tradingkey.logo

Maris Tech Ltd

MTEK

2.670USD

-0.010-0.37%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.32MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
-24.98%2.67M
619.69%3.41M
131.45%3.56M
-51.04%473.85K
105.96%1.54M
-27.20%967.92K
62.44%746.23K
151.57%1.33M
--459.38K
--528.50K
Doanh thu
-24.98%2.67M
619.69%3.41M
131.45%3.56M
-51.04%473.85K
105.96%1.54M
-27.20%967.92K
62.44%746.23K
151.57%1.33M
--459.38K
--528.50K
Chi phí doanh thu
-25.57%1.09M
129.13%1.48M
36.25%1.46M
-1.02%644.48K
132.73%1.07M
0.75%651.15K
111.03%460.18K
128.66%646.27K
--218.06K
--282.63K
Chi phí hoạt động
0.11%4.07M
15.95%3.36M
38.58%4.06M
-11.01%2.90M
134.52%2.93M
132.88%3.26M
80.10%1.25M
104.25%1.40M
--693.84K
--684.99K
Chi phí R&D
-5.82%578.15K
-20.89%348.90K
65.26%613.88K
-32.19%441.01K
22.33%371.46K
61.65%650.40K
-26.43%303.67K
9.15%402.35K
--412.78K
--368.64K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
86.47%59.05K
31.68%38.16K
144.33%31.67K
581.91%28.98K
390.76%12.96K
75.98%4.25K
35.23%2.64K
51.22%2.42K
--1.95K
--1.60K
Lợi nhuận hoạt động
-177.15%-1.40M
101.99%48.34K
63.83%-504.09K
-5.91%-2.43M
-176.86%-1.39M
-3193.51%-2.29M
-114.69%-503.36K
55.57%-69.54K
---234.46K
---156.49K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-46.35%31.40K
-48.32%83.46K
--58.52K
876.19%161.48K
----
--16.54K
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
-91.51%21.04K
----
2.10%247.68K
-46.42%3.64K
--242.60K
--6.79K
Thu nhập trước thuế
-206.50%-1.37M
105.82%131.80K
68.50%-445.57K
0.43%-2.26M
-88.36%-1.41M
-3007.08%-2.27M
-57.43%-751.05K
55.18%-73.18K
---477.06K
---163.29K
Doanh thu sau thuế
-206.50%-1.37M
105.82%131.80K
68.50%-445.57K
0.43%-2.26M
-88.36%-1.41M
-3007.08%-2.27M
-57.43%-751.05K
55.18%-73.18K
---477.06K
---163.29K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-206.50%-1.37M
105.82%131.80K
68.50%-445.57K
0.43%-2.26M
-88.36%-1.41M
-3007.08%-2.27M
-57.43%-751.05K
55.18%-73.18K
---477.06K
---163.29K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-206.50%-1.37M
105.82%131.80K
68.50%-445.57K
0.43%-2.26M
-88.36%-1.41M
-3007.08%-2.27M
-57.43%-751.05K
55.18%-73.18K
---477.06K
---163.29K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-206.50%-1.37M
105.82%131.80K
68.50%-445.57K
0.43%-2.26M
-88.36%-1.41M
-3007.08%-2.27M
-57.43%-751.05K
55.18%-73.18K
---477.06K
---163.29K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-205.20%-0.17
105.87%0.02
68.07%-0.06
11.31%-0.29
-71.38%-0.18
-3093.15%-0.32
-57.43%-0.10
55.20%-0.01
---0.07
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-205.20%-0.17
105.82%0.02
68.07%-0.06
11.31%-0.29
-71.38%-0.18
-3093.15%-0.32
-57.43%-0.10
55.20%-0.01
---0.07
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI