tradingkey.logo

Maris Tech Ltd

MTEK

2.680USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.40MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-55.87%2.29M
-44.03%3.84M
-44.13%5.20M
-39.75%6.86M
1185383.18%9.31M
13884.07%11.39M
--785.00
--81.43K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
11.91%2.29M
-54.07%817.61K
823.81%2.05M
413.18%1.78M
28175.29%221.96K
325.97%346.87K
--785.00
--81.43K
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%0.00
-40.51%3.02M
-65.34%3.15M
-53.97%5.08M
--9.08M
--11.04M
----
----
Các khoản phải thu
20.68%3.82M
180.73%3.95M
60.88%3.16M
15.98%1.41M
242.31%1.97M
13.46%1.21M
--574.36K
--1.07M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
16.87%3.49M
400.68%3.76M
86.14%2.99M
18.41%750.69K
181.11%1.61M
-40.58%633.98K
--571.48K
--1.07M
-Các khoản phải thu khác
86.59%322.45K
-70.63%192.93K
-51.94%172.81K
13.32%656.89K
12416.22%359.59K
21049.07%579.70K
--2.87K
--2.74K
Hàng tồn kho
33.15%2.61M
35.36%1.88M
99.61%1.96M
159.90%1.39M
150.77%981.73K
84.24%533.18K
--391.48K
--289.39K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
--13.87K
Tổng tài sản ngắn hạn
-15.51%8.72M
0.13%9.67M
-15.77%10.32M
-26.49%9.65M
1167.70%12.25M
803.09%13.13M
--966.62K
--1.45M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
8.05%882.95K
12.81%1.01M
-11.16%817.16K
16.67%898.28K
5470.63%919.77K
4006.03%769.96K
--16.51K
--18.75K
Tài sản dài hạn khác
10.92%216.02K
9.15%201.02K
2.34%194.75K
-4.28%184.16K
-81.98%190.29K
-49.08%192.39K
--1.06M
--377.80K
Tổng tài sản dài hạn
8.60%1.10M
12.19%1.21M
-8.84%1.01M
12.48%1.08M
3.49%1.11M
142.68%962.35K
--1.07M
--396.56K
Tổng tài sản
-13.36%9.82M
1.35%10.88M
-15.19%11.33M
-23.83%10.74M
555.33%13.36M
661.60%14.10M
--2.04M
--1.85M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-12.46%180.87K
35.57%1.22M
626.80%206.62K
--897.60K
-37.66%28.43K
----
--45.60K
--40.13K
Chi phí trích trước
10.29%230.74K
----
21.06%209.21K
----
-67.62%172.82K
-100.00%0.00
--533.67K
--208.14K
Dự phòng ngắn hạn
19.46%956.49K
----
109.47%800.66K
----
80.50%382.24K
191.23%470.11K
--211.76K
--161.42K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
12.59%561.56K
155.00%578.12K
--498.78K
2043.51%226.72K
-100.00%0.00
-95.75%10.58K
--706.78K
--248.64K
-Nợ ngắn hạn
--552.21K
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--410.32K
--152.32K
Nợ ngắn hạn khác
12.91%1.14M
35.57%1.22M
145.28%1.01M
90.93%897.60K
59.57%410.67K
122.17%470.11K
--257.37K
--211.60K
Tổng nợ ngắn hạn
6.31%3.25M
50.34%2.71M
68.85%3.06M
62.12%1.80M
-7.68%1.81M
3.01%1.11M
--1.96M
--1.08M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-65.57%314.14K
-47.24%648.67K
-40.37%912.54K
-22.58%1.23M
-16.51%1.53M
-15.47%1.59M
--1.83M
--1.88M
-Nợ dài hạn
-92.31%45.34K
-63.16%317.40K
-45.83%589.47K
-20.83%861.53K
-40.63%1.09M
-42.08%1.09M
--1.83M
--1.88M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-16.80%268.80K
-9.99%331.27K
-26.93%323.07K
-26.39%368.02K
--442.17K
--499.96K
----
----
Chi phí phải trả dài hạn
-6.16%440.30K
5.02%426.25K
10.21%469.19K
-5.41%405.88K
56.23%425.74K
73.15%429.07K
--272.51K
--247.81K
Nợ dài hạn khác
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--351.85K
--274.89K
Tổng nợ dài hạn
-45.40%754.44K
-34.27%1.07M
-29.37%1.38M
-18.93%1.64M
-20.40%1.96M
-16.00%2.02M
--2.46M
--2.40M
Tổng các khoản nợ
-9.78%4.01M
10.06%3.78M
17.85%4.44M
9.84%3.44M
-14.75%3.77M
-10.12%3.13M
--4.42M
--3.48M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.86%18.07M
0.63%17.99M
0.71%17.92M
0.74%17.88M
737.30%17.79M
735.30%17.75M
--2.12M
--2.12M
Lợi nhuận giữ lại
-11.32%-12.14M
-3.00%-10.77M
-33.07%-10.90M
-54.27%-10.46M
-81.89%-8.19M
-80.59%-6.78M
---4.50M
---3.75M
Vốn dự trữ
0.86%18.07M
0.63%17.99M
0.71%17.92M
0.74%17.88M
737.30%17.79M
735.30%17.75M
--2.12M
--2.12M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%119.54K
0.00%119.54K
--119.54K
--119.54K
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-15.66%5.82M
-2.75%7.10M
-28.16%6.89M
-33.43%7.30M
503.30%9.60M
773.55%10.97M
---2.38M
---1.63M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI