tradingkey.logo

Maison Solutions Inc

MSS
0.488USD
+0.040+8.96%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.60MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Maison Solutions Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Maison Solutions Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
Tổng doanh thu
-8.38%27.17M
73.69%29.40M
151.13%34.15M
125.33%31.02M
115.60%29.65M
19.33%16.93M
--13.60M
--13.77M
--13.75M
30.01%14.18M
--10.91M
Doanh thu
-8.38%27.17M
73.69%29.40M
151.13%34.15M
125.33%31.02M
115.60%29.65M
19.33%16.93M
--13.60M
--13.77M
--13.75M
30.01%14.18M
--10.91M
Chi phí doanh thu
-3.64%20.61M
83.50%27.02M
155.58%26.61M
114.87%22.87M
100.86%21.38M
32.25%14.72M
--10.41M
--10.64M
--10.65M
25.12%11.13M
--8.90M
Chi phí hoạt động
-3.69%26.98M
76.06%34.08M
137.56%33.03M
124.60%30.35M
100.55%28.01M
36.53%19.36M
--13.91M
--13.51M
--13.97M
28.15%14.18M
--11.07M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-21.41%209.74K
36.16%255.89K
71.43%252.05K
333.24%262.13K
296.95%266.89K
134.41%187.94K
--147.03K
--60.51K
--67.24K
114.26%80.17K
--37.42K
Lợi nhuận hoạt động
-88.73%184.22K
-92.52%-4.69M
462.82%1.11M
164.50%671.37K
854.28%1.63M
-70586.97%-2.43M
---307.17K
--253.82K
---216.75K
102.21%3.45K
---156.03K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
255.76%652.41K
1571.39%473.07K
1285.12%269.06K
708.88%242.38K
293.82%183.39K
--28.30K
--19.43K
--29.96K
--46.57K
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-160.44%-538.59K
266.54%790.35K
-38.71%-71.02K
-1543.26%-226.27K
-626.75%-206.80K
---474.56K
---51.20K
--15.68K
---28.46K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
5195.91%496.17K
8030.07%2.96M
25423.27%229.20K
5031.96%44.29K
-97.56%9.37K
-93.11%36.39K
--898.00
---898.00
--383.95K
361.61%528.00K
--114.38K
Thu nhập trước thuế
-140.72%-510.61K
51.39%-1.41M
366.27%1.00M
3.50%247.00K
1260.41%1.25M
-619.45%-2.90M
---376.90K
--238.64K
--92.18K
1179.78%558.36K
--43.63K
Thuế thu nhập
-49.62%320.54K
-6626.21%-1.03M
-94.70%8.42K
282.64%563.10K
435.07%636.23K
-89.25%15.84K
--158.66K
--147.16K
--118.91K
23587.30%147.34K
--622.00
Doanh thu sau thuế
-234.53%-831.15K
87.11%-375.99K
285.82%995.16K
-445.54%-316.10K
2411.88%617.83K
-809.51%-2.92M
---535.56K
--91.48K
---26.72K
855.70%411.02K
--43.01K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-234.53%-831.15K
87.11%-375.99K
285.82%995.16K
-445.54%-316.10K
2411.88%617.83K
-809.51%-2.92M
---535.56K
--91.48K
---26.72K
855.70%411.02K
--43.01K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
---756.74K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
44.21%-46.35K
36.01%-88.60K
-223.88%-16.60K
-462300.00%-60.09K
-206.22%-83.08K
-273.40%-138.45K
--13.40K
--13.00
--78.22K
155.52%79.84K
---143.82K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-319.93%-1.54M
89.65%-287.39K
284.31%1.01M
-379.90%-256.01K
767.92%700.91K
-938.76%-2.78M
---548.95K
--91.47K
---104.94K
77.26%331.18K
--186.83K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-319.93%-1.54M
89.65%-287.39K
284.31%1.01M
-379.90%-256.01K
767.92%700.91K
-938.76%-2.78M
---548.95K
--91.47K
---104.94K
77.26%331.18K
--186.83K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-294.90%-0.08
88.35%-0.02
304.95%0.06
-369.17%-0.01
808.47%0.04
-889.66%-0.14
---0.03
--0.01
---0.01
77.23%0.02
--0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-294.90%-0.08
88.35%-0.02
304.95%0.06
-369.17%-0.01
808.47%0.04
-889.66%-0.14
---0.03
--0.01
---0.01
77.23%0.02
--0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI