tradingkey.logo

Mural Oncology PLC

MURA
2.040USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
35.34MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Mural Oncology PLC tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-66.46%58.87M
-62.34%77.09M
-53.52%107.68M
-46.69%144.38M
--175.50M
--204.70M
--231.67M
--270.85M
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-46.97%58.87M
-36.59%77.09M
-0.54%106.68M
-57.37%115.46M
--111.02M
--121.59M
--107.26M
--270.85M
----
----
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.20%1.00M
--28.92M
--64.48M
--83.12M
--124.41M
----
----
----
Các khoản phải thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-97.10%55.00K
-99.08%51.00K
--1.39M
--1.00M
--1.90M
--5.55M
----
----
-Các khoản phải thu khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-97.10%55.00K
-99.08%51.00K
--1.39M
--1.00M
--1.90M
--5.55M
----
----
Chi phí trả trước
-80.29%1.21M
-77.37%1.52M
75.66%9.20M
5017.33%7.68M
172.32%6.15M
192.39%6.72M
--5.24M
--150.00K
--2.26M
--2.30M
Tài sản ngắn hạn khác
176.30%2.08M
368.31%2.94M
14.68%711.00K
2.29%805.00K
-72.22%751.00K
-76.16%628.00K
--620.00K
--787.00K
--2.70M
--2.63M
Tổng tài sản ngắn hạn
-66.18%62.16M
-61.72%81.56M
-50.86%117.65M
-44.86%152.92M
3604.78%183.79M
4219.06%213.06M
--239.43M
--277.34M
--4.96M
--4.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-79.41%3.60M
-69.76%6.00M
-43.46%12.46M
-39.97%14.50M
-30.23%17.48M
-19.03%19.84M
--22.03M
--24.15M
--25.06M
--24.50M
-Tài sản cố định
-33.22%35.94M
-30.74%38.28M
-11.01%50.33M
-10.91%51.52M
-7.80%53.81M
-3.09%55.27M
--56.56M
--57.83M
--58.37M
--57.03M
-Khấu hao lũy kế
-10.99%32.34M
-8.89%32.28M
9.70%37.88M
9.92%37.03M
9.07%36.33M
8.92%35.43M
--34.53M
--33.68M
--33.31M
--32.53M
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-3.62%1.97M
667.05%1.98M
1002.76%2.00M
1021.55%2.03M
--2.05M
--258.00K
--181.00K
--181.00K
Tổng tài sản dài hạn
-81.52%3.60M
-72.57%6.00M
-40.07%14.43M
-32.49%16.48M
-22.82%19.48M
-11.40%21.87M
--24.08M
--24.41M
--25.24M
--24.68M
Tổng tài sản
-67.65%65.76M
-62.73%87.56M
-49.88%132.08M
-43.86%169.39M
573.05%203.27M
693.25%234.93M
--263.50M
--301.75M
--30.20M
--29.62M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
921.74%235.00K
--45.00K
--0.00
--45.00K
--23.00K
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-60.54%6.79M
25.09%20.22M
13.07%15.29M
9.37%18.53M
1.86%17.21M
-14.96%16.17M
--13.52M
--16.95M
--16.89M
--19.01M
Nợ ngắn hạn khác
921.74%235.00K
--45.00K
--0.00
--45.00K
--23.00K
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-57.73%10.53M
15.40%28.42M
8.97%23.15M
-9.73%26.20M
-5.66%24.91M
-14.92%24.63M
--21.25M
--29.02M
--26.41M
--28.94M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-98.98%42.00K
-97.10%166.00K
-89.03%804.00K
-72.37%2.46M
-60.79%4.10M
-46.21%5.73M
--7.33M
--8.91M
--10.47M
--10.65M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-98.98%42.00K
-97.10%166.00K
-89.03%804.00K
-72.37%2.46M
-60.79%4.10M
-46.21%5.73M
--7.33M
--8.91M
--10.47M
--10.65M
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
--188.00K
--235.00K
--235.00K
-47.49%115.00K
----
----
--0.00
--219.00K
--254.00K
Tổng nợ dài hạn
-99.00%42.00K
-93.82%354.00K
-85.83%1.04M
-69.73%2.70M
-60.52%4.22M
-47.46%5.73M
--7.33M
--8.91M
--10.69M
--10.91M
Tổng các khoản nợ
-63.71%10.57M
-5.21%28.77M
-15.34%24.19M
-23.82%28.89M
-21.46%29.13M
-23.82%30.36M
--28.58M
--37.93M
--37.09M
--39.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.06%299.38M
0.44%299.27M
1.22%300.39M
1.76%299.85M
--299.19M
--297.96M
--296.77M
--294.67M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-95.21%-244.20M
-157.65%-240.49M
-211.63%-192.51M
-416.48%-159.37M
---125.10M
---93.34M
---61.77M
---30.86M
----
----
Vốn dự trữ
0.06%299.21M
0.44%299.10M
1.22%300.22M
1.76%299.68M
--299.02M
--297.80M
--296.61M
--294.51M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
101.35%1.00K
--20.00K
--47.00K
---54.00K
---74.00K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-68.31%55.19M
-71.27%58.78M
-54.08%107.89M
-46.74%140.50M
2626.71%174.14M
2099.35%204.57M
--234.93M
--263.82M
---6.89M
---10.23M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI