Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mspr
/
MSP Recovery Inc
MSPR
1.770
USD
0.000
0.00%
Đóng cửa 09/15, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 09/16, 09:30 (ET)
8.71M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
MSP Recovery Inc
1.770
0.000
0.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
59.05%
536.00K
-86.05%
837.00K
1032.28%
8.24M
733.64%
3.67M
-86.74%
337.00K
50.21%
6.00M
-48.00%
728.00K
-94.83%
440.00K
-52.29%
2.54M
-51.19%
4.00M
--
1.40M
--
8.51M
58.57%
5.33M
138.70%
8.19M
--
3.36M
--
3.43M
Doanh thu
59.05%
536.00K
-86.05%
837.00K
1032.28%
8.24M
733.64%
3.67M
-86.74%
337.00K
50.21%
6.00M
-48.00%
728.00K
-94.83%
440.00K
-52.29%
2.54M
-51.19%
4.00M
--
1.40M
--
8.51M
58.57%
5.33M
138.70%
8.19M
--
3.36M
--
3.43M
Chi phí doanh thu
-23.73%
135.00K
-47.99%
905.00K
2350.79%
6.22M
164.34%
1.74M
-61.94%
177.00K
68.93%
1.74M
-20.13%
254.00K
-49.35%
659.00K
-39.92%
465.00K
-63.25%
1.03M
--
318.00K
--
1.30M
--
774.00K
3847.89%
2.80M
--
0.00
--
71.00K
Chi phí hoạt động
-7.37%
125.29M
-6.14%
127.84M
-5.54%
134.83M
-2.33%
133.94M
-5.45%
135.26M
-5.83%
136.21M
4.27%
142.75M
-30.41%
137.13M
96.93%
143.06M
1140.53%
144.63M
--
136.91M
--
197.06M
1391.03%
72.64M
206.57%
11.66M
--
4.87M
--
3.80M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.92%
118.75M
-1.93%
118.75M
0.02%
121.12M
-0.01%
121.08M
-0.01%
121.07M
6.70%
121.08M
-30.50%
121.09M
8.16%
121.09M
209.99%
121.09M
3958.58%
113.48M
--
174.23M
--
111.95M
22743.86%
39.06M
4338.10%
2.80M
--
171.00K
--
63.00K
Chi phí hoạt động khác
-1.96%
118.64M
-1.96%
118.65M
0.03%
121.05M
0.33%
121.41M
0.00%
121.01M
6.65%
121.01M
6.74%
121.01M
-30.94%
121.01M
210.34%
121.00M
--
113.47M
--
113.37M
--
175.22M
108208.33%
38.99M
--
--
--
36.00K
--
--
Lợi nhuận hoạt động
7.54%
-124.75M
2.46%
-127.00M
10.86%
-126.59M
4.70%
-130.27M
3.98%
-134.92M
7.42%
-130.21M
-4.81%
-142.02M
27.50%
-136.69M
-108.75%
-140.52M
-3948.30%
-140.64M
--
-135.50M
--
-188.55M
-4352.05%
-67.31M
-828.88%
-3.47M
--
-1.51M
--
-374.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
22.31%
124.75M
21.27%
118.78M
33.64%
113.44M
20.81%
106.65M
38.54%
101.99M
131.08%
97.95M
111.87%
84.88M
91.16%
88.28M
202.31%
73.62M
307.01%
42.39M
--
40.06M
--
46.18M
265.26%
24.35M
75.87%
10.41M
--
6.67M
--
5.92M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-69.86%
7.53M
-80.63%
9.94M
-206651.26%
-737.39M
13043.97%
45.74M
1419.28%
24.98M
2175.25%
51.31M
144.63%
357.00K
-99.47%
348.00K
111.45%
1.64M
--
2.25M
--
-800.00K
--
66.04M
--
-14.35M
--
--
--
0.00
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
119.10%
195.00K
-169.44%
-175.00K
-200.84%
-598.00K
95.83%
799.00K
-94.65%
89.00K
-96.20%
252.00K
649.07%
593.00K
-99.35%
408.00K
4161.54%
1.66M
331450.00%
6.63M
--
-108.00K
--
63.14M
-95.66%
39.00K
-100.47%
-2.00K
--
899.00K
--
424.00K
Thu nhập trước thuế
-14.13%
-241.78M
-33.65%
-236.03M
-332.84%
-978.01M
15.09%
-190.38M
-0.48%
-211.85M
-1.41%
-176.60M
-28.04%
-225.95M
-112.42%
-224.22M
-98.93%
-210.83M
-1153.66%
-174.15M
--
-176.48M
--
-105.56M
-1355.78%
-105.98M
-136.56%
-13.89M
--
-7.28M
--
-5.87M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
--
Doanh thu sau thuế
-14.13%
-241.78M
-33.65%
-236.03M
-332.84%
-978.01M
15.09%
-190.38M
-0.48%
-211.85M
-1.41%
-176.60M
-28.04%
-225.95M
-112.42%
-224.22M
-98.93%
-210.83M
-1153.66%
-174.15M
--
-176.48M
--
-105.56M
-1355.78%
-105.98M
-136.56%
-13.89M
--
-7.28M
--
-5.87M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14.13%
-241.78M
-33.65%
-236.03M
-332.84%
-978.01M
15.09%
-190.38M
-0.48%
-211.85M
-1.41%
-176.60M
-28.04%
-225.95M
-112.42%
-224.22M
-98.93%
-210.83M
-1153.66%
-174.15M
--
-176.48M
--
-105.56M
-1355.78%
-105.98M
-136.56%
-13.89M
--
-7.28M
--
-5.87M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
47.19%
-98.60M
27.45%
-114.43M
-241.43%
-691.38M
21.48%
-160.54M
7.85%
-186.71M
6.80%
-157.72M
-17.04%
-202.50M
-97.58%
-204.46M
-94.63%
-202.61M
--
-169.23M
--
-173.01M
--
-103.48M
--
-104.10M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-469.61%
-143.18M
-544.00%
-121.60M
-1121.96%
-286.63M
-51.09%
-29.85M
-205.79%
-25.14M
-284.09%
-18.88M
-576.97%
-23.46M
-853.43%
-19.75M
-337.23%
-8.22M
64.61%
-4.92M
--
-3.46M
--
-2.07M
74.18%
-1.88M
-136.56%
-13.89M
--
-7.28M
--
-5.87M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-469.61%
-143.18M
-544.00%
-121.60M
-1121.96%
-286.63M
-51.09%
-29.85M
-205.79%
-25.14M
-284.09%
-18.88M
-576.97%
-23.46M
-853.43%
-19.75M
-337.23%
-8.22M
64.61%
-4.92M
--
-3.46M
--
-2.07M
74.18%
-1.88M
-136.56%
-13.89M
--
-7.28M
--
-5.87M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
21.50%
-29.15
-7.19%
-33.70
-295.49%
-161.42
19.23%
-31.40
10.69%
-37.13
9.33%
-31.44
-65.63%
-40.81
-107.26%
-38.88
51.85%
-41.58
73.13%
-34.67
--
-24.64
--
-18.76
-27.67%
-86.35
-136.56%
-129.06
--
-67.64
--
-54.56
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
21.50%
-29.15
-7.19%
-33.70
-295.49%
-161.42
19.23%
-31.40
10.69%
-37.13
9.33%
-31.44
-65.63%
-40.81
-107.26%
-38.88
51.85%
-41.58
73.13%
-34.67
--
-24.64
--
-18.76
-27.67%
-86.35
-136.56%
-129.06
--
-67.64
--
-54.56
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký