tradingkey.logo

MMTEC Inc

MTC

0.860USD

-0.030-3.35%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.67MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
230.17%2.62M
37.29%-1.89M
-39.78%-2.01M
27.34%-3.02M
46.07%-1.44M
-190.14%-4.15M
-202.27%-2.67M
-30.00%-1.43M
-90.55%-881.68K
34.32%-1.10M
44.04%-462.70K
-60.66%-1.68M
---826.84K
-144.71%-1.04M
---426.43K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-199.17%-62.80M
-96.41%-28.37M
2395.75%63.32M
-400.31%-14.45M
41.10%-2.76M
-21.95%-2.89M
-115.77%-4.68M
-134.15%-2.37M
-136.87%-2.17M
23.80%-1.01M
28.79%-916.29K
-24.92%-1.33M
---1.29M
-147.50%-1.06M
---429.20K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-8.84%21.71K
14.03%25.05K
-13.10%23.81K
-43.70%21.97K
6.18%27.40K
172.48%39.02K
-41.66%25.81K
38.54%14.32K
184.97%44.24K
0.22%10.34K
9.87%15.52K
-21.74%10.31K
--14.13K
28.82%13.18K
--10.23K
Thuế hoãn lại
----
-100.00%0.00
---111.00
--111.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
659.73%64.54M
145.51%28.54M
-13327.38%-11.53M
7915.97%11.63M
-88.16%87.18K
-80.56%145.04K
170.74%736.20K
635.25%746.15K
-12.22%271.93K
-12.25%101.48K
--309.79K
--115.65K
--0.00
-100.00%0.00
--2.91K
Thay đổi trong vốn lưu động
661.99%3.12M
148.75%107.50K
-146.01%-555.06K
84.79%-220.49K
420.51%1.21M
-925.47%-1.45M
485.03%231.75K
179.80%175.67K
-160.23%-60.19K
55.90%-220.15K
-75.65%99.93K
-2283.08%-499.26K
--410.41K
-101.99%-20.95K
---10.37K
-Thay đổi các khoản phải thu
1619.64%4.39M
673.11%842.56K
46.24%255.32K
47.23%-147.02K
824.50%174.59K
-124.03%-278.62K
23.20%-24.10K
-12316.90%-124.37K
-152.65%-31.38K
--1.02K
--59.60K
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-83.57%42.63K
112.53%62.69K
-77.40%259.54K
55.15%-500.28K
300.98%1.15M
-315.90%-1.12M
-397.60%-571.43K
3406.75%516.65K
756.84%192.01K
114.04%14.73K
177.83%22.41K
-104.79%-104.90K
---28.79K
-332.28%-51.22K
--22.05K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-130.33%-1.29M
-219.51%-450.11K
-548.07%-557.94K
11.35%376.64K
-131.89%-86.09K
8782.67%338.25K
353.81%270.01K
102.07%3.81K
-51.40%59.50K
-13.25%-183.64K
-50.84%122.43K
-367.08%-162.14K
--249.05K
1043.31%60.71K
--5.31K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
99.84%-1.00
178.67%588.00
-104.28%-642.00
100.51%211.00
-96.78%15.01K
---41.60K
3831.83%465.84K
-100.00%0.00
111.63%11.85K
3279.22%35.19K
-626.22%-101.86K
-2255.32%-1.11K
---14.03K
-101.21%-47.00
--3.90K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
-6761.90%-291.66K
340.28%291.66K
-96.41%4.38K
---121.38K
290.70%121.98K
----
-331.65%-63.97K
----
-118.04%-14.82K
----
--82.12K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
230.17%2.62M
37.29%-1.89M
-39.78%-2.01M
27.34%-3.02M
46.07%-1.44M
-190.14%-4.15M
-202.27%-2.67M
-30.00%-1.43M
-90.55%-881.68K
34.32%-1.10M
44.04%-462.70K
-60.66%-1.68M
---826.84K
-144.71%-1.04M
---426.43K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-101.00%-11.00
163.86%5.05K
149.11%1.10K
-230.93%-7.90K
-107.94%-2.24K
-31.46%6.04K
265.00%28.26K
-17.21%8.81K
-93.14%7.74K
-37.01%10.64K
885.73%112.92K
36.08%16.89K
--11.46K
847.18%12.41K
--1.31K
Chi phí vốn
----
--5.05K
--1.10K
-100.00%0.00
----
-31.46%6.04K
265.00%28.26K
-17.21%8.81K
-93.14%7.74K
-37.01%10.64K
885.73%112.92K
36.08%16.89K
--11.46K
847.18%12.41K
--1.31K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-101.00%-11.00
163.86%5.05K
149.11%1.10K
-230.93%-7.90K
-107.94%-2.24K
-31.46%6.04K
265.00%28.26K
-17.21%8.81K
-93.14%7.74K
-37.01%10.64K
885.73%112.92K
36.08%16.89K
--11.46K
847.18%12.41K
--1.31K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
-100.00%0.00
-8800.00%-89.00M
--1.92M
---1.00M
----
----
-100.00%0.00
99.75%-279.00
--279.00
---109.49K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
--439.11K
---89.00M
----
----
-244.14%-350.00K
100.00%0.00
267.51%242.82K
-822.82%-809.88K
-383.20%-144.96K
-604.92%-87.76K
---30.00K
---12.45K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
115.88%634.58K
3626.52%89.58M
--293.94K
-15.15%-2.54M
----
-1357.10%-2.21M
-100.00%0.00
183.88%175.49K
276.30%78.00K
---209.22K
---44.24K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.00%11.00
100.73%629.53K
128.90%1.02M
-1437628.83%-86.78M
-36.90%-3.54M
31.46%-6.04K
-729.89%-2.58M
98.81%-8.81K
171.16%410.29K
-398.51%-742.24K
-1290.87%-576.59K
-498.96%-148.89K
---41.45K
-1797.56%-24.86K
---1.31K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-267.00%-2.79M
-97.10%2.55M
-4.48%1.67M
--88.00M
-4.59%1.75M
----
45959.00%1.83M
35384.12%14.64M
98.36%-4.00K
-99.38%41.25K
-234.30%-244.46K
300.91%6.68M
--182.03K
--1.67M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-114.46%-241.75K
-100.00%0.00
--1.67M
--88.00M
100.00%0.00
----
-4041.00%-165.64K
-100.00%0.00
98.36%-4.00K
124.45%41.25K
-234.30%-244.46K
---168.73K
--182.03K
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---2.55M
--2.55M
----
----
-12.49%1.75M
----
--2.00M
--14.64M
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
311.03%6.85M
--0.00
--1.67M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-267.00%-2.79M
-97.10%2.55M
-4.48%1.67M
--88.00M
-4.59%1.75M
----
45959.00%1.83M
35384.12%14.64M
98.36%-4.00K
-99.38%41.25K
-234.30%-244.46K
300.91%6.68M
--182.03K
--1.67M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
51.87%3.04M
-54.00%1.76M
-71.46%2.00M
-65.86%3.83M
-51.91%7.02M
685.89%11.21M
698.08%14.60M
-60.85%1.43M
-62.92%1.83M
3790.54%3.64M
507.77%4.93M
-60.59%93.63K
--811.92K
-66.98%237.56K
--719.37K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
23.81%-174.66K
170.51%1.28M
92.83%-229.24K
56.46%-1.82M
5.88%-3.20M
-131.74%-4.18M
-741.12%-3.40M
826.97%13.18M
68.74%-403.91K
-137.44%-1.81M
-79.88%-1.29M
742.85%4.84M
---718.29K
237.90%574.36K
---416.49K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
138.37%1.85K
86.39%-3.03K
-117.38%-4.81K
6.68%-22.29K
56.68%27.68K
-24.14%-23.89K
-75.29%17.67K
-82.66%-19.25K
957.82%71.48K
35.58%-10.54K
73.98%-8.33K
32.26%-16.36K
---32.02K
-314.64%-24.14K
--11.25K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
61.64%2.87M
51.87%3.04M
-53.60%1.78M
-71.46%2.00M
-65.86%3.83M
-51.91%7.02M
685.89%11.21M
698.08%14.60M
-60.85%1.43M
-62.92%1.83M
3790.54%3.64M
507.77%4.93M
--93.63K
168.07%811.92K
--302.88K
Dòng tiền tự do
230.10%2.62M
37.12%-1.90M
-39.86%-2.01M
27.45%-3.02M
46.63%-1.44M
-188.78%-4.16M
-202.81%-2.69M
-29.55%-1.44M
-54.52%-889.43K
34.34%-1.11M
31.34%-575.61K
-60.37%-1.69M
---838.30K
-146.86%-1.06M
---427.74K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI