tradingkey.logo

Maris Tech Ltd

MTEK

2.668USD

-0.012-0.44%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.30MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.80%-1.23M
56.24%-985.09K
15.05%-1.62M
23.69%-2.25M
-1526.17%-1.91M
-289.30%-2.95M
55.41%-117.28K
-387.34%-757.72K
---263.01K
---155.48K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-206.50%-1.37M
105.82%131.80K
68.50%-445.57K
0.43%-2.26M
-88.36%-1.41M
-3007.08%-2.27M
-57.43%-751.05K
55.18%-73.18K
---477.06K
---163.29K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
86.47%59.05K
31.68%38.16K
144.33%31.67K
581.91%28.98K
390.76%12.96K
75.98%4.25K
35.23%2.64K
53.63%2.42K
--1.95K
--1.57K
Các mục phi tiền mặt khác
-77.81%14.05K
-116.16%-42.94K
2003.67%63.32K
-112.69%-19.87K
-103.27%-3.33K
405.96%156.56K
221.77%101.66K
222.83%30.94K
--31.59K
--9.59K
Thay đổi trong vốn lưu động
97.40%-34.88K
-1532.77%-1.17M
-163.68%-1.34M
91.43%-71.48K
-189.23%-507.88K
-16.14%-833.78K
326.54%569.19K
-14112.95%-717.90K
--133.44K
---5.05K
-Thay đổi các khoản phải thu
107.65%134.33K
-241.15%-788.37K
-133.32%-1.76M
187.36%558.51K
-251.91%-752.41K
31.94%-639.32K
811.37%495.30K
-614.49%-939.34K
---69.63K
--182.58K
-Thay đổi hàng tồn kho
-27.82%-733.59K
120.77%83.93K
-27.95%-573.91K
-185.11%-404.01K
-339.36%-448.54K
-269.72%-141.70K
-7054.36%-102.09K
-137.86%-38.33K
--1.47K
--101.24K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-29.36%318.75K
-187.51%-159.06K
338.98%451.24K
321.21%181.77K
-15.56%102.79K
-182.04%-82.17K
-12.35%121.73K
160.78%100.16K
--138.89K
---164.79K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
23.80%-1.23M
56.24%-985.09K
15.05%-1.62M
23.69%-2.25M
-1526.17%-1.91M
-289.30%-2.95M
55.41%-117.28K
-387.34%-757.72K
---263.01K
---155.48K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-5.98%16.42K
139.00%174.57K
-92.05%17.47K
12.83%73.04K
54838.75%219.75K
755.49%64.73K
-89.65%400.00
247.43%7.57K
--3.86K
--2.18K
Chi phí vốn
-5.98%16.42K
139.00%174.57K
-92.05%17.47K
12.83%73.04K
54838.75%219.75K
755.49%64.73K
-89.65%400.00
247.43%7.57K
--3.86K
--2.18K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-5.98%16.42K
139.00%174.57K
-92.05%17.47K
12.83%73.04K
54838.75%219.75K
755.49%64.73K
-89.65%400.00
247.43%7.57K
--3.86K
--2.18K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
58.53%3.03M
-96.85%125.96K
-4.66%1.91M
136.29%4.00M
12892.84%2.00M
-189708.56%-11.02M
12.08%-15.65K
40.14%-5.81K
---17.80K
---9.70K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
59.13%3.01M
-101.24%-48.61K
6.12%1.89M
135.42%3.93M
11204.83%1.78M
-82799.04%-11.09M
25.91%-16.05K
-12.59%-13.37K
---21.66K
---11.88K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---296.72K
-61.22%-192.72K
--0.00
-100.83%-119.54K
-100.00%0.00
1555.85%14.37M
-89.90%31.47K
503.18%867.71K
--311.50K
--143.86K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---296.72K
---192.72K
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-439.38%-1.36M
69.28%451.93K
-274.64%-251.23K
--266.97K
--143.86K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
--0.00
---119.54K
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
1088.33%17.82M
--0.00
--1.50M
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-451.59%-2.10M
-1044.14%-420.46K
---381.06K
--44.53K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---296.72K
-61.22%-192.72K
--0.00
-100.83%-119.54K
-100.00%0.00
1555.85%14.37M
-89.90%31.47K
503.18%867.71K
--311.50K
--143.86K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-52.72%856.76K
715.24%2.08M
376.26%1.81M
420.15%255.53K
151.97%380.45K
-9.65%49.13K
448.27%150.99K
6.52%54.37K
--27.54K
--51.04K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
445.10%1.48M
-178.80%-1.23M
317.11%271.23K
369.75%1.56M
-22.63%-124.92K
242.91%331.33K
-479.66%-101.87K
511.09%96.62K
--26.83K
---23.50K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
12.10%2.34M
-52.72%856.76K
715.24%2.08M
376.26%1.81M
420.15%255.53K
151.97%380.45K
-9.65%49.13K
448.27%150.99K
--54.37K
--27.54K
Dòng tiền tự do
23.61%-1.25M
50.10%-1.16M
23.01%-1.64M
22.91%-2.32M
-1707.37%-2.13M
-293.91%-3.01M
55.90%-117.69K
-385.40%-765.28K
---266.87K
---157.66K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI