tradingkey.logo

MSP Recovery Inc

MSPR

1.070USD

-0.050-4.46%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.06MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-235.29%-7.19M
120.38%1.73M
3.53%-6.69M
38.33%-9.02M
78.50%-2.15M
13.99%-8.49M
29.64%-6.93M
77.18%-14.63M
-413.32%-9.98M
---9.87M
---9.85M
-3697.16%-64.10M
170.63%3.18M
---1.69M
---4.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-33.65%-236.03M
-332.84%-978.01M
15.09%-190.38M
-0.48%-211.85M
-1.41%-176.60M
20.39%-225.95M
-728.59%-224.22M
-173.36%-210.83M
-1153.66%-174.15M
---283.83M
---27.06M
-959.40%-77.12M
-136.56%-13.89M
---7.28M
---5.87M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.93%118.75M
621.61%873.82M
-0.01%121.08M
-0.01%121.07M
6.70%121.08M
-30.50%121.09M
82.28%121.09M
406.87%121.09M
3958.58%113.48M
--174.23M
--66.43M
13870.76%23.89M
4338.10%2.80M
--171.00K
--63.00K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--326.00K
--0.00
---857.00K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
82.40%-9.02M
-868.45%-14.39M
-6831.71%-45.68M
-360.09%-24.25M
-2080.75%-51.24M
49.72%1.87M
99.02%-659.00K
-198.50%-5.27M
--2.59M
--1.25M
---67.10M
658.46%5.35M
----
---958.00K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
515.47%40.15M
321.86%44.93M
1460.93%104.72M
-31.80%4.10M
-40.29%6.52M
186.98%10.65M
81.13%6.71M
110.84%6.01M
181.07%10.93M
---12.24M
--3.70M
-15615.41%-55.39M
180.89%3.89M
--357.00K
---4.80M
-Thay đổi các khoản phải thu
-130.06%-49.00K
2021.80%2.82M
-188.79%-3.08M
100.00%0.00
113.39%163.00K
-80.41%133.00K
155.18%3.47M
-153.02%-605.00K
-1366.27%-1.22M
--679.00K
---6.29M
1663.01%1.14M
92.45%-83.00K
---73.00K
---1.10M
-Thay đổi chi phí trả trước
-114.19%-410.00K
-99.25%45.00K
-32.06%3.05M
-71.63%1.28M
-28.43%2.89M
19.22%5.97M
6.05%4.49M
112.30%4.51M
2181.44%4.04M
--5.00M
--4.23M
-786.19%-36.64M
-3333.33%-194.00K
---4.13M
--6.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-73.57%917.00K
-37.95%3.00M
163.84%812.00K
35.81%2.82M
-55.94%3.47M
127.34%4.83M
-120.93%-1.27M
-73.79%2.08M
462.50%7.88M
---17.68M
--6.08M
502.05%7.92M
1500.00%1.40M
--1.31M
---100.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
-16.39%-284.00K
-58.46%27.00K
-74.13%67.00K
176.31%190.00K
---244.00K
--65.00K
204.02%259.00K
---249.00K
---249.00K
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-235.29%-7.19M
120.38%1.73M
3.53%-6.69M
38.33%-9.02M
78.50%-2.15M
13.99%-8.49M
29.64%-6.93M
77.18%-14.63M
-413.32%-9.98M
---9.87M
---9.85M
-3697.16%-64.10M
170.63%3.18M
---1.69M
---4.51M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
13.99%163.00K
81.09%364.00K
454.40%2.02M
500.00%200.00K
101.77%143.00K
-82.07%201.00K
-76.49%364.00K
-105.67%-50.00K
-478.48%-8.07M
--1.12M
--1.55M
197.97%882.00K
7800.00%2.13M
--296.00K
--27.00K
Chi phí vốn
13.99%163.00K
81.09%364.00K
454.40%2.02M
-70.76%200.00K
-92.58%143.00K
-82.07%201.00K
-76.49%364.00K
-22.45%684.00K
-9.66%1.93M
--1.12M
--1.55M
197.97%882.00K
7800.00%2.13M
--296.00K
--27.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
279.07%163.00K
260.40%364.00K
-93.18%18.00K
-85.38%100.00K
-93.80%43.00K
-90.99%101.00K
-82.95%264.00K
275.82%684.00K
421.05%693.00K
--1.12M
--1.55M
-38.51%182.00K
392.59%133.00K
--296.00K
--27.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1900.00%2.00M
113.62%100.00K
101.14%100.00K
--100.00K
--100.00K
-204.86%-734.00K
-538.30%-8.77M
--0.00
--0.00
--700.00K
--2.00M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--911.00K
---4.16M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-13.99%-163.00K
-81.09%-364.00K
-454.40%-2.02M
-500.00%-200.00K
-101.77%-143.00K
82.07%-201.00K
76.49%-364.00K
105.67%50.00K
478.48%8.07M
---1.12M
---1.55M
-243.41%-882.00K
49.06%-2.13M
--615.00K
---4.19M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
56.05%4.10M
-54.51%6.22M
-15.74%6.34M
858.09%4.36M
-68.73%2.63M
3458.59%13.66M
1107.38%7.52M
-100.58%-575.00K
1008.65%8.40M
--384.00K
--623.00K
72112.32%99.65M
-109.75%-925.00K
--138.00K
---441.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-15.01%3.50M
-50.00%7.00M
-27.50%7.25M
--4.75M
-79.36%4.12M
--14.00M
--10.00M
-100.00%0.00
--19.95M
--0.00
--0.00
--125.76M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--679.00K
--1.06M
--1.38M
--622.00K
----
----
-100.00%0.00
----
----
--384.00K
--623.00K
1059700.00%10.60M
-100.00%0.00
--1.00K
--226.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
---243.00K
--243.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
94.77%-78.00K
-1907.61%-1.85M
15.84%-2.29M
-76.17%-1.01M
-1092.00%-1.49M
---92.00K
---2.72M
98.43%-575.00K
86.49%-125.00K
--0.00
--0.00
-26891.24%-36.70M
-38.68%-925.00K
--137.00K
---667.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
56.05%4.10M
-54.51%6.22M
-15.74%6.34M
858.09%4.36M
-68.73%2.63M
3458.59%13.66M
1107.38%7.52M
-100.58%-575.00K
1008.65%8.40M
--384.00K
--623.00K
72112.32%99.65M
-109.75%-925.00K
--138.00K
---441.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
5.97%12.33M
-28.73%4.75M
10.57%7.11M
-44.53%11.97M
-22.86%11.63M
-74.08%6.66M
-82.36%6.43M
1105.75%21.58M
806.31%15.08M
--25.69M
--36.47M
-34.74%1.79M
-85.99%1.66M
--2.74M
--11.88M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1057.06%-3.25M
52.43%7.58M
-1147.35%-2.37M
67.92%-4.86M
-94.77%340.00K
146.89%4.97M
102.10%226.00K
-143.69%-15.15M
5060.32%6.50M
---10.61M
---10.78M
3808.56%34.67M
101.38%126.00K
---935.00K
---9.14M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-24.21%9.07M
5.97%12.33M
-28.73%4.75M
10.57%7.11M
-44.53%11.97M
-22.86%11.63M
-74.08%6.66M
-82.36%6.43M
1105.75%21.58M
--15.08M
--25.69M
1916.87%36.47M
-34.74%1.79M
--1.81M
--2.74M
Dòng tiền tự do
-221.46%-7.36M
115.72%1.37M
-19.31%-8.71M
39.78%-9.22M
80.78%-2.29M
20.93%-8.69M
36.00%-7.30M
76.44%-15.31M
-1232.54%-11.90M
---10.99M
---11.40M
-3175.10%-64.98M
123.18%1.05M
---1.98M
---4.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI