Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-msif
/
MSC Income Fund Inc
MSIF
14.918
USD
+0.058
+0.39%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
698.92M
Vốn hóa
19.23
P/E TTM
MSC Income Fund Inc
14.918
+0.058
+0.39%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-526.62%
-72.49M
-135.61%
-14.69M
363.67%
26.45M
-1208.00%
-28.27M
-170.33%
-11.57M
-11.42%
41.26M
-150.82%
-10.03M
111.46%
2.55M
-49.54%
16.45M
163.70%
46.58M
185.01%
19.74M
76.58%
-22.25M
15351.66%
32.60M
-180.28%
-73.13M
-246.55%
-23.22M
-349.97%
-95.01M
-99.59%
211.00K
227.85%
91.09M
9.04%
15.85M
-34.92%
38.01M
161.64%
50.88M
112.51%
27.78M
417.22%
14.53M
479.40%
58.40M
159.07%
19.45M
--
13.07M
--
-4.58M
--
-15.39M
--
-32.92M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
49.92%
15.88M
-4.10%
20.46M
-44.92%
7.37M
-5.85%
18.13M
-13.42%
10.59M
73.71%
21.34M
-12.33%
13.38M
955.07%
19.25M
-24.56%
12.23M
-42.02%
12.29M
-6.56%
15.27M
-92.22%
1.82M
28.10%
16.21M
46.31%
21.19M
-59.10%
16.34M
8.46%
23.45M
114.75%
12.66M
343.15%
14.48M
593.15%
39.95M
83.64%
21.63M
-555.98%
-85.82M
128.97%
3.27M
-75.77%
5.76M
-3.65%
11.78M
20.97%
18.82M
--
-11.28M
--
23.78M
--
12.22M
--
15.56M
Thuế hoãn lại
-403.27%
-1.85M
-1234.14%
-7.51M
271.40%
785.00K
21.60%
2.23M
-28.95%
611.00K
1514.63%
662.00K
-420.28%
-458.00K
3115.79%
1.83M
610.74%
860.00K
--
41.00K
--
143.00K
--
57.00K
--
121.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-83.16%
-1.58M
-39.88%
-1.85M
-53.79%
-1.09M
-5.02%
-1.55M
62.79%
-861.00K
-21.47%
-1.32M
26.52%
-712.00K
-61.34%
-1.47M
-128.66%
-2.31M
9.39%
-1.09M
1.22%
-969.00K
-14.12%
-913.00K
-56.17%
-1.01M
-1.18%
-1.20M
-89.75%
-981.00K
5.66%
-800.00K
59.04%
-648.00K
1.49%
-1.19M
68.99%
-517.00K
58.81%
-848.00K
-40.00%
-1.58M
-159.43%
-1.21M
53.42%
-1.67M
4.68%
-2.06M
74.21%
-1.13M
--
2.03M
--
-3.58M
--
-2.16M
--
-4.38M
Thay đổi trong vốn lưu động
-264.56%
-85.31M
-175.76%
-21.73M
177.42%
17.25M
-346.85%
-39.20M
-451.83%
-23.40M
-18.66%
28.68M
-369.81%
-22.28M
73.15%
-8.77M
-70.14%
6.65M
141.85%
35.26M
124.23%
8.26M
69.19%
-32.66M
340.15%
22.27M
-202.21%
-84.25M
-541.15%
-34.08M
-478.38%
-106.02M
-122.71%
-9.28M
390.79%
82.43M
134.90%
7.73M
-41.33%
28.02M
420.17%
40.83M
3691.20%
16.80M
117.99%
3.29M
272.39%
47.76M
118.18%
7.85M
--
443.00K
--
-18.29M
--
-27.70M
--
-43.18M
-Thay đổi các khoản phải thu
37.41%
-803.00K
-66.82%
804.00K
-22.88%
-4.65M
-42.47%
1.28M
-71.30%
-1.28M
768.46%
2.42M
-93.11%
-3.78M
1088.77%
2.22M
-129.19%
-749.00K
112.33%
279.00K
-796.80%
-1.96M
153.43%
187.00K
208.91%
2.57M
-922.91%
-2.26M
11.07%
281.00K
-93.37%
-350.00K
-2479.80%
-2.36M
-67.30%
275.00K
120.64%
253.00K
-67.59%
-181.00K
-90.44%
99.00K
1055.68%
841.00K
-2.25%
-1.23M
61.84%
-108.00K
13.10%
1.04M
--
-88.00K
--
-1.20M
--
-283.00K
--
916.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
212.64%
784.00K
-156.60%
-1.31M
649.24%
10.85M
-108610.00%
-10.87M
-17500.00%
-696.00K
534.40%
2.31M
-531.31%
-1.98M
-106.10%
-10.00K
-98.75%
4.00K
10.89%
-532.00K
-22.27%
-313.00K
-47.77%
164.00K
-65.18%
320.00K
-247.77%
-597.00K
-118.71%
-256.00K
145.97%
314.00K
5.03%
919.00K
190.65%
404.00K
1098.54%
1.37M
-669.17%
-683.00K
68.92%
875.00K
118.34%
139.00K
-105.53%
-137.00K
102.32%
120.00K
-88.85%
518.00K
--
-758.00K
--
2.48M
--
-5.17M
--
4.65M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-386.83%
-21.30M
93.03%
-432.00K
1314.59%
21.73M
--
-21.17M
--
7.42M
--
-6.20M
--
-1.79M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-62.42%
806.00K
28.49%
-1.72M
-11.70%
1.81M
-44.77%
-1.59M
-5.88%
2.15M
-107.05%
-2.41M
-69.83%
2.05M
-102.77%
-1.10M
183.08%
2.28M
-143.84%
-1.16M
136.71%
6.80M
-105.13%
-542.00K
-122.36%
-2.74M
5995.56%
2.65M
-92490.00%
-18.52M
39066.67%
10.57M
136200.00%
12.27M
64.84%
-45.00K
-128.99%
-20.00K
485.71%
27.00K
-83.02%
9.00K
-168.45%
-128.00K
387.50%
69.00K
-130.43%
-7.00K
630.00%
53.00K
--
187.00K
--
-24.00K
--
23.00K
--
-10.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-526.62%
-72.49M
-135.61%
-14.69M
363.67%
26.45M
-1208.00%
-28.27M
-170.33%
-11.57M
-11.42%
41.26M
-150.82%
-10.03M
111.46%
2.55M
-49.54%
16.45M
163.70%
46.58M
185.01%
19.74M
76.58%
-22.25M
15351.66%
32.60M
-180.28%
-73.13M
-246.55%
-23.22M
-349.97%
-95.01M
-99.59%
211.00K
227.85%
91.09M
9.04%
15.85M
-34.92%
38.01M
161.64%
50.88M
112.51%
27.78M
417.22%
14.53M
479.40%
58.40M
159.07%
19.45M
--
13.07M
--
-4.58M
--
-15.39M
--
-32.92M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1438.91%
83.58M
82.56%
-5.86M
-327.64%
-7.01M
16286.63%
33.10M
151.95%
5.43M
22.67%
-33.58M
126.59%
3.08M
102.89%
202.00K
45.48%
-10.45M
-156.04%
-43.43M
-131.76%
-11.58M
-109.38%
-7.00M
7.25%
-19.17M
205.71%
77.50M
392.14%
36.45M
383.34%
74.62M
63.39%
-20.67M
-171.46%
-73.32M
11.69%
-12.48M
53.01%
-26.34M
-146.71%
-56.48M
-79.51%
-27.01M
-51.53%
-14.13M
-296.26%
-56.04M
-297.30%
-22.89M
--
-15.04M
--
-9.32M
--
28.56M
--
11.60M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-73.68%
5.00M
142.86%
9.00M
-73.68%
5.00M
235.71%
47.00M
850.00%
19.00M
32.26%
-21.00M
1800.00%
19.00M
180.00%
14.00M
126.67%
2.00M
-134.25%
-31.00M
-97.87%
1.00M
-93.90%
5.00M
56.21%
-7.50M
223.44%
90.50M
580.62%
47.00M
553.24%
82.00M
59.22%
-17.13M
-463.95%
-73.31M
--
-9.78M
56.92%
-18.09M
-366.67%
-42.00M
-1200.00%
-13.00M
-100.00%
0.00
-191.30%
-42.00M
-132.14%
-9.00M
--
-1.00M
--
6.00M
--
46.00M
--
28.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
2337.02%
90.53M
-26.41%
-3.96M
52.47%
-2.04M
18.61%
-3.68M
-1.58%
-4.05M
21.59%
-3.13M
-5.93%
-4.28M
-32.98%
-4.52M
-5.12%
-3.98M
-7.70%
-4.00M
-21.88%
-4.04M
-44.09%
-3.40M
--
-3.79M
--
-3.71M
--
-3.32M
--
-2.36M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
7.00%
-6.09M
6.80%
-6.27M
20.29%
-6.38M
36.87%
-6.41M
30.33%
-6.55M
--
-6.72M
--
-8.01M
--
-10.15M
--
-9.41M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
4.93%
9.99M
6.58%
10.07M
7.02%
9.97M
9.97%
10.19M
13.30%
9.52M
12.95%
9.45M
11.95%
9.32M
8.17%
9.27M
8.27%
8.40M
9.43%
8.37M
32.48%
8.32M
78.55%
8.57M
--
7.76M
--
7.64M
137.00%
6.28M
-40.11%
4.80M
-100.00%
0.00
--
--
-65.36%
2.65M
6.30%
8.01M
8.12%
7.83M
6.03%
7.65M
6.06%
7.65M
4.88%
7.54M
5.14%
7.24M
--
7.22M
--
7.22M
--
7.19M
--
6.89M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-1.96M
--
-825.00K
100.00%
0.00
-271.43%
-26.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-1003.81%
-2.32M
74.07%
-7.00K
45.90%
-66.00K
95.99%
-66.00K
77.87%
-210.00K
87.89%
-27.00K
96.56%
-122.00K
-41000.00%
-1.64M
-1919.15%
-949.00K
3.46%
-223.00K
-544.55%
-3.54M
95.60%
-4.00K
50.00%
-47.00K
-140.63%
-231.00K
-478.95%
-550.00K
14.15%
-91.00K
6.93%
-94.00K
7.69%
-96.00K
7.77%
-95.00K
--
-106.00K
--
-101.00K
--
-104.00K
--
-103.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1438.91%
83.58M
82.56%
-5.86M
-327.64%
-7.01M
16286.63%
33.10M
151.95%
5.43M
22.67%
-33.58M
126.59%
3.08M
102.89%
202.00K
45.48%
-10.45M
-156.04%
-43.43M
-131.76%
-11.58M
-109.38%
-7.00M
7.25%
-19.17M
205.71%
77.50M
392.14%
36.45M
383.34%
74.62M
63.39%
-20.67M
-171.46%
-73.32M
11.69%
-12.48M
53.01%
-26.34M
-146.71%
-56.48M
-79.51%
-27.01M
-51.53%
-14.13M
-296.26%
-56.04M
-297.30%
-22.89M
--
-15.04M
--
-9.32M
--
28.56M
--
11.60M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-7.83%
28.38M
111.73%
48.93M
-1.92%
29.48M
-9.74%
24.65M
44.45%
30.79M
27.26%
23.11M
200.76%
30.06M
-30.41%
27.31M
-17.44%
21.31M
-15.32%
18.16M
21.67%
9.99M
37.19%
39.24M
-47.39%
25.81M
-31.48%
21.44M
-70.58%
8.21M
76.00%
28.60M
124.60%
49.07M
48.52%
31.29M
35.11%
27.92M
-11.25%
16.25M
0.41%
21.85M
-11.20%
21.07M
-45.08%
20.67M
-25.16%
18.31M
-52.49%
21.76M
--
23.73M
--
37.63M
--
24.47M
--
45.79M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
280.58%
11.08M
-367.66%
-20.55M
379.62%
19.44M
75.66%
4.84M
-202.37%
-6.14M
143.44%
7.68M
-185.18%
-6.95M
109.41%
2.75M
-55.35%
6.00M
-27.84%
3.15M
-38.29%
8.16M
-43.44%
-29.25M
165.63%
13.43M
-75.41%
4.37M
292.61%
13.23M
-274.68%
-20.39M
-265.78%
-20.46M
2190.34%
17.77M
735.98%
3.37M
395.84%
11.67M
-62.43%
-5.59M
139.37%
776.00K
102.90%
403.00K
-82.12%
2.35M
83.85%
-3.44M
--
-1.97M
--
-13.90M
--
13.16M
--
-21.32M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
60.09%
39.46M
-7.83%
28.38M
111.73%
48.93M
-1.92%
29.48M
-9.74%
24.65M
44.45%
30.79M
27.26%
23.11M
200.76%
30.06M
-30.41%
27.31M
-17.44%
21.31M
-15.32%
18.16M
21.67%
9.99M
37.19%
39.24M
-47.39%
25.81M
-31.48%
21.44M
-70.58%
8.21M
76.00%
28.60M
124.60%
49.07M
48.52%
31.29M
35.11%
27.92M
-11.25%
16.25M
0.41%
21.85M
-11.20%
21.07M
-45.08%
20.67M
-25.16%
18.31M
--
21.76M
--
23.73M
--
37.63M
--
24.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký