tradingkey.logo

MMTEC Inc

MTC

0.860USD

-0.030-3.37%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.66MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
63.04%2.87M
34.04%3.04M
-54.00%1.76M
-67.67%2.27M
-65.86%3.83M
-51.91%7.02M
685.89%11.21M
698.08%14.60M
-60.85%1.43M
-62.92%1.83M
3790.54%3.64M
507.77%4.93M
--93.63K
--811.92K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
63.04%2.87M
51.87%3.04M
-54.00%1.76M
-71.46%2.00M
-65.86%3.83M
-51.91%7.02M
685.89%11.21M
698.08%14.60M
-60.85%1.43M
-62.92%1.83M
3790.54%3.64M
507.77%4.93M
--93.63K
--811.92K
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
--266.51K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-99.52%4.96K
-97.02%90.54K
-79.60%1.02M
18.50%3.04M
118.74%5.02M
870.37%2.57M
1270.87%2.29M
1662.17%264.52K
35.22%167.40K
-13.63%15.01K
--123.80K
--17.38K
----
----
-Khoản vay phải thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-86.27%634.58K
-67.78%676.64K
120.04%4.62M
2139.71%2.10M
2162.18%2.10M
--93.76K
18.07%92.83K
--0.00
--78.62K
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
-98.73%4.96K
-96.17%90.54K
-2.38%389.39K
406.62%2.36M
104.71%398.89K
173.38%466.81K
161.30%194.86K
1037.55%170.76K
65.07%74.57K
-13.63%15.01K
--45.18K
--17.38K
----
----
Chi phí trả trước
-3.20%14.48K
-80.16%352.01K
67.53%14.96K
31.38%1.77M
-96.36%8.93K
686.32%1.35M
872.69%245.02K
-54.41%171.74K
-92.36%25.19K
119.39%376.70K
77.51%329.69K
8.02%171.70K
--185.73K
--158.96K
Tài sản ngắn hạn khác
-41.35%131.87K
0.06%120.81K
24.15%224.83K
1637.90%120.73K
76.98%181.10K
--6.95K
-83.88%102.33K
-100.00%0.00
152.14%634.62K
88.38%180.38K
392.49%251.69K
1932.09%95.75K
--51.11K
--4.71K
Tổng tài sản ngắn hạn
-0.10%3.02M
-49.95%3.61M
-66.54%3.02M
-34.16%7.21M
-34.76%9.04M
-27.21%10.95M
514.63%13.85M
526.16%15.04M
-48.18%2.25M
-53.98%2.40M
1215.65%4.35M
435.00%5.22M
--330.46K
--975.59K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-32.50%522.79K
-47.81%548.23K
-37.52%774.49K
-20.58%1.05M
74.68%1.24M
120.96%1.32M
-7.30%709.62K
-33.31%598.60K
-31.15%765.49K
371.84%897.54K
3328.83%1.11M
423.46%190.22K
--32.43K
--36.34K
-Tài sản cố định
-21.52%813.35K
----
-28.99%1.04M
----
--1.46M
----
----
----
-23.96%908.06K
----
--1.19M
----
----
--81.72K
-Khấu hao lũy kế
10.96%290.56K
----
19.05%261.87K
----
--219.96K
----
----
----
73.33%142.57K
----
--82.25K
----
----
--45.38K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
--112.16M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn
-59.34%62.23M
--128.98M
--153.05M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-1.16%137.28K
-84.63%138.21K
-87.82%138.89K
449.83%899.37K
3772.19%1.14M
43.46%163.57K
-73.90%29.46K
-81.12%114.02K
-81.36%112.89K
20.81%604.05K
--605.59K
1236.76%500.00K
--0.00
--37.40K
Tổng tài sản dài hạn
-59.16%62.89M
13.63%129.66M
6368.26%153.96M
7577.66%114.11M
222.06%2.38M
108.56%1.49M
-49.28%739.08K
-70.67%712.63K
-21.69%1.46M
230.68%2.43M
5638.36%1.86M
896.41%734.78K
--32.43K
--73.74K
Tổng tài sản
-58.02%65.91M
9.85%133.27M
1275.21%156.99M
875.73%121.32M
-21.74%11.42M
-21.07%12.43M
293.17%14.59M
226.02%15.75M
-40.24%3.71M
-18.85%4.83M
1610.87%6.21M
467.43%5.95M
--362.89K
--1.05M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
54.00%6.47M
----
--4.20M
--1.34M
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--19.43K
--14.06K
Chi phí trích trước
16.90%360.12K
-44.53%157.15K
-17.40%308.07K
21.04%283.28K
34.96%372.98K
85.11%234.03K
110.24%276.36K
-21.06%126.43K
-24.78%131.44K
41.91%160.16K
-5.77%174.74K
58.05%112.86K
--185.43K
--71.41K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
--0.00
--241.75K
----
----
----
-100.00%0.00
-91.00%720.00
-76.24%1.43K
-88.97%8.00K
-97.48%6.03K
--72.50K
--239.63K
----
-Nợ ngắn hạn
-100.00%0.00
--0.00
--241.75K
----
----
----
-100.00%0.00
-91.00%720.00
-76.24%1.43K
-88.97%8.00K
-97.48%6.03K
--72.50K
--239.63K
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
--123.43K
----
-100.00%0.00
-59.83%18.14K
-20.13%63.25K
--45.15K
--79.18K
----
Nợ ngắn hạn khác
54.00%6.47M
----
--4.20M
--1.63M
-100.00%0.00
----
--123.43K
----
-100.00%0.00
-59.83%18.14K
-35.86%63.25K
221.24%45.15K
--98.61K
--14.06K
Tổng nợ ngắn hạn
34.32%7.32M
38.84%7.67M
364.28%5.45M
346.09%5.52M
4.05%1.17M
93.04%1.24M
71.46%1.13M
6.13%641.60K
-18.31%658.03K
120.95%604.57K
-0.21%805.50K
86.80%273.62K
--807.17K
--146.48K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-1.73%31.98M
-47.41%30.88M
4922.53%32.55M
7368.83%58.72M
502.52%647.98K
545.59%786.18K
-69.83%107.55K
-75.97%121.78K
-45.02%356.44K
--506.78K
--648.33K
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
-1.04%31.94M
-47.23%30.77M
--32.28M
--58.31M
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--41.25K
--41.25K
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-84.57%41.17K
-73.63%107.16K
-58.83%266.76K
-48.30%406.46K
502.52%647.98K
545.59%786.18K
-65.88%107.55K
-73.84%121.78K
-51.38%315.19K
--465.53K
--648.33K
----
----
----
Chi phí phải trả dài hạn
-100.00%0.00
-85.71%20.93K
-60.00%83.70K
--146.47K
--209.25K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-1.98%31.98M
-47.51%30.90M
3706.30%32.63M
7387.47%58.86M
697.09%857.23K
545.59%786.18K
-69.83%107.55K
-75.97%121.78K
-45.02%356.44K
--506.78K
--648.33K
----
----
----
Tổng các khoản nợ
3.22%39.30M
-40.10%38.57M
1774.76%38.08M
3080.18%64.39M
64.36%2.03M
165.23%2.02M
21.82%1.24M
-31.31%763.37K
-30.22%1.01M
306.16%1.11M
80.11%1.45M
86.80%273.62K
--807.17K
--146.48K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-1.26%94.72M
27.33%100.02M
201.87%95.93M
162.56%78.55M
6.23%31.78M
11.25%29.92M
144.12%29.92M
138.29%26.89M
8.59%12.25M
-0.00%11.29M
195.97%11.29M
195.97%11.29M
--3.81M
--3.81M
Lợi nhuận giữ lại
-392.14%-67.92M
86.01%-5.12M
204.47%23.25M
-87.90%-36.63M
-33.99%-22.25M
-63.49%-19.49M
-73.78%-16.61M
-61.44%-11.92M
-49.91%-9.56M
-35.31%-7.39M
-54.29%-6.38M
-91.86%-5.46M
---4.13M
---2.85M
Vốn dự trữ
0.22%92.71M
21.26%94.05M
191.57%92.51M
159.52%77.56M
6.17%31.73M
11.23%29.88M
144.28%29.88M
139.25%26.87M
8.94%12.23M
-0.00%11.23M
198.73%11.23M
198.73%11.23M
--3.76M
--3.76M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
0.00%36.00K
0.00%36.00K
--36.00K
--36.00K
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
25.68%-201.49K
4.42%-197.54K
-91.62%-271.10K
-1570.43%-206.66K
-425.92%-141.48K
-156.20%-12.37K
2642.94%43.41K
115.44%22.01K
98.57%-1.71K
-29.80%-142.53K
-33.81%-119.39K
-69.36%-109.81K
---89.22K
---64.84K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
-100.00%0.00
----
--15.22M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-77.63%26.60M
66.35%94.70M
1167.09%118.91M
446.91%56.93M
-29.71%9.38M
-30.56%10.41M
395.28%13.35M
302.89%14.99M
-43.30%2.70M
-34.51%3.72M
1170.19%4.75M
529.18%5.68M
---444.29K
--902.85K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI