Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mura
/
Mural Oncology PLC
MURA
1.850
USD
-0.470
-20.26%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.850
USD
+1.850
Sau giờ giao dịch (ET)
31.94M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Mural Oncology PLC
1.850
-0.470
-20.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Chi phí hoạt động
1.03%
34.38M
-38.72%
35.85M
-26.37%
34.10M
--
34.28M
-22.93%
34.03M
23.54%
58.51M
-6.06%
46.31M
--
44.16M
--
47.36M
--
49.30M
Chi phí R&D
2.07%
27.43M
-32.13%
28.67M
-31.64%
27.59M
--
27.54M
-33.51%
26.87M
-0.36%
42.24M
-9.87%
40.35M
--
40.41M
--
42.39M
--
44.77M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
6.38%
900.00K
41.60%
868.00K
15.40%
899.00K
--
899.00K
59.62%
846.00K
23.34%
613.00K
109.41%
779.00K
--
530.00K
--
497.00K
--
372.00K
Lợi nhuận hoạt động
-1.03%
-34.38M
38.72%
-35.85M
26.37%
-34.10M
--
-34.28M
22.93%
-34.03M
-23.54%
-58.51M
6.06%
-46.31M
--
-44.16M
--
-47.36M
--
-49.30M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-59.98%
1.25M
66.14%
1.58M
--
2.34M
--
2.71M
--
3.12M
--
951.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-7.18%
-33.14M
40.46%
-34.27M
31.43%
-31.76M
--
-31.56M
29.98%
-30.92M
-21.53%
-57.56M
6.06%
-46.31M
--
-44.16M
--
-47.36M
--
-49.30M
Thuế thu nhập
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
61.89%
1.98M
270.32%
4.97M
--
2.31M
--
1.22M
--
1.34M
Doanh thu sau thuế
-7.18%
-33.14M
42.43%
-34.27M
38.07%
-31.76M
--
-31.56M
33.46%
-30.92M
-22.55%
-59.54M
-1.25%
-51.28M
--
-46.47M
--
-48.58M
--
-50.64M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.18%
-33.14M
42.43%
-34.27M
38.07%
-31.76M
--
-31.56M
33.46%
-30.92M
-22.55%
-59.54M
-1.25%
-51.28M
--
-46.47M
--
-48.58M
--
-50.64M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-7.18%
-33.14M
42.43%
-34.27M
38.07%
-31.76M
--
-31.56M
33.46%
-30.92M
-22.55%
-59.54M
-1.25%
-51.28M
--
-46.47M
--
-48.58M
--
-50.64M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-7.18%
-33.14M
42.43%
-34.27M
38.07%
-31.76M
--
-31.56M
33.46%
-30.92M
-22.55%
-59.54M
-1.25%
-51.28M
--
-46.47M
--
-48.58M
--
-50.64M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-4.84%
-1.93
43.71%
-2.01
39.30%
-1.87
--
-1.86
33.88%
-1.84
-22.54%
-3.57
-1.24%
-3.07
--
-2.78
--
-2.91
--
-3.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-4.84%
-1.93
43.71%
-2.01
39.30%
-1.87
--
-1.86
33.88%
-1.84
-22.54%
-3.57
-1.24%
-3.07
--
-2.78
--
-2.91
--
-3.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký