Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mura
/
Mural Oncology PLC
MURA
1.860
USD
-0.460
-19.83%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
32.11M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Mural Oncology PLC
1.860
-0.460
-19.83%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.45%
-36.80M
25.64%
-31.77M
40.41%
-30.08M
--
-29.36M
33.01%
-37.34M
-12.77%
-42.73M
-35.31%
-50.47M
--
-55.74M
--
-37.89M
--
-37.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.18%
-33.14M
42.43%
-34.27M
38.07%
-31.76M
--
-31.56M
33.46%
-30.92M
-22.55%
-59.54M
-1.26%
-51.28M
--
-46.47M
--
-48.58M
--
-50.64M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.59%
851.00K
41.60%
868.00K
15.40%
899.00K
--
899.00K
59.62%
846.00K
23.34%
613.00K
109.41%
779.00K
--
530.00K
--
497.00K
--
372.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--
-96.00K
--
287.00K
--
-592.00K
--
-2.37M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
47.93%
-4.93M
-38.82%
591.00K
111.65%
344.00K
--
2.48M
24.59%
-9.47M
-86.20%
966.00K
-131.10%
-2.95M
--
-12.55M
--
7.00M
--
9.49M
-Thay đổi các khoản phải thu
-100.11%
-4.00K
--
1.34M
--
-388.00K
--
890.00K
--
3.65M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
69.99%
-1.53M
-172.44%
-1.53M
1297.56%
573.00K
--
-1.48M
-596.97%
-5.09M
661.01%
2.11M
-90.42%
41.00K
--
1.02M
--
277.00K
--
428.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
56.83%
-3.42M
139.39%
1.16M
105.57%
151.00K
--
4.18M
45.95%
-7.93M
-156.20%
-2.96M
-128.60%
-2.71M
--
-14.66M
--
5.26M
--
9.48M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-7.89%
1.31M
-71.62%
994.00K
15.56%
1.40M
--
1.30M
-42.87%
1.42M
19.07%
3.50M
11.16%
1.22M
--
2.48M
--
2.94M
--
1.09M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
-45.00K
164.84%
142.00K
494.29%
138.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
-7200.00%
-219.00K
-75.00%
-35.00K
--
63.00K
--
-3.00K
--
-20.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1.45%
-36.80M
25.64%
-31.77M
40.41%
-30.08M
--
-29.36M
33.01%
-37.34M
-12.77%
-42.73M
-35.31%
-50.47M
--
-55.74M
--
-37.89M
--
-37.30M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-81.82%
10.00K
-103.74%
-44.00K
-98.80%
14.00K
--
0.00
-86.18%
55.00K
723.78%
1.18M
-56.75%
1.17M
--
398.00K
--
143.00K
--
2.70M
Chi phí vốn
-81.82%
10.00K
-98.05%
23.00K
-98.80%
14.00K
--
0.00
-86.18%
55.00K
723.78%
1.18M
-56.75%
1.17M
--
398.00K
--
143.00K
--
2.70M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-81.82%
10.00K
-103.74%
-44.00K
-98.80%
14.00K
--
0.00
-86.18%
55.00K
723.78%
1.18M
-56.75%
1.17M
--
398.00K
--
143.00K
--
2.70M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
122.49%
28.00M
--
36.17M
--
19.33M
--
43.68M
--
-124.48M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
122.47%
27.99M
3174.19%
36.21M
1756.35%
19.31M
--
43.68M
-31191.46%
-124.54M
-723.78%
-1.18M
56.75%
-1.17M
--
-398.00K
--
-143.00K
--
-2.70M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
28.00K
-100.00%
0.00
-99.62%
196.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
728.35%
315.01M
29.11%
51.64M
--
56.13M
--
38.03M
--
39.99M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
28.00K
--
0.00
--
196.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
728.35%
315.01M
29.11%
51.64M
--
56.13M
--
38.03M
--
39.99M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
28.00K
-100.00%
0.00
-99.62%
196.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
728.35%
315.01M
29.11%
51.64M
--
56.13M
--
38.03M
--
39.99M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-56.69%
117.43M
--
112.99M
--
123.56M
--
109.23M
--
271.11M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
94.58%
-8.78M
-98.36%
4.44M
--
-10.57M
--
14.32M
--
-161.88M
--
271.11M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-0.53%
108.65M
-56.69%
117.43M
--
112.99M
--
123.56M
--
109.23M
--
271.11M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tự do
1.56%
-36.81M
27.58%
-31.79M
41.72%
-30.09M
--
-29.36M
33.39%
-37.39M
-15.45%
-43.90M
-29.11%
-51.64M
--
-56.13M
--
-38.03M
--
-39.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký