tradingkey.logo

Metsera Inc

MTSR

40.470USD

+0.815+2.06%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.24BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---54.34M
-173.24%-36.37M
---13.31M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---76.59M
-305.79%-52.87M
---13.03M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--5.00K
600.00%7.00K
--1.00K
Thuế hoãn lại
--0.00
---9.34M
----
Các mục phi tiền mặt khác
--14.02M
391.15%13.04M
--2.66M
Thay đổi trong vốn lưu động
--6.04M
483.43%11.34M
---2.96M
-Thay đổi chi phí trả trước
--288.00K
71.22%-261.00K
---907.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---1.56M
----
---410.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---72.00K
-42.98%276.00K
--484.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---54.34M
-173.24%-36.37M
---13.31M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--7.00K
125.00%1.00K
---4.00K
Chi phí vốn
--7.00K
--1.00K
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--7.00K
125.00%1.00K
---4.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---7.00K
-125.00%-1.00K
--4.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--288.56M
803.76%202.16M
--22.37M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--288.54M
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
860.31%215.00M
--22.39M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--19.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
-64105.00%-12.84M
---20.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--288.56M
803.76%202.16M
--22.37M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--352.45M
184.50%187.59M
--65.94M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--235.89M
1681.04%164.85M
--9.26M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--1.68M
-578.97%-934.00K
--195.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--588.34M
368.71%352.45M
--75.19M
Dòng tiền tự do
---54.35M
-173.25%-36.38M
---13.31M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI