tradingkey.logo

Mural Oncology PLC

MURA

1.850USD

-0.470-20.26%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
31.94MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Chi phí hoạt động
1.03%34.38M
-38.72%35.85M
-26.37%34.10M
--34.28M
-22.93%34.03M
23.54%58.51M
-6.06%46.31M
--44.16M
--47.36M
--49.30M
Chi phí R&D
2.07%27.43M
-32.13%28.67M
-31.64%27.59M
--27.54M
-33.51%26.87M
-0.36%42.24M
-9.87%40.35M
--40.41M
--42.39M
--44.77M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
6.38%900.00K
41.60%868.00K
15.40%899.00K
--899.00K
59.62%846.00K
23.34%613.00K
109.41%779.00K
--530.00K
--497.00K
--372.00K
Lợi nhuận hoạt động
-1.03%-34.38M
38.72%-35.85M
26.37%-34.10M
---34.28M
22.93%-34.03M
-23.54%-58.51M
6.06%-46.31M
---44.16M
---47.36M
---49.30M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-59.98%1.25M
66.14%1.58M
--2.34M
--2.71M
--3.12M
--951.00K
----
--0.00
----
----
Thu nhập trước thuế
-7.18%-33.14M
40.46%-34.27M
31.43%-31.76M
---31.56M
29.98%-30.92M
-21.53%-57.56M
6.06%-46.31M
---44.16M
---47.36M
---49.30M
Thuế thu nhập
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
61.89%1.98M
270.32%4.97M
--2.31M
--1.22M
--1.34M
Doanh thu sau thuế
-7.18%-33.14M
42.43%-34.27M
38.07%-31.76M
---31.56M
33.46%-30.92M
-22.55%-59.54M
-1.25%-51.28M
---46.47M
---48.58M
---50.64M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.18%-33.14M
42.43%-34.27M
38.07%-31.76M
---31.56M
33.46%-30.92M
-22.55%-59.54M
-1.25%-51.28M
---46.47M
---48.58M
---50.64M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-7.18%-33.14M
42.43%-34.27M
38.07%-31.76M
---31.56M
33.46%-30.92M
-22.55%-59.54M
-1.25%-51.28M
---46.47M
---48.58M
---50.64M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-7.18%-33.14M
42.43%-34.27M
38.07%-31.76M
---31.56M
33.46%-30.92M
-22.55%-59.54M
-1.25%-51.28M
---46.47M
---48.58M
---50.64M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-4.84%-1.93
43.71%-2.01
39.30%-1.87
---1.86
33.88%-1.84
-22.54%-3.57
-1.24%-3.07
---2.78
---2.91
---3.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-4.84%-1.93
43.71%-2.01
39.30%-1.87
---1.86
33.88%-1.84
-22.54%-3.57
-1.24%-3.07
---2.78
---2.91
---3.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI