Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Madison Square Garden Entertainment Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Madison Square Garden Entertainment Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
14.09%158.26M
-17.16%154.14M
6.20%242.47M
1.18%407.42M
-2.46%138.71M
25.78%186.07M
13.46%228.31M
--402.67M
--142.21M
-17.05%147.94M
3.73%201.23M
--178.34M
--193.99M
Doanh thu
21.87%108.69M
-26.78%99.97M
12.76%124.31M
1.45%290.30M
-2.29%89.18M
42.80%136.53M
24.47%110.24M
--286.14M
--91.27M
-12.39%95.61M
6.44%88.57M
--109.13M
--83.21M
Chi phí doanh thu
4.44%116.44M
-13.84%117.42M
-1.26%153.24M
-2.18%211.26M
-3.27%111.49M
16.85%136.28M
19.45%155.20M
--215.97M
--115.26M
-19.83%116.63M
3.15%129.93M
--145.47M
--125.97M
Chi phí hoạt động
10.04%173.03M
-7.73%177.24M
-1.81%205.35M
1.03%267.08M
-2.97%157.24M
13.46%192.09M
20.16%209.15M
--264.36M
--162.05M
-7.93%169.30M
0.61%174.05M
--183.88M
--173.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2.13%14.07M
10.99%15.43M
9.02%14.37M
7.41%14.18M
1.44%13.78M
-1.35%13.90M
-10.91%13.18M
--13.21M
--13.59M
-30.80%14.09M
-7.55%14.80M
--20.37M
--16.01M
Chi phí hoạt động khác
----
---113.00K
--0.00
---1.36M
100.00%0.00
--0.00
----
----
---2.04M
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
20.27%-14.77M
-284.07%-23.10M
93.64%37.11M
1.46%140.33M
6.63%-18.52M
71.86%-6.01M
-29.48%19.16M
--138.31M
---19.84M
-285.86%-21.37M
29.46%27.18M
---5.54M
--20.99M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
39.78%520.00K
25.68%881.00K
108.21%710.00K
-66.30%365.00K
-56.29%372.00K
-51.32%701.00K
-86.26%341.00K
--1.08M
--851.00K
-28.18%1.44M
61.06%2.48M
--2.00M
--1.54M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-21.47%11.03M
-17.51%11.71M
-18.20%11.80M
-13.91%12.96M
-1.71%14.04M
2.74%14.19M
7.46%14.43M
--15.05M
--14.29M
3.82%13.81M
3.18%13.42M
--13.31M
--13.01M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-26358.93%-14.82M
-88.84%-8.46M
-604.60%-9.95M
-165.06%-1.47M
99.68%-56.00K
-963.90%-4.48M
42.62%-1.41M
--2.25M
---17.49M
98.82%-421.00K
52.41%-2.46M
---35.63M
---5.17M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--0.00
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
----
--0.00
---51.00K
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
51.41%-327.00K
114.19%212.00K
10.09%-784.00K
-206.06%-909.00K
-18.49%-673.00K
-114.09%-1.49M
-110.81%-872.00K
---297.00K
---568.00K
149.81%10.61M
195.00%8.07M
---21.29M
---8.49M
Thu nhập trước thuế
-22.77%-40.42M
-65.51%-42.17M
446.59%15.29M
-0.74%125.37M
35.86%-32.92M
-8.15%-25.48M
-87.17%2.80M
--126.30M
---51.33M
68.06%-23.56M
626.15%21.79M
---73.76M
---4.14M
Thuế thu nhập
-37.97%-18.77M
83.77%-14.99M
362500.00%7.25M
4593.83%49.47M
-1963.88%-13.60M
-10100.65%-92.41M
-97.26%2.00K
--1.05M
---659.00K
1420.00%924.00K
--73.00K
---70.00K
--0.00
Doanh thu sau thuế
-12.07%-21.65M
-140.61%-27.18M
187.51%8.04M
-39.41%75.89M
61.87%-19.32M
373.36%66.93M
-87.13%2.79M
--125.25M
---50.67M
66.78%-24.48M
624.38%21.72M
---73.69M
---4.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.07%-21.65M
-140.61%-27.18M
187.51%8.04M
-39.41%75.89M
61.87%-19.32M
373.36%66.93M
-87.13%2.79M
--125.25M
---50.67M
66.78%-24.48M
624.38%21.72M
---73.69M
---4.14M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---2.29M
---212.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-12.07%-21.65M
-140.61%-27.18M
187.51%8.04M
-39.41%75.89M
61.87%-19.32M
373.36%66.93M
-87.13%2.79M
--125.25M
---50.67M
65.71%-24.48M
652.67%21.72M
---71.40M
---3.93M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-12.07%-21.65M
-140.61%-27.18M
187.51%8.04M
-39.41%75.89M
61.87%-19.32M
373.36%66.93M
-87.13%2.79M
--125.25M
---50.67M
65.71%-24.48M
652.67%21.72M
---71.40M
---3.93M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-13.81%-0.46
-140.15%-0.57
188.42%0.17
-39.79%1.57
60.11%-0.40
401.80%1.42
-86.15%0.06
--2.61
---1.00
65.85%-0.47
652.65%0.42
---1.38
---0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-13.81%-0.46
-140.69%-0.57
188.58%0.17
-39.80%1.56
60.11%-0.40
397.81%1.40
-86.25%0.06
--2.59
---1.00
65.85%-0.47
652.65%0.42
---1.38
---0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.