Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-msge
/
Madison Square Garden Entertainment Corp
MSGE
36.880
USD
-0.885
-2.34%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.75B
Vốn hóa
13.29
P/E TTM
Madison Square Garden Entertainment Corp
36.880
-0.885
-2.34%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
6.20%
242.47M
1.18%
407.42M
-2.46%
138.71M
25.78%
186.07M
13.46%
228.31M
--
402.67M
--
142.21M
-17.05%
147.94M
3.73%
201.23M
--
178.34M
--
193.99M
Doanh thu
12.76%
124.31M
1.45%
290.30M
-2.29%
89.18M
42.80%
136.53M
24.47%
110.24M
--
286.14M
--
91.27M
-12.39%
95.61M
6.44%
88.57M
--
109.13M
--
83.21M
Chi phí doanh thu
-1.26%
153.24M
-2.18%
211.26M
-3.27%
111.49M
16.85%
136.28M
19.45%
155.20M
--
215.97M
--
115.26M
-19.83%
116.63M
3.15%
129.93M
--
145.47M
--
125.97M
Chi phí hoạt động
-1.81%
205.35M
1.03%
267.08M
-2.97%
157.24M
13.46%
192.09M
20.16%
209.15M
--
264.36M
--
162.05M
-7.93%
169.30M
0.61%
174.05M
--
183.88M
--
173.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
9.02%
14.37M
7.41%
14.18M
1.44%
13.78M
-1.35%
13.90M
-10.91%
13.18M
--
13.21M
--
13.59M
-30.80%
14.09M
-7.55%
14.80M
--
20.37M
--
16.01M
Chi phí hoạt động khác
--
0.00
--
-1.36M
100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
-2.04M
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
93.64%
37.11M
1.46%
140.33M
6.63%
-18.52M
71.86%
-6.01M
-29.48%
19.16M
--
138.31M
--
-19.84M
-285.86%
-21.37M
29.46%
27.18M
--
-5.54M
--
20.99M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
108.21%
710.00K
-66.30%
365.00K
-56.29%
372.00K
-51.32%
701.00K
-86.26%
341.00K
--
1.08M
--
851.00K
-28.18%
1.44M
61.06%
2.48M
--
2.00M
--
1.54M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-18.20%
11.80M
-13.91%
12.96M
-1.71%
14.04M
2.74%
14.19M
7.46%
14.43M
--
15.05M
--
14.29M
3.82%
13.81M
3.18%
13.42M
--
13.31M
--
13.01M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-604.60%
-9.95M
-165.06%
-1.47M
99.68%
-56.00K
-963.90%
-4.48M
42.62%
-1.41M
--
2.25M
--
-17.49M
98.82%
-421.00K
52.41%
-2.46M
--
-35.63M
--
-5.17M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
-51.00K
--
--
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
10.09%
-784.00K
-206.06%
-909.00K
-18.49%
-673.00K
-114.09%
-1.49M
-110.81%
-872.00K
--
-297.00K
--
-568.00K
149.81%
10.61M
195.00%
8.07M
--
-21.29M
--
-8.49M
Thu nhập trước thuế
446.59%
15.29M
-0.74%
125.37M
35.86%
-32.92M
-8.15%
-25.48M
-87.17%
2.80M
--
126.30M
--
-51.33M
68.06%
-23.56M
626.15%
21.79M
--
-73.76M
--
-4.14M
Thuế thu nhập
362500.00%
7.25M
4593.83%
49.47M
-1963.88%
-13.60M
-10100.65%
-92.41M
-97.26%
2.00K
--
1.05M
--
-659.00K
1420.00%
924.00K
--
73.00K
--
-70.00K
--
0.00
Doanh thu sau thuế
187.51%
8.04M
-39.41%
75.89M
61.87%
-19.32M
373.36%
66.93M
-87.13%
2.79M
--
125.25M
--
-50.67M
66.78%
-24.48M
624.38%
21.72M
--
-73.69M
--
-4.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
187.51%
8.04M
-39.41%
75.89M
61.87%
-19.32M
373.36%
66.93M
-87.13%
2.79M
--
125.25M
--
-50.67M
66.78%
-24.48M
624.38%
21.72M
--
-73.69M
--
-4.14M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-2.29M
--
-212.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
187.51%
8.04M
-39.41%
75.89M
61.87%
-19.32M
373.36%
66.93M
-87.13%
2.79M
--
125.25M
--
-50.67M
65.71%
-24.48M
652.67%
21.72M
--
-71.40M
--
-3.93M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
187.51%
8.04M
-39.41%
75.89M
61.87%
-19.32M
373.36%
66.93M
-87.13%
2.79M
--
125.25M
--
-50.67M
65.71%
-24.48M
652.67%
21.72M
--
-71.40M
--
-3.93M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
188.42%
0.17
-39.79%
1.57
60.11%
-0.40
401.80%
1.42
-86.15%
0.06
--
2.61
--
-1.00
65.85%
-0.47
652.65%
0.42
--
-1.38
--
-0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
188.58%
0.17
-39.80%
1.56
60.11%
-0.40
397.81%
1.40
-86.25%
0.06
--
2.59
--
-1.00
65.85%
-0.47
652.65%
0.42
--
-1.38
--
-0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký