tradingkey.logo

Metsera Inc

MTSR
70.500USD
-0.250-0.35%
Đóng cửa 11/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.41BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2023Q4
Chi phí hoạt động
--78.72M
--71.99M
--65.79M
333.65%48.66M
--11.22M
Chi phí R&D
--63.68M
--60.51M
--57.19M
413.21%38.92M
--7.58M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--16.00K
--7.00K
--5.00K
600.00%7.00K
--1.00K
Lợi nhuận hoạt động
---78.72M
---71.99M
---65.79M
-333.65%-48.66M
---11.22M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--4.84M
--5.41M
--4.91M
261.02%3.05M
--844.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--8.00K
--39.00K
--101.00K
--223.00K
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--1.02M
---2.96M
---1.59M
--406.00K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---43.37M
--870.00K
---14.02M
-497.25%-15.85M
---2.65M
Thu nhập trước thuế
---116.23M
---68.72M
---76.59M
-370.26%-61.27M
---13.03M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
---8.40M
----
Doanh thu sau thuế
---116.23M
---68.72M
---76.59M
-305.79%-52.87M
---13.03M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---116.23M
---68.72M
---76.59M
-305.79%-52.87M
---13.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---116.23M
---68.72M
---76.59M
-305.79%-52.87M
---13.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---116.23M
---68.72M
---76.59M
-305.79%-52.87M
---13.03M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---1.11
---0.66
---1.03
-305.80%-0.51
---0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---1.11
---0.66
---1.03
-305.80%-0.51
---0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI