tradingkey.logo

MSP Recovery Inc

MSPR

1.070USD

-0.050-4.46%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.06MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-24.21%9.07M
5.97%12.33M
-28.73%4.75M
10.57%7.11M
-44.53%11.97M
217.75%11.63M
-53.33%6.66M
-74.31%6.43M
1105.75%21.58M
--3.66M
--14.27M
--25.05M
--1.79M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-24.21%9.07M
5.97%12.33M
-28.73%4.75M
10.57%7.11M
-44.53%11.97M
217.75%11.63M
-53.33%6.66M
-74.31%6.43M
1105.75%21.58M
--3.66M
--14.27M
--25.05M
--1.79M
Các khoản phải thu
24.72%1.55M
6.69%1.50M
181.20%4.32M
-77.18%1.24M
-74.33%1.24M
-83.70%1.41M
-83.47%1.54M
80.68%5.44M
16.49%4.84M
--8.62M
--9.30M
--3.01M
--4.15M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
24.72%1.55M
6.69%1.50M
181.20%4.32M
-77.18%1.24M
-74.33%1.24M
-83.70%1.41M
-83.47%1.54M
80.68%5.44M
16.49%4.84M
--8.62M
--9.30M
--3.01M
--4.15M
Chi phí trả trước
-65.84%2.06M
-81.51%1.65M
-88.62%1.69M
-75.52%4.74M
-74.65%6.02M
-67.79%8.91M
-54.46%14.87M
-47.52%19.36M
45.08%23.74M
--27.66M
--32.66M
--36.89M
--16.37M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--11.42M
--763.93M
--730.83M
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-34.08%12.68M
-29.49%15.47M
-53.36%10.76M
-58.08%13.09M
-61.66%19.23M
-57.27%21.95M
-97.19%23.07M
-96.07%31.23M
124.86%50.16M
--51.36M
--820.16M
--795.78M
--22.31M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
4.21%5.42M
2.53%5.39M
-2.57%5.12M
10.44%5.20M
26.36%5.20M
53.06%5.25M
112.02%5.26M
396.00%4.71M
336.94%4.12M
--3.43M
--2.48M
--950.00K
--942.00K
-Tài sản cố định
----
4.40%7.04M
0.57%6.71M
13.15%6.83M
26.26%6.76M
44.71%6.75M
88.39%6.67M
216.74%6.04M
193.21%5.35M
--4.66M
--3.54M
--1.91M
--1.83M
-Khấu hao lũy kế
----
10.99%1.66M
12.26%1.58M
22.79%1.63M
25.93%1.56M
21.40%1.49M
33.11%1.41M
38.60%1.32M
40.05%1.24M
--1.23M
--1.06M
--956.00K
--884.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-40.91%1.78B
-39.41%1.90B
-14.81%2.77B
-14.33%2.89B
-13.84%3.01B
-6.85%3.13B
56.61%3.25B
61.02%3.37B
4086.20%3.50B
--3.36B
--2.08B
--2.10B
--83.50M
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--857.00K
--857.00K
----
Tổng tài sản dài hạn
-40.84%1.78B
-39.34%1.90B
-14.79%2.78B
-14.30%2.90B
-13.79%3.02B
-6.79%3.14B
-43.37%3.26B
-41.44%3.38B
4044.38%3.50B
--3.37B
--5.75B
--5.77B
--84.44M
Tổng tài sản
-40.79%1.80B
-39.27%1.92B
-15.06%2.79B
-14.70%2.91B
-14.47%3.04B
-7.55%3.16B
-50.08%3.28B
-48.06%3.41B
3225.28%3.55B
--3.42B
--6.57B
--6.57B
--106.75M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-25.31%52.99M
132.93%93.44M
108.55%74.65M
-22.32%77.19M
-31.71%70.95M
-58.93%40.12M
-59.18%35.80M
139.76%99.36M
113.21%103.90M
--97.68M
--87.70M
--41.44M
--48.73M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--454.35M
--1.16B
--1.12B
----
----
----
----
----
----
----
--752.51M
--719.41M
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--249.00K
--249.00K
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
-25.31%52.99M
132.93%93.44M
108.55%74.65M
-22.32%77.19M
-31.71%70.95M
-58.93%40.12M
-59.30%35.80M
138.32%99.36M
113.21%103.90M
--97.68M
--87.95M
--41.69M
--48.73M
Tổng nợ ngắn hạn
530.47%521.83M
2620.75%1.27B
2734.70%1.21B
-15.13%90.49M
-24.35%82.77M
-59.81%46.51M
-95.18%42.54M
-86.67%106.62M
81.11%109.41M
--115.72M
--882.99M
--799.68M
--60.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-8.18%1.55B
-52.89%763.46M
-53.46%718.98M
19.28%1.76B
18.82%1.69B
45.71%1.62B
420.86%1.54B
523.22%1.48B
1203.43%1.42B
--1.11B
--296.60M
--237.15M
--109.13M
-Nợ dài hạn
-8.18%1.55B
-52.89%763.35M
-53.46%718.84M
19.27%1.76B
18.80%1.69B
45.68%1.62B
420.77%1.54B
523.22%1.48B
1203.43%1.42B
--1.11B
--296.60M
--237.15M
--109.13M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-68.14%65.00K
-56.60%102.00K
-47.73%138.00K
--172.00K
--204.00K
--235.00K
--264.00K
----
----
----
----
----
----
Chi phí phải trả dài hạn
313.04%82.80M
-79.92%14.83M
-75.16%12.65M
-2.89%21.82M
348.18%20.05M
2570.49%73.84M
3363.70%50.95M
-79.82%22.47M
-95.64%4.47M
--2.77M
--1.47M
--111.32M
--102.62M
Nợ dài hạn khác
--3.87M
--3.89M
--3.24M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-4.19%1.64B
-53.84%782.18M
-53.95%734.87M
18.95%1.78B
19.85%1.71B
51.97%1.69B
435.38%1.60B
330.57%1.50B
573.86%1.43B
--1.11B
--298.07M
--348.48M
--211.74M
Tổng các khoản nợ
20.49%2.16B
17.61%2.05B
18.46%1.94B
16.69%1.88B
16.70%1.79B
41.46%1.74B
38.72%1.64B
39.97%1.61B
464.48%1.54B
--1.23B
--1.18B
--1.15B
--272.15M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
38.07%506.83M
52.72%546.64M
32.35%459.76M
121.21%390.77M
138.91%367.09M
157.72%357.94M
70.85%347.39M
-7.03%176.66M
--153.65M
--138.89M
--203.33M
--190.01M
----
Lợi nhuận giữ lại
-443.56%-567.65M
-421.38%-446.05M
-156.73%-159.42M
-206.03%-129.57M
-206.08%-104.43M
-192.95%-85.55M
-163.81%-62.09M
-83.49%-42.34M
79.90%-34.12M
---29.20M
---23.54M
---23.07M
---169.75M
Vốn dự trữ
38.07%506.83M
52.72%546.63M
32.35%459.75M
121.60%390.76M
139.40%367.08M
161.72%357.93M
72.26%347.38M
-5.84%176.33M
--153.33M
--136.76M
--201.66M
--187.27M
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-130.76%-301.68M
-119.97%-228.99M
-59.76%546.64M
-53.70%772.80M
-48.21%980.84M
-44.80%1.15B
-73.95%1.36B
-68.22%1.67B
43460.44%1.89B
--2.08B
--5.21B
--5.25B
--4.35M
Tổng vốn chủ sở hữu
-129.15%-362.50M
-109.05%-128.41M
-48.47%846.99M
-42.67%1.03B
-38.24%1.24B
-35.12%1.42B
-69.53%1.64B
-66.72%1.80B
1317.37%2.01B
--2.19B
--5.39B
--5.42B
---165.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI