tradingkey.logo

Maison Solutions Inc

MSS

0.855USD

+0.000+0.01%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.68MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-95.27%445.36K
-95.86%355.67K
-63.47%588.90K
-100.00%0.00
264.56%9.41M
--8.60M
--1.61M
--2.57M
--2.58M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-95.27%445.36K
-95.86%355.67K
-63.47%588.90K
-100.00%0.00
264.56%9.41M
--8.60M
--1.61M
--2.57M
--2.58M
Các khoản phải thu
-44.85%1.21M
22.45%1.39M
16.26%1.32M
55.18%1.85M
27.23%2.19M
--1.14M
--1.14M
--1.19M
--1.72M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-56.08%511.14K
-8.77%652.64K
23.49%799.50K
-5.53%571.52K
-1.23%1.16M
--715.39K
--647.40K
--604.97K
--1.18M
-Các khoản phải thu khác
-32.13%697.68K
75.40%739.86K
6.69%522.12K
117.97%1.27M
88.86%1.03M
--421.81K
--489.40K
--584.83K
--544.31K
Hàng tồn kho
252.85%10.66M
214.34%8.89M
156.03%7.35M
128.34%6.80M
3.42%3.02M
--2.83M
--2.87M
--2.98M
--2.92M
Chi phí trả trước
14874.99%2.99M
119.86%3.71M
210.83%3.37M
110.94%3.26M
-18.80%20.00K
--1.69M
--1.08M
--1.55M
--24.63K
Tổng tài sản ngắn hạn
4.56%15.31M
0.63%14.34M
88.40%12.63M
43.77%11.91M
101.97%14.64M
--14.25M
--6.70M
--8.29M
--7.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
87.50%40.86M
88.41%41.62M
87.05%42.38M
85.48%43.06M
9.26%21.79M
--22.09M
--22.66M
--23.22M
--19.95M
-Tài sản cố định
91.47%49.56M
92.34%50.21M
91.05%50.84M
89.61%51.40M
8.90%25.88M
--26.10M
--26.61M
--27.11M
--23.77M
-Khấu hao lũy kế
112.67%8.69M
114.01%8.58M
114.03%8.46M
114.26%8.33M
6.98%4.09M
--4.01M
--3.95M
--3.89M
--3.82M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
363.13%24.52M
530.20%24.66M
926.33%24.80M
930.61%24.94M
111.71%5.29M
--3.91M
--2.42M
--2.42M
--2.50M
Tài sản dài hạn khác
108.95%958.21K
106.33%946.21K
106.33%946.21K
106.57%947.31K
0.00%458.59K
--458.59K
--458.59K
--458.59K
--458.59K
Tổng tài sản dài hạn
128.12%67.44M
143.45%68.40M
155.85%69.45M
168.02%70.48M
27.92%29.56M
--28.09M
--27.15M
--26.30M
--23.11M
Tổng tài sản
87.20%82.74M
95.38%82.74M
142.49%82.08M
138.25%82.40M
45.60%44.20M
--42.35M
--33.85M
--34.58M
--30.36M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
89.31%1.01M
73.69%952.21K
170.72%1.38M
90.48%1.03M
-43.55%534.40K
--548.23K
--508.02K
--541.88K
--946.64K
Chi phí trích trước
115.13%1.22M
139.53%1.55M
67.80%910.44K
91.45%1.09M
-14.79%565.52K
--649.13K
--542.57K
--567.50K
--663.71K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
5537.73%6.87M
3093.75%11.22M
2654.72%12.00M
2835.44%15.29M
-71.13%121.94K
--351.17K
--435.49K
--520.83K
--422.37K
-Nợ ngắn hạn
--6.81M
7332.79%11.15M
7853.92%11.93M
10049.01%15.22M
--0.00
--150.00K
--150.00K
--150.00K
----
Nợ phải trả hoãn lại
149.65%769.74K
155.65%810.80K
142.10%897.81K
114.92%965.70K
21.31%308.33K
--317.15K
--370.84K
--449.33K
--254.16K
Nợ ngắn hạn khác
111.38%1.78M
103.72%1.76M
158.65%2.27M
101.56%2.00M
-29.82%842.73K
--865.39K
--878.85K
--991.21K
--1.20M
Tổng nợ ngắn hạn
306.40%26.81M
260.80%29.99M
248.98%28.41M
243.61%28.77M
-15.44%6.60M
--8.31M
--8.14M
--8.37M
--7.80M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
78.71%42.57M
66.06%40.37M
65.13%40.95M
64.25%41.51M
8.58%23.82M
--24.31M
--24.80M
--25.27M
--21.94M
-Nợ dài hạn
108.08%5.23M
-2.62%2.46M
-2.58%2.48M
-2.54%2.50M
-3.75%2.51M
--2.53M
--2.55M
--2.56M
--2.61M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
75.25%37.35M
74.03%37.91M
72.88%38.47M
71.78%39.02M
10.25%21.31M
--21.78M
--22.25M
--22.71M
--19.33M
Nợ dài hạn khác
17.89%131.23K
11.78%124.43K
27.64%140.55K
18.44%125.11K
1.09%111.31K
--111.31K
--110.11K
--105.64K
--110.11K
Tổng nợ dài hạn
83.24%43.92M
70.59%41.73M
69.74%42.34M
68.81%42.91M
8.09%23.97M
--24.46M
--24.95M
--25.42M
--22.18M
Tổng các khoản nợ
131.40%70.73M
118.83%71.72M
113.84%70.75M
112.12%71.68M
1.96%30.56M
--32.77M
--33.08M
--33.79M
--29.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%13.32M
52.74%13.32M
832118.25%13.32M
832118.25%13.32M
832118.25%13.32M
--8.72M
--1.60K
--1.60K
--1.60K
Lợi nhuận giữ lại
-3326.23%-1.36M
-565.91%-2.37M
-606.64%-2.12M
-639.02%-2.82M
-120.74%-39.72K
--509.24K
--417.77K
--522.71K
--191.53K
Vốn dự trữ
0.00%13.31M
52.75%13.31M
--13.31M
--13.31M
--13.31M
--8.72M
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-82.94%61.36K
-77.48%77.95K
-60.12%138.04K
-17.48%221.12K
91.16%359.57K
--346.18K
--346.16K
--267.95K
--188.10K
Tổng vốn chủ sở hữu
-11.88%12.02M
15.12%11.02M
1380.92%11.34M
1252.99%10.72M
3476.61%13.64M
--9.57M
--765.53K
--792.26K
--381.24K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI