Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-msif
/
MSC Income Fund Inc
MSIF
15.060
USD
+0.200
+1.35%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
15.020
USD
+15.020
Sau giờ giao dịch (ET)
705.55M
Vốn hóa
19.42
P/E TTM
MSC Income Fund Inc
15.060
+0.200
+1.35%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
60.09%
39.46M
-7.83%
28.38M
111.73%
48.93M
-1.92%
29.48M
-9.74%
24.65M
44.45%
30.79M
27.26%
23.11M
200.76%
30.06M
-30.41%
27.31M
-17.44%
21.31M
-15.32%
18.16M
21.67%
9.99M
37.19%
39.24M
200.64%
25.81M
46.04%
21.44M
-35.17%
8.21M
76.00%
28.60M
-60.70%
8.59M
-30.32%
14.68M
-38.68%
12.67M
-11.25%
16.25M
0.41%
21.85M
-11.20%
21.07M
-45.08%
20.67M
-25.16%
18.31M
--
21.76M
--
23.73M
--
37.63M
--
24.47M
Tiền mặt bị hạn chế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
40.48M
--
16.61M
--
15.25M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
14.15%
1.32B
7.44%
1.22B
6.45%
1.23B
6.89%
1.21B
4.16%
1.16B
2.96%
1.14B
1.28%
1.15B
0.14%
1.13B
-2.15%
1.11B
-3.20%
1.11B
9.38%
1.14B
12.66%
1.13B
26.84%
1.14B
28.80%
1.14B
9.70%
1.04B
8.23%
1.00B
-3.35%
896.28M
-16.70%
888.02M
-13.15%
948.77M
-16.08%
927.89M
-19.11%
927.34M
-7.09%
1.07B
-8.16%
1.09B
-5.88%
1.11B
0.87%
1.15B
--
1.15B
--
1.19B
--
1.17B
--
1.14B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
13.80%
16.87M
3.34%
14.49M
3.40%
14.48M
2.97%
14.43M
5.67%
14.82M
9.39%
14.02M
9.31%
14.00M
9.43%
14.01M
6.43%
14.03M
7.03%
12.82M
7.06%
12.81M
28.48%
12.80M
65.53%
13.18M
--
11.97M
--
11.96M
117.98%
9.96M
70.51%
7.96M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
1.11%
4.57M
-0.09%
4.67M
-0.15%
4.67M
-0.13%
4.52M
-0.33%
4.52M
-1.77%
4.67M
--
4.68M
--
4.53M
--
4.54M
--
4.76M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
13.16%
570.22M
16.56%
565.14M
9.95%
556.07M
13.21%
550.99M
6.62%
503.92M
3.04%
484.84M
0.86%
505.77M
-2.74%
486.69M
-4.59%
472.62M
-6.43%
470.54M
21.22%
501.47M
36.46%
500.39M
74.00%
495.35M
66.62%
502.87M
10.28%
413.69M
-4.73%
366.69M
-29.36%
284.69M
-32.18%
301.82M
-18.09%
375.13M
-15.96%
384.91M
-19.40%
403.00M
-12.57%
445.00M
-10.20%
458.00M
-9.13%
458.00M
9.17%
500.00M
--
509.00M
--
510.00M
--
504.00M
--
458.00M
-Nợ dài hạn
13.16%
570.22M
16.56%
565.14M
9.95%
556.07M
13.21%
550.99M
6.62%
503.92M
3.04%
484.84M
0.86%
505.77M
-2.74%
486.69M
-4.59%
472.62M
-6.43%
470.54M
21.22%
501.47M
36.46%
500.39M
74.00%
495.35M
66.62%
502.87M
10.28%
413.69M
-4.73%
366.69M
-29.36%
284.69M
-32.18%
301.82M
-18.09%
375.13M
-15.96%
384.91M
-19.40%
403.00M
-12.57%
445.00M
-10.20%
458.00M
-9.13%
458.00M
9.17%
500.00M
--
509.00M
--
510.00M
--
504.00M
--
458.00M
Tổng các khoản nợ
11.75%
603.54M
15.88%
599.77M
12.88%
608.80M
13.22%
587.84M
7.14%
540.06M
4.04%
517.59M
2.03%
539.35M
-1.02%
519.22M
-3.10%
504.06M
-6.24%
497.50M
20.84%
528.62M
29.31%
524.58M
66.75%
520.20M
72.05%
530.61M
14.03%
437.45M
0.26%
405.67M
-25.33%
311.96M
-32.49%
308.40M
-18.78%
383.63M
-15.24%
404.62M
-19.03%
417.78M
-12.50%
456.81M
-12.32%
472.31M
-10.38%
477.35M
5.42%
515.96M
--
522.06M
--
538.68M
--
532.61M
--
489.42M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
14.27%
784.65M
0.50%
689.62M
0.69%
690.03M
0.39%
687.61M
0.29%
686.66M
0.29%
686.22M
0.11%
685.32M
0.11%
684.91M
0.26%
684.67M
0.25%
684.25M
0.19%
684.57M
0.18%
684.14M
0.12%
682.93M
0.06%
682.51M
0.01%
683.27M
0.23%
682.91M
0.99%
682.11M
0.96%
682.11M
0.75%
683.23M
0.45%
681.31M
-0.42%
675.44M
-0.45%
675.63M
-0.08%
678.12M
-0.25%
678.25M
-0.72%
678.30M
--
678.71M
--
678.66M
--
679.93M
--
683.20M
Lợi nhuận giữ lại
3.57%
-65.71M
-1.26%
-64.72M
0.28%
-71.54M
9.41%
-64.44M
10.78%
-68.14M
14.31%
-63.91M
4.11%
-71.75M
7.96%
-71.13M
-15.19%
-76.38M
-7.56%
-74.58M
6.38%
-74.83M
8.32%
-77.28M
32.20%
-66.30M
32.34%
-69.34M
32.32%
-79.92M
46.66%
-84.30M
41.05%
-97.79M
-54.51%
-102.48M
-103.54%
-118.09M
-216.83%
-158.03M
-246.25%
-165.87M
-24.35%
-66.33M
-58.30%
-58.02M
-57.66%
-49.88M
-52.03%
-47.91M
--
-53.34M
--
-36.65M
--
-31.64M
--
-31.51M
Vốn dự trữ
14.28%
784.60M
0.50%
689.58M
0.69%
689.95M
0.39%
687.53M
0.29%
686.58M
0.29%
686.14M
0.11%
685.24M
0.11%
684.83M
0.26%
684.59M
0.25%
684.16M
0.19%
684.49M
0.18%
684.06M
0.12%
682.85M
0.06%
682.43M
0.01%
683.19M
0.23%
682.83M
0.99%
682.03M
0.96%
682.03M
0.75%
683.15M
0.45%
681.23M
-0.42%
675.36M
-0.45%
675.55M
-0.08%
678.04M
-0.25%
678.17M
-0.72%
678.22M
--
678.63M
--
678.58M
--
679.86M
--
683.12M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
8.73M
--
-6.13M
--
-4.62M
Tổng vốn chủ sở hữu
16.24%
718.94M
0.42%
624.90M
0.80%
618.49M
1.53%
623.17M
1.68%
618.52M
2.07%
622.31M
0.63%
613.57M
1.14%
613.78M
-1.35%
608.30M
-0.57%
609.66M
1.06%
609.75M
1.38%
606.86M
5.53%
616.63M
5.79%
613.17M
6.76%
603.35M
14.40%
598.61M
14.67%
584.32M
-4.87%
579.62M
-8.86%
565.14M
-16.73%
523.27M
-19.17%
509.56M
-2.57%
609.30M
-4.71%
620.10M
-2.15%
628.37M
-2.58%
630.39M
--
625.37M
--
650.74M
--
642.17M
--
647.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký