tradingkey.logo

MMTEC Inc

MTC

0.860USD

-0.030-3.35%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.67MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H1
Tổng doanh thu
--1.87M
-100.00%0.00
----
289.48%2.86M
452.12%339.95K
44.64%733.40K
-85.09%61.57K
54.09%507.05K
1676.28%413.06K
85.35%329.07K
-13.50%23.25K
--177.54K
--26.88K
--0.00
--0.00
Doanh thu
--1.87M
-100.00%0.00
----
289.48%2.86M
452.12%339.95K
44.64%733.40K
-85.09%61.57K
54.09%507.05K
1676.28%413.06K
85.35%329.07K
-13.50%23.25K
--177.54K
--26.88K
--0.00
--0.00
Chi phí doanh thu
113.42%343.08K
-100.00%0.00
-2220.06%-2.56M
2370.46%2.73M
62.10%120.59K
65.14%110.49K
19529.02%74.39K
852.29%66.91K
-98.46%379.00
-89.39%7.03K
51.31%24.68K
--66.22K
--16.31K
----
----
Chi phí hoạt động
118.91%2.63M
-61.31%2.30M
-63.88%1.20M
62.42%5.95M
-30.40%3.32M
56.30%3.66M
86.87%4.78M
70.92%2.34M
54.39%2.56M
-7.79%1.37M
28.31%1.66M
39.64%1.49M
--1.29M
147.53%1.06M
--429.94K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-8.84%21.71K
14.03%25.05K
-13.10%23.81K
-43.70%21.97K
6.18%27.40K
172.48%39.02K
-41.66%25.81K
38.54%14.32K
184.97%44.24K
0.22%10.34K
9.87%15.52K
-21.74%10.31K
--14.13K
28.82%13.18K
--10.23K
Chi phí hoạt động khác
----
----
--1.99M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
36.71%-759.82K
25.54%-2.30M
59.77%-1.20M
-5.54%-3.09M
36.71%-2.98M
-59.52%-2.93M
-120.02%-4.71M
-76.24%-1.84M
-31.28%-2.14M
20.42%-1.04M
-29.20%-1.63M
-22.96%-1.31M
---1.26M
-147.53%-1.06M
---429.94K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1735.61%2.71M
3458.12%2.20M
97.41%147.48K
215.10%61.96K
6499.73%74.71K
3638.21%19.66K
-61.06%1.13K
-98.09%526.00
-91.83%2.91K
1459.45%27.57K
15245.69%35.60K
604.38%1.77K
--232.00
-66.31%251.00
--745.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
102.33%2.83M
--2.80M
--1.40M
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--12.00
--0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
266.05%4.65K
872.42%14.85K
-102.18%-2.80K
-110.57%-1.92K
674.13%128.32K
211.39%18.18K
30.02%-22.35K
-362.95%-16.32K
-702.49%-31.94K
-193.65%-3.52K
-123.03%-3.98K
-84.11%3.76K
--17.28K
--23.68K
--0.00
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
-8.38%-27.79K
22.95%-18.32K
27.52%-25.64K
10.30%-23.78K
---35.37K
---26.51K
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-100.00%0.00
----
--439.11K
----
----
100.00%0.00
---1.84K
---583.50K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-580384.83%-64.72M
-210666.14%-25.46M
-394.20%-11.15K
369.33%12.09K
131.15%3.79K
-96.15%2.58K
-141.72%-12.17K
173.41%66.94K
-95.89%29.16K
21576.32%24.48K
12770.27%709.91K
-102.49%-114.00
---5.60K
--4.58K
--0.00
Thu nhập trước thuế
-1729.81%-62.77M
-542.20%-28.37M
-23.53%-3.43M
-53.02%-4.42M
41.53%-2.78M
-21.95%-2.89M
-118.84%-4.75M
-134.15%-2.37M
-136.87%-2.17M
23.80%-1.01M
28.79%-916.29K
-24.92%-1.33M
---1.29M
-147.50%-1.06M
---429.20K
Thuế thu nhập
1511.92%24.52K
-100.00%0.00
---1.74K
--1.74K
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-1731.45%-62.80M
-541.95%-28.37M
-23.46%-3.43M
-53.08%-4.42M
41.53%-2.78M
-21.95%-2.89M
-118.84%-4.75M
-134.15%-2.37M
-136.87%-2.17M
23.80%-1.01M
28.79%-916.29K
-24.92%-1.33M
---1.29M
-147.50%-1.06M
---429.20K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1731.45%-62.80M
-541.95%-28.37M
-23.46%-3.43M
-53.08%-4.42M
41.53%-2.78M
-21.95%-2.89M
-118.84%-4.75M
-134.15%-2.37M
-136.87%-2.17M
23.80%-1.01M
28.79%-916.29K
-24.92%-1.33M
---1.29M
-147.50%-1.06M
---429.20K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
----
280212.38%53.27M
----
-71.45%19.00K
----
--66.55K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
100.00%0.00
100.00%0.00
---14.61K
---67.69K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-225.96%-62.80M
-551.94%-28.37M
1907.48%49.85M
-50.73%-4.35M
41.10%-2.76M
-21.95%-2.89M
-115.77%-4.68M
-134.15%-2.37M
-136.87%-2.17M
23.80%-1.01M
28.79%-916.29K
-24.92%-1.33M
---1.29M
-147.50%-1.06M
---429.20K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-225.96%-62.80M
-551.94%-28.37M
1907.48%49.85M
-50.73%-4.35M
41.10%-2.76M
-21.95%-2.89M
-115.77%-4.68M
-134.15%-2.37M
-136.87%-2.17M
23.80%-1.01M
28.79%-916.29K
-24.92%-1.33M
---1.29M
-147.50%-1.06M
---429.20K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-191.02%-2.50
-117.58%-1.14
148.05%2.75
92.89%-0.52
61.60%-5.72
7.25%-7.36
-77.61%-14.90
-96.96%-7.94
-129.68%-8.39
24.23%-4.03
29.76%-3.65
-23.93%-5.32
---5.20
-147.46%-4.29
---1.73
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-191.02%-2.50
-117.58%-1.14
148.05%2.75
92.89%-0.52
61.60%-5.72
7.25%-7.36
-77.61%-14.90
-96.96%-7.94
-129.68%-8.39
24.23%-4.03
29.76%-3.65
-23.93%-5.32
---5.20
-147.46%-4.29
---1.73
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI