tradingkey.logo

Metsera Inc

MTSR

40.470USD

+0.815+2.06%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.24BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--588.34M
--352.45M
--187.59M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--588.34M
--352.45M
--187.59M
Chi phí trả trước
--6.40M
--2.06M
--3.32M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--4.63M
--71.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
--594.74M
--359.13M
--190.99M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--1.27M
--1.44M
--64.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--93.13M
--90.41M
--96.22M
Tài sản dài hạn khác
--1.56M
--0.00
--0.00
Tổng tài sản dài hạn
--95.96M
--91.86M
--96.28M
Tổng tài sản
--690.70M
--450.99M
--287.27M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--71.57M
--39.53M
--59.17M
Chi phí trích trước
--2.79M
--5.81M
--2.49M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--8.49M
----
----
-Nợ ngắn hạn
--8.49M
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--71.98M
--39.94M
--59.58M
Tổng nợ ngắn hạn
--90.74M
--67.31M
--71.93M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--514.00K
--701.00K
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--514.00K
--701.00K
----
Nợ dài hạn khác
--86.04M
--87.85M
--68.39M
Tổng nợ dài hạn
--94.57M
--96.33M
--85.55M
Tổng các khoản nợ
--185.31M
--163.64M
--157.48M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--833.85M
--2.48M
--994.00K
Cổ phiếu ưu đãi
----
--540.86M
----
Lợi nhuận giữ lại
---333.73M
---257.15M
---204.28M
Vốn dự trữ
--833.85M
--2.48M
--994.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--5.27M
--1.16M
--6.57M
Tổng vốn chủ sở hữu
--505.39M
--287.35M
--129.79M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI