.50M
--
25.49M
--
25.31M
--
25.07M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
7.60%
146.02M
-21.08%
128.21M
-2.92%
132.48M
-6.44%
115.85M
23.24%
135.71M
30.78%
162.45M
56.47%
136.46M
-8.58%
123.82M
5.21%
110.11M
19.15%
124.22M
2.40%
87.21M
58.35%
135.44M
--
104.66M
--
104.25M
--
85.17M
--
85.53M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
7.60%
146.02M
-21.08%
128.21M
-2.92%
132.48M
-6.44%
115.85M
23.24%
135.71M
33.71%
162.45M
56.47%
136.46M
-8.58%
123.82M
5.21%
110.11M
21.67%
121.50M
12.53%
87.21M
63.29%
135.44M
--
104.66M
--
99.86M
--
77.50M
--
82.95M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
7.99%
311.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
288.00K
--
6.46M
--
1.24M
Hàng tồn kho
-6.02%
129.06M
-4.29%
143.33M
24.31%
157.77M
75.78%
152.51M
56.65%
137.33M
77.74%
149.75M
54.28%
126.91M
34.60%
86.76M
50.94%
87.67M
57.70%
84.25M
72.02%
82.26M
16.35%
64.46M
--
58.08M
--
53.42M
--
47.82M
--
55.40M
Chi phí trả trước
43.17%
30.03M
4.92%
27.02M
-9.12%
23.48M
-19.13%
16.68M
55.68%
20.97M
204.79%
25.75M
35.57%
25.84M
41.90%
20.62M
-31.58%
13.47M
-28.33%
8.45M
307.18%
19.06M
199.18%
14.53M
--
19.69M
--
11.79M
--
4.68M
--
4.86M
Tài sản ngắn hạn khác
-28.19%
32.10M
-2.41%
36.57M
85.12%
40.36M
26.12%
34.74M
-25.71%
44.69M
-47.70%
37.48M
-73.79%
21.80M
-56.33%
27.54M
10.26%
60.16M
27.49%
71.66M
104.64%
83.18M
197.32%
63.06M
--
54.57M
--
56.21M
--
40.65M
--
21.21M
Tổng tài sản ngắn hạn
18.47%
447.99M
0.57%
428.03M
8.33%
437.57M
-2.10%
418.05M
-23.92%
378.15M
-21.92%
425.61M
-28.83%
403.91M
-30.16%
427.00M
-23.90%
497.04M
-22.86%
545.07M
-24.42%
567.53M
238.96%
611.36M
--
653.16M
--
706.61M
--
750.92M
--
180.37M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-20.77%
503.36M
-22.55%
495.82M
-3.96%
546.63M
3.89%
539.03M
37.65%
635.28M
82.12%
640.17M
88.55%
569.16M
75.54%
518.85M
59.34%
461.51M
38.90%
351.51M
35.50%
301.86M
35.78%
295.57M
--
289.64M
--
253.06M
--
222.77M
--
217.69M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-16.38%
2.50M
-16.87%
2.61M
-13.15%
2.79M
-14.63%
2.85M
-19.13%
2.98M
91.69%
3.14M
89.27%
3.21M
90.16%
3.34M
102.69%
3.69M
-13.07%
1.64M
-16.21%
1.70M
-14.95%
1.76M
--
1.82M
--
1.88M
--
2.02M
--
2.07M
Tài sản dài hạn khác
20.04%
29.08M
-8.62%
25.42M
-15.57%
34.01M
-49.22%
24.62M
-41.96%
24.23M
-67.93%
27.82M
-60.45%
40.28M
-22.99%
48.48M
-22.84%
41.74M
157.06%
86.75M
595.83%
101.85M
328.37%
62.96M
--
54.09M
--
33.75M
--
14.64M
--
14.70M
Tổng tài sản dài hạn
-19.25%
534.94M
-21.95%
523.84M
-4.77%
583.43M
-0.73%
566.51M
30.68%
662.50M
52.57%
671.13M
51.12%
612.65M
58.40%
570.68M
46.71%
506.94M
52.38%
439.89M
69.32%
405.40M
53.67%
360.28M
--
345.55M
--
288.69M
--
239.43M
--
234.45M
Tổng tài sản
-5.55%
982.93M
-13.21%
951.87M
0.44%
1.02B
-1.31%
984.56M
3.65%
1.04B
11.35%
1.10B
4.48%
1.02B
2.68%
997.67M
0.53%
1.00B
-1.04%
984.96M
-1.76%
972.93M
134.24%
971.64M
--
998.72M
--
995.29M
--
990.36M
--
414.81M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-31.65%
75.50M
-42.92%
67.26M
-15.66%
82.27M
17.24%
115.27M
53.45%
110.47M
165.45%
117.82M
69.61%
97.55M
132.61%
98.32M
126.74%
71.99M
39.15%
44.38M
546.63%
57.51M
848.94%
42.27M
--
31.75M
--
31.90M
--
8.89M
--
4.45M
Chi phí trích trước
4.02%
25.21M
0.41%
28.16M
180.23%
18.71M
230.91%
24.26M
231.18%
24.24M
37.50%
28.05M
-13.91%
6.68M
-3.26%
7.33M
-73.07%
7.32M
-24.00%
20.40M
-80.20%
7.76M
-75.67%
7.58M
--
27.18M
--
26.84M
--
39.17M
--
31.14M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
28.50%
134.14M
23.95%
122.42M
90.95%
122.49M
58.90%
108.42M
16.45%
104.39M
15.06%
98.77M
-41.20%
64.15M
-40.50%
68.23M
6.71%
89.65M
15.60%
85.84M
65.35%
109.10M
45.78%
114.67M
--
84.01M
--
74.25M
--
65.98M
--
78.66M
-Nợ ngắn hạn
28.50%
134.14M
23.95%
122.42M
-12.21%
56.31M
-29.08%
48.39M
16.45%
104.39M
15.06%
98.77M
-19.66%
64.15M
-20.12%
68.23M
6.71%
89.65M
15.60%
85.84M
21.00%
79.84M
75.22%
85.41M
--
84.01M
--
74.25M
--
65.98M
--
48.74M
Nợ ngắn hạn khác
-21.11%
119.71M
-31.06%
110.94M
-17.63%
125.22M
3.11%
156.08M
21.35%
151.74M
63.20%
160.91M
137.17%
152.03M
223.29%
151.38M
253.74%
125.05M
194.97%
98.59M
470.44%
64.10M
560.42%
46.82M
--
35.35M
--
33.42M
--
11.24M
--
7.09M
Tổng nợ ngắn hạn
-7.29%
339.91M
-18.16%
330.15M
-0.15%
335.89M
27.28%
372.55M
31.99%
366.62M
59.82%
403.41M
45.10%
336.39M
29.37%
292.71M
53.12%
277.75M
43.75%
252.41M
50.92%
231.84M
40.21%
226.26M
--
181.39M
--
175.59M
--
153.61M
--
161.37M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
55.03%
158.78M
95.59%
203.43M
49.77%
137.30M
15.19%
107.04M
15.29%
102.42M
19.23%
104.00M
-3.88%
91.68M
57.96%
92.92M
-0.51%
88.83M
19.26%
87.23M
30.39%
95.37M
-60.09%
58.82M
--
89.29M
--
73.15M
--
73.15M
--
147.38M
-Nợ dài hạn
67.07%
143.99M
117.25%
188.83M
61.89%
120.98M
21.03%
90.67M
18.05%
86.19M
19.25%
86.92M
-8.70%
74.73M
70.70%
74.92M
-0.19%
73.01M
-0.36%
72.89M
11.89%
81.84M
-70.22%
43.89M
--
73.15M
--
73.15M
--
73.15M
--
147.38M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-8.88%
14.79M
-14.58%
14.60M
-3.69%
16.33M
-9.11%
16.36M
2.58%
16.23M
19.10%
17.09M
25.28%
16.95M
20.53%
18.00M
-1.99%
15.82M
--
14.35M
--
13.53M
--
14.94M
--
16.15M
--
--
--
--
--
--
Các khoản nợ phát sinh
156.00%
64.00K
332.84%
290.00K
-99.34%
1.00K
-97.25%
3.00K
-77.06%
25.00K
-46.83%
67.00K
-17.93%
151.00K
-61.75%
109.00K
-92.92%
109.00K
-88.60%
126.00K
-92.52%
184.00K
--
285.00K
--
1.54M
--
1.10M
--
2.46M
--
--
Nợ dài hạn khác
17.72%
29.94M
20.12%
30.10M
83.80%
38.60M
-16.60%
26.87M
-19.14%
25.43M
-22.21%
25.06M
-29.23%
21.00M
-0.17%
32.22M
-54.49%
31.45M
-45.17%
32.21M
-33.08%
29.68M
-71.78%
32.27M
--
69.12M
--
58.75M
--
44.35M
--
114.36M
Tổng nợ dài hạn
47.63%
188.79M
81.07%
233.82M
55.90%
175.91M
6.92%
133.91M
6.22%
127.88M
8.00%
129.13M
-9.90%
112.83M
37.06%
125.25M
-24.73%
120.40M
-10.10%
119.57M
4.40%
125.24M
-67.77%
91.38M
--
159.95M
--
133.00M
--
119.96M
--
283.53M
Tổng các khoản nợ
6.92%
528.70M
5.90%
563.97M
13.93%
511.80M
21.17%
506.46M
24.20%
494.50M
43.16%
532.54M
25.81%
449.22M
31.58%
417.95M
16.64%
398.15M
20.54%
371.98M
30.52%
357.07M
-28.60%
317.64M
--
341.34M
--
308.59M
--
273.57M
--
444.90M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.38%
1.51B
2.14%
1.51B
3.01%
1.51B
3.71%
1.51B
4.11%
1.49B
4.60%
1.48B
5.01%
1.47B
5.32%
1.45B
8.62%
1.43B
8.43%
1.42B
8.28%
1.40B
22979966.67%
1.38B
--
1.32B
--
1.31B
--
1.29B
--
6.00K
Lợi nhuận giữ lại
-11.88%
-1.03B
-21.93%
-1.09B
-13.21%
-981.49M
-18.31%
-994.74M
-12.47%
-916.29M
-13.54%
-891.47M
-15.37%
-866.93M
-17.61%
-840.80M
-21.47%
-814.71M
-25.41%
-785.13M
-29.69%
-751.43M
-55.61%
-714.89M
--
-670.71M
--
-626.07M
--
-579.43M
--
-459.43M
Vốn dự trữ
1.38%
1.51B
2.14%
1.51B
3.01%
1.51B
3.71%
1.51B
4.11%
1.49B
4.60%
1.48B
5.01%
1.47B
5.32%
1.45B
8.62%
1.43B
8.43%
1.42B
8.28%
1.40B
--
1.38B
--
1.32B
--
1.31B
--
1.29B
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-11.77%
-34.35M
-49.11%
-38.19M
39.45%
-21.75M
1.54%
-33.23M
-93.75%
-30.73M
-41.66%
-25.61M
-16.22%
-35.92M
-240.55%
-33.74M
-306.34%
-15.86M
-369.83%
-18.08M
-720.33%
-30.91M
-222.14%
-9.91M
--
7.69M
--
6.70M
--
4.98M
--
8.11M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.99M
--
2.04M
--
2.15M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
96.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
-16.83%
454.24M
-31.25%
387.89M
-10.25%
509.20M
-17.53%
478.10M
-9.85%
546.15M
-7.96%
564.19M
-7.88%
567.34M
-11.36%
579.72M
-7.84%
605.83M
-10.74%
612.98M
-14.08%
615.86M
2273.71%
654.00M
--
657.38M
--
686.70M
--
716.78M
--
-30.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký