tradingkey.logo

Mural Oncology PLC

MURA
2.040USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
35.34MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Mural Oncology PLC tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Mural Oncology PLC.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Chi phí hoạt động
-88.37%3.97M
-8.52%31.36M
1.03%34.38M
-38.72%35.85M
-26.37%34.10M
--34.28M
-22.93%34.03M
23.54%58.51M
-6.06%46.31M
--44.16M
--47.36M
--49.30M
Chi phí R&D
-100.07%-19.00K
-15.49%23.28M
2.07%27.43M
-32.13%28.67M
-31.64%27.59M
--27.54M
-33.51%26.87M
-0.36%42.24M
-9.87%40.35M
--40.41M
--42.39M
--44.77M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-11.01%800.00K
26.81%1.14M
6.38%900.00K
41.60%868.00K
15.40%899.00K
--899.00K
59.62%846.00K
23.34%613.00K
109.41%779.00K
--530.00K
--497.00K
--372.00K
Chi phí hoạt động khác
---4.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
88.37%-3.97M
8.52%-31.36M
-1.03%-34.38M
38.72%-35.85M
26.37%-34.10M
---34.28M
22.93%-34.03M
-23.54%-58.51M
6.06%-46.31M
---44.16M
---47.36M
---49.30M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
---17.49M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-88.88%260.00K
-68.30%860.00K
-59.98%1.25M
66.14%1.58M
--2.34M
--2.71M
--3.12M
--951.00K
----
--0.00
----
----
Thu nhập trước thuế
88.33%-3.71M
-52.01%-47.98M
-7.18%-33.14M
40.46%-34.27M
31.43%-31.76M
---31.56M
29.98%-30.92M
-21.53%-57.56M
6.06%-46.31M
---44.16M
---47.36M
---49.30M
Thuế thu nhập
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
61.89%1.98M
270.32%4.97M
--2.31M
--1.22M
--1.34M
Doanh thu sau thuế
88.33%-3.71M
-52.01%-47.98M
-7.18%-33.14M
42.43%-34.27M
38.07%-31.76M
---31.56M
33.46%-30.92M
-22.55%-59.54M
-1.25%-51.28M
---46.47M
---48.58M
---50.64M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
88.33%-3.71M
-52.01%-47.98M
-7.18%-33.14M
42.43%-34.27M
38.07%-31.76M
---31.56M
33.46%-30.92M
-22.55%-59.54M
-1.25%-51.28M
---46.47M
---48.58M
---50.64M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
88.33%-3.71M
-52.01%-47.98M
-7.18%-33.14M
42.43%-34.27M
38.07%-31.76M
---31.56M
33.46%-30.92M
-22.55%-59.54M
-1.25%-51.28M
---46.47M
---48.58M
---50.64M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
88.33%-3.71M
-52.01%-47.98M
-7.18%-33.14M
42.43%-34.27M
38.07%-31.76M
---31.56M
33.46%-30.92M
-22.55%-59.54M
-1.25%-51.28M
---46.47M
---48.58M
---50.64M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
88.53%-0.21
-48.96%-2.78
-4.84%-1.93
43.71%-2.01
39.30%-1.87
---1.86
33.88%-1.84
-22.54%-3.57
-1.24%-3.07
---2.78
---2.91
---3.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
88.53%-0.21
-48.96%-2.78
-4.84%-1.93
43.71%-2.01
39.30%-1.87
---1.86
33.88%-1.84
-22.54%-3.57
-1.24%-3.07
---2.78
---2.91
---3.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI