Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mvst
/
Microvast Holdings Inc
MVST
3.200
USD
+0.020
+0.63%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.04B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Microvast Holdings Inc
3.200
+0.020
+0.63%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
252.98%
7.17M
223.18%
6.10M
81.50%
-5.43M
100.37%
111.00K
118.19%
2.03M
-206.13%
-4.95M
-693.97%
-29.34M
22.73%
-29.84M
55.18%
-11.17M
122.89%
4.67M
151.31%
4.94M
--
-38.62M
--
-24.91M
-308.94%
-20.39M
-273.82%
-9.63M
--
9.76M
--
5.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
348.90%
61.79M
-328.77%
-105.44M
150.62%
13.25M
-200.79%
-78.44M
16.05%
-24.82M
27.03%
-24.59M
28.38%
-26.17M
40.98%
-26.08M
32.45%
-29.57M
27.75%
-33.70M
68.63%
-36.54M
--
-44.18M
--
-43.78M
-924.81%
-46.64M
-1054.49%
-116.48M
--
-4.55M
--
-10.09M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6.69%
8.18M
366.89%
36.06M
41.63%
7.74M
1308.68%
72.55M
50.36%
7.66M
53.36%
7.72M
-8.57%
5.46M
-9.55%
5.15M
-6.63%
5.10M
-31.87%
5.04M
5.64%
5.97M
--
5.69M
--
5.46M
53.97%
7.39M
29.85%
5.66M
--
4.80M
--
4.36M
Các mục phi tiền mặt khác
43.21%
6.46M
-124.34%
-2.02M
24.98%
5.00M
14.64%
5.64M
115.43%
4.51M
-11.19%
8.29M
6.38%
4.00M
-24.10%
4.92M
-33.90%
2.09M
-35.25%
9.33M
-91.16%
3.76M
--
6.48M
--
3.17M
774.92%
14.41M
1836.29%
42.58M
--
1.65M
--
2.20M
Thay đổi trong vốn lưu động
-1030.01%
-26.90M
60.05%
-4.29M
-30.92%
-37.37M
55.83%
-13.99M
138.45%
2.89M
-273.12%
-10.73M
-327.02%
-28.55M
-2.61%
-31.68M
58.99%
-7.52M
132.97%
6.20M
895.32%
12.57M
--
-30.88M
--
-18.34M
-339.30%
-18.80M
-117.71%
-1.58M
--
7.86M
--
8.93M
-Thay đổi các khoản phải thu
-185.76%
-19.37M
49.44%
-12.04M
8.34%
-12.58M
184.41%
17.31M
106.23%
22.59M
25.81%
-23.81M
-135.32%
-13.73M
45.71%
-20.51M
331.96%
10.95M
-45.67%
-32.10M
670.83%
38.87M
--
-37.78M
--
-4.72M
-82.54%
-22.04M
196.85%
5.04M
--
-12.07M
--
-5.21M
-Thay đổi hàng tồn kho
-3.41%
15.78M
118.05%
3.60M
92.90%
-2.69M
-85.93%
-17.80M
332.15%
16.34M
-377.21%
-19.93M
-60.36%
-37.86M
13.21%
-9.57M
-44.30%
-7.04M
61.20%
-4.18M
-2444.69%
-23.61M
--
-11.03M
--
-4.88M
-241.83%
-10.77M
-42.52%
1.01M
--
7.59M
--
1.75M
-Thay đổi chi phí trả trước
-155.80%
-2.40M
158.40%
949.00K
-5.12%
-6.12M
169.46%
4.16M
602.33%
4.30M
-121.98%
-1.63M
-6.80%
-5.82M
-240.00%
-5.99M
66.86%
-857.00K
280.03%
7.39M
22.64%
-5.45M
--
4.28M
--
-2.59M
-284.46%
-4.11M
-3696.43%
-7.05M
--
-1.07M
--
196.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-241.47%
-2.04M
-4119.76%
-9.97M
1657.29%
9.19M
60.13%
-1.37M
72.88%
-598.00K
142.11%
248.00K
-828.40%
-590.00K
-2152.29%
-3.45M
88.39%
-2.21M
73.07%
-589.00K
326.32%
81.00K
--
-153.00K
--
-19.00M
-14680.00%
-2.19M
107.66%
19.00K
--
15.00K
--
-248.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-306.17%
-3.16M
-146.11%
-5.41M
240.33%
12.87M
16.39%
-12.10M
65.00%
-778.00K
-71.28%
11.73M
-408.16%
-9.17M
-218.24%
-14.48M
-119.54%
-2.22M
149.50%
40.86M
-76.84%
2.98M
--
12.24M
--
11.38M
143.00%
16.38M
101.60%
12.85M
--
6.74M
--
6.38M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
252.98%
7.17M
223.18%
6.10M
81.50%
-5.43M
100.37%
111.00K
118.19%
2.03M
-206.13%
-4.95M
-693.97%
-29.34M
22.73%
-29.84M
55.18%
-11.17M
122.89%
4.67M
151.31%
4.94M
--
-38.62M
--
-24.91M
-308.94%
-20.39M
-273.82%
-9.63M
--
9.76M
--
5.54M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-76.89%
2.33M
-99.45%
180.00K
-92.41%
4.53M
-94.92%
2.92M
-71.65%
10.09M
-50.96%
32.44M
255.31%
59.71M
113.76%
57.40M
-13.34%
35.58M
40.33%
66.16M
54.75%
16.81M
--
26.85M
--
41.06M
1344.81%
47.14M
218.76%
10.86M
--
3.26M
--
3.41M
Chi phí vốn
-77.09%
2.35M
-98.93%
355.00K
-76.34%
14.18M
-94.90%
2.94M
-71.49%
10.24M
-49.80%
33.21M
256.66%
59.94M
114.90%
57.71M
-12.52%
35.92M
40.33%
66.16M
54.76%
16.81M
--
26.85M
--
41.06M
1341.71%
47.14M
213.78%
10.86M
--
3.27M
--
3.46M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-76.89%
2.33M
-99.45%
180.00K
-92.41%
4.53M
-94.92%
2.92M
-71.65%
10.09M
-50.96%
32.44M
255.31%
59.71M
113.76%
57.40M
-13.34%
35.58M
40.33%
66.16M
54.75%
16.81M
--
26.85M
--
41.06M
1344.81%
47.14M
218.76%
10.86M
--
3.26M
--
3.41M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
2389.71%
5.56M
179.61%
19.96M
--
-6.00K
--
-176.00K
--
-243.00K
--
-25.07M
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
14.00K
--
421.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
48.46%
-2.33M
98.56%
-180.00K
92.41%
-4.53M
94.93%
-2.92M
87.37%
-4.53M
86.31%
-12.48M
-255.34%
-59.72M
-114.41%
-57.58M
12.75%
-35.83M
-93.51%
-91.23M
-54.75%
-16.81M
--
-26.85M
--
-41.06M
-1351.03%
-47.14M
-263.70%
-10.86M
--
-3.25M
--
-2.99M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
51.17%
9.46M
-143.31%
-9.05M
164.53%
18.15M
2345.32%
22.23M
42.79%
6.26M
171.39%
20.89M
-81.99%
6.86M
123.51%
909.00K
--
4.38M
-210.57%
-29.26M
-93.63%
38.09M
--
-3.87M
--
0.00
-608.42%
-9.42M
165267.40%
597.91M
--
1.85M
--
-362.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
119.65%
13.75M
-115.70%
-3.28M
403.44%
34.54M
2403.08%
22.75M
42.79%
6.26M
171.39%
20.89M
-81.99%
6.86M
123.51%
909.00K
--
4.38M
-205.42%
-29.26M
1220.35%
38.09M
--
-3.87M
--
0.00
-617.00%
-9.58M
-839.23%
-3.40M
--
1.85M
--
-362.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-4.29M
--
-5.77M
--
-16.39M
--
-525.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
159.00K
--
707.30M
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
51.17%
9.46M
-143.31%
-9.05M
164.53%
18.15M
2345.32%
22.23M
42.79%
6.26M
171.39%
20.89M
-81.99%
6.86M
123.51%
909.00K
--
4.38M
-210.57%
-29.26M
-93.63%
38.09M
--
-3.87M
--
0.00
-608.42%
-9.42M
165267.40%
597.91M
--
1.85M
--
-362.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
24.28%
109.60M
28.87%
114.97M
-38.65%
104.48M
-66.71%
86.70M
-70.86%
88.19M
-78.54%
89.21M
-57.09%
170.32M
-44.67%
260.48M
-43.55%
302.62M
-32.13%
415.70M
1073.42%
396.93M
--
470.73M
--
536.11M
1854.90%
612.51M
24.97%
33.83M
--
31.33M
--
27.07M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1001.89%
13.39M
-424.54%
-5.37M
112.92%
10.48M
119.72%
17.78M
96.48%
-1.48M
99.10%
-1.02M
-532.18%
-81.11M
-22.17%
-90.16M
35.55%
-42.14M
-48.01%
-113.08M
-96.76%
18.77M
--
-73.80M
--
-65.38M
-874.53%
-76.40M
13471.34%
578.68M
--
9.86M
--
4.26M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
82.73%
-907.00K
49.90%
-2.24M
109.78%
2.29M
55.04%
-1.64M
-1217.23%
-5.25M
-263.49%
-4.47M
114.67%
1.09M
18.13%
-3.65M
-21.40%
470.00K
396.55%
2.74M
-690.11%
-7.46M
--
-4.46M
--
598.00K
-63.34%
551.00K
-39.03%
1.26M
--
1.50M
--
2.07M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
41.86%
122.99M
24.28%
109.60M
28.87%
114.97M
-38.65%
104.48M
-66.71%
86.70M
-70.86%
88.19M
-78.54%
89.21M
-57.09%
170.32M
-44.67%
260.48M
-43.55%
302.62M
-32.13%
415.70M
--
396.93M
--
470.73M
1201.36%
536.11M
1854.90%
612.51M
--
41.20M
--
31.33M
Dòng tiền tự do
158.75%
4.82M
115.05%
5.75M
78.04%
-19.61M
96.76%
-2.83M
82.56%
-8.21M
37.93%
-38.17M
-652.39%
-89.29M
-33.72%
-87.55M
28.63%
-47.09M
8.94%
-61.49M
42.08%
-11.87M
--
-65.47M
--
-65.97M
-1141.01%
-67.53M
-1085.95%
-20.49M
--
6.49M
--
2.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký