tradingkey.logo

MMTEC Inc

MTC
3.400USD
+0.240+7.59%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
85.64MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của MMTEC Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của MMTEC Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H1
Tổng doanh thu
--1.87M
-100.00%0.00
----
289.48%2.86M
452.12%339.95K
44.64%733.40K
-85.09%61.57K
54.09%507.05K
1676.28%413.06K
85.35%329.07K
-13.50%23.25K
--177.54K
--26.88K
--0.00
--0.00
Doanh thu
--1.87M
-100.00%0.00
----
289.48%2.86M
452.12%339.95K
44.64%733.40K
-85.09%61.57K
54.09%507.05K
1676.28%413.06K
85.35%329.07K
-13.50%23.25K
--177.54K
--26.88K
--0.00
--0.00
Chi phí doanh thu
113.42%343.08K
-100.00%0.00
-2220.06%-2.56M
2370.46%2.73M
62.10%120.59K
65.14%110.49K
19529.02%74.39K
852.29%66.91K
-98.46%379.00
-89.39%7.03K
51.31%24.68K
--66.22K
--16.31K
----
----
Chi phí hoạt động
118.91%2.63M
-61.31%2.30M
-63.88%1.20M
62.42%5.95M
-30.40%3.32M
56.30%3.66M
86.87%4.78M
70.92%2.34M
54.39%2.56M
-7.79%1.37M
28.31%1.66M
39.64%1.49M
--1.29M
147.53%1.06M
--429.94K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-8.84%21.71K
14.03%25.05K
-13.10%23.81K
-43.70%21.97K
6.18%27.40K
172.48%39.02K
-41.66%25.81K
38.54%14.32K
184.97%44.24K
0.22%10.34K
9.87%15.52K
-21.74%10.31K
--14.13K
28.82%13.18K
--10.23K
Chi phí hoạt động khác
----
----
--1.99M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
36.71%-759.82K
25.54%-2.30M
59.77%-1.20M
-5.54%-3.09M
36.71%-2.98M
-59.52%-2.93M
-120.02%-4.71M
-76.24%-1.84M
-31.28%-2.14M
20.42%-1.04M
-29.20%-1.63M
-22.96%-1.31M
---1.26M
-147.53%-1.06M
---429.94K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1735.61%2.71M
3458.12%2.20M
97.41%147.48K
215.10%61.96K
6499.73%74.71K
3638.21%19.66K
-61.06%1.13K
-98.09%526.00
-91.83%2.91K
1459.45%27.57K
15245.69%35.60K
604.38%1.77K
--232.00
-66.31%251.00
--745.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
102.33%2.83M
--2.80M
--1.40M
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--12.00
--0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
266.05%4.65K
872.42%14.85K
-102.18%-2.80K
-110.57%-1.92K
674.13%128.32K
211.39%18.18K
30.02%-22.35K
-362.95%-16.32K
-702.49%-31.94K
-193.65%-3.52K
-123.03%-3.98K
-84.11%3.76K
--17.28K
--23.68K
--0.00
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
-8.38%-27.79K
22.95%-18.32K
27.52%-25.64K
10.30%-23.78K
---35.37K
---26.51K
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-100.00%0.00
----
--439.11K
----
----
100.00%0.00
---1.84K
---583.50K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-580384.83%-64.72M
-210666.14%-25.46M
-394.20%-11.15K
369.33%12.09K
131.15%3.79K
-96.15%2.58K
-141.72%-12.17K
173.41%66.94K
-95.89%29.16K
21576.32%24.48K
12770.27%709.91K
-102.49%-114.00
---5.60K
--4.58K
--0.00
Thu nhập trước thuế
-1729.81%-62.77M
-542.20%-28.37M
-23.53%-3.43M
-53.02%-4.42M
41.53%-2.78M
-21.95%-2.89M
-118.84%-4.75M
-134.15%-2.37M
-136.87%-2.17M
23.80%-1.01M
28.79%-916.29K
-24.92%-1.33M
---1.29M
-147.50%-1.06M
---429.20K
Thuế thu nhập
1511.92%24.52K
-100.00%0.00
---1.74K
--1.74K
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-1731.45%-62.80M
-541.95%-28.37M
-23.46%-3.43M
-53.08%-4.42M
41.53%-2.78M
-21.95%-2.89M
-118.84%-4.75M
-134.15%-2.37M
-136.87%-2.17M
23.80%-1.01M
28.79%-916.29K
-24.92%-1.33M
---1.29M
-147.50%-1.06M
---429.20K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1731.45%-62.80M
-541.95%-28.37M
-23.46%-3.43M
-53.08%-4.42M
41.53%-2.78M
-21.95%-2.89M
-118.84%-4.75M
-134.15%-2.37M
-136.87%-2.17M
23.80%-1.01M
28.79%-916.29K
-24.92%-1.33M
---1.29M
-147.50%-1.06M
---429.20K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
----
280212.38%53.27M
----
-71.45%19.00K
----
--66.55K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
100.00%0.00
100.00%0.00
---14.61K
---67.69K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-225.96%-62.80M
-551.94%-28.37M
1907.48%49.85M
-50.73%-4.35M
41.10%-2.76M
-21.95%-2.89M
-115.77%-4.68M
-134.15%-2.37M
-136.87%-2.17M
23.80%-1.01M
28.79%-916.29K
-24.92%-1.33M
---1.29M
-147.50%-1.06M
---429.20K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-225.96%-62.80M
-551.94%-28.37M
1907.48%49.85M
-50.73%-4.35M
41.10%-2.76M
-21.95%-2.89M
-115.77%-4.68M
-134.15%-2.37M
-136.87%-2.17M
23.80%-1.01M
28.79%-916.29K
-24.92%-1.33M
---1.29M
-147.50%-1.06M
---429.20K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-191.02%-2.50
-117.58%-1.14
148.05%2.75
92.89%-0.52
61.60%-5.72
7.25%-7.36
-77.61%-14.90
-96.96%-7.94
-129.68%-8.39
24.23%-4.03
29.76%-3.65
-23.93%-5.32
---5.20
-147.46%-4.29
---1.73
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-191.02%-2.50
-117.58%-1.14
148.05%2.75
92.89%-0.52
61.60%-5.72
7.25%-7.36
-77.61%-14.90
-96.96%-7.94
-129.68%-8.39
24.23%-4.03
29.76%-3.65
-23.93%-5.32
---5.20
-147.46%-4.29
---1.73
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI