tradingkey.logo

Maison Solutions Inc

MSS

0.855USD

0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.68MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
223.11%1.68M
1031.71%1.12M
501.03%3.59M
-2280.37%-2.62M
---1.36M
---120.44K
--596.54K
-85.76%119.97K
--842.57K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
285.82%995.16K
-445.54%-316.10K
2411.88%617.83K
-809.51%-2.92M
---535.56K
--91.48K
---26.72K
855.70%411.02K
--43.01K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
71.43%252.05K
332.86%260.65K
296.95%266.89K
216.82%187.39K
--147.03K
--60.22K
--67.24K
64.61%59.15K
--35.93K
Thuế hoãn lại
-597.85%-17.22K
-1137.26%-23.61K
-892.50%-17.46K
-208.99%-5.56K
---2.47K
---1.91K
---1.76K
--5.10K
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-316.55%-5.35K
53737.27%172.71K
288.47%204.60K
-38.93%40.45K
--2.47K
---322.00
---108.56K
252.15%66.23K
---43.53K
Thay đổi trong vốn lưu động
137.32%382.95K
415.55%802.21K
261.62%2.31M
5.98%-396.32K
---1.03M
---254.22K
--637.89K
-154.36%-421.54K
--775.52K
-Thay đổi các khoản phải thu
131.20%216.66K
-674.63%-68.36K
258.41%524.68K
-101.33%-6.86K
---694.35K
--11.90K
--146.39K
-62.58%514.26K
--1.37M
-Thay đổi hàng tồn kho
-818.70%-1.80M
-3805.53%-1.65M
-777.41%-753.10K
845.49%954.50K
---195.74K
--44.41K
--111.17K
-51.93%100.95K
--210.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-40.94%710.82K
43.99%-337.01K
-122.68%-105.09K
-82.69%-2.78M
--1.20M
---601.73K
--463.42K
-109.25%-1.52M
---727.65K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---12.00K
----
----
---488.72K
----
----
----
-100.00%0.00
--22.02K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-365.05%-41.06K
-62.09%-87.01K
13.52%-67.89K
230.13%644.34K
---8.83K
---53.68K
---78.50K
12.01%195.18K
--174.25K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
223.11%1.68M
1031.71%1.12M
501.03%3.59M
-2280.37%-2.62M
---1.36M
---120.44K
--596.54K
-85.76%119.97K
--842.57K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-98.52%21.34K
-97.98%30.45K
701.24%102.63K
1377.90%372.48K
--1.44M
--1.51M
--12.81K
991.51%25.20K
--2.31K
Chi phí vốn
-98.53%21.34K
-97.98%30.45K
701.24%102.63K
1377.90%372.48K
--1.45M
--1.51M
--12.81K
479.51%25.20K
--4.35K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
329.26%21.34K
394.70%30.45K
701.24%102.63K
1377.90%372.48K
---9.31K
--6.16K
--12.81K
479.51%25.20K
--4.35K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--1.45M
--1.50M
----
100.00%0.00
---2.04K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
---62.00K
----
---6.69M
---742.43K
--0.00
---1.44M
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
100.00%0.00
---2.63M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
99.02%-21.34K
93.86%-92.45K
92.94%-102.63K
-27932.57%-7.07M
---2.18M
---1.51M
---1.45M
99.04%-25.20K
---2.64M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-136.02%-1.57M
-114.66%-1.26M
-2754.52%-2.89M
360.48%274.13K
--4.35M
--8.62M
---101.42K
76.47%-105.24K
---447.31K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-538.37%-1.57M
-1156.24%-1.26M
-2754.52%-2.89M
360.48%274.13K
---245.56K
---100.53K
---101.42K
76.47%-105.24K
---447.31K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--0.00
--4.60M
--8.72M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-136.02%-1.57M
-114.66%-1.26M
-2754.52%-2.89M
360.48%274.13K
--4.35M
--8.62M
---101.42K
76.47%-105.24K
---447.31K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-95.87%355.67K
-63.49%588.90K
-99.96%1.10K
264.45%9.41M
--8.60M
--1.61M
--2.57M
--2.58M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-88.86%89.69K
-103.34%-233.23K
161.38%587.79K
-89675.01%-9.41M
--805.28K
--6.99M
---957.68K
99.53%-10.48K
---2.24M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-95.27%445.36K
-95.87%355.67K
-63.49%588.90K
-99.96%1.10K
--9.41M
--8.60M
--1.61M
214.73%2.57M
---2.24M
Dòng tiền tự do
158.90%1.66M
167.11%1.09M
496.64%3.48M
-3253.32%-2.99M
---2.81M
---1.63M
--583.73K
-88.69%94.76K
--838.22K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI