tradingkey.logo

Madison Square Garden Entertainment Corp

MSGE

36.880USD

-0.885-2.34%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.75BVốn hóa
13.29P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
219.46%89.47M
55.89%54.92M
0.34%37.31M
-56.29%33.26M
-77.18%28.01M
-77.05%35.23M
--37.18M
--76.09M
--122.73M
--153.50M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
219.46%89.47M
55.89%54.92M
0.34%37.31M
-56.29%33.26M
-77.18%28.01M
-77.05%35.23M
--37.18M
--76.09M
--122.73M
--153.50M
Các khoản phải thu
-36.45%93.32M
-15.62%127.56M
-20.47%123.55M
-29.07%102.57M
-33.09%146.83M
-23.22%151.16M
--155.36M
--144.62M
--219.45M
--196.87M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-22.16%84.51M
-8.36%93.43M
-4.67%95.53M
20.91%77.26M
-17.41%108.56M
0.15%101.95M
--100.20M
--63.90M
--131.44M
--101.80M
-Các khoản phải thu khác
-76.98%8.81M
-30.64%34.13M
-49.19%28.02M
-68.64%25.31M
-56.51%38.27M
-48.24%49.21M
--55.15M
--80.72M
--88.01M
--95.06M
Hàng tồn kho
-5.70%4.07M
-37.05%3.03M
21.60%4.09M
51.39%3.87M
33.52%4.31M
93.61%4.81M
--3.36M
--2.56M
--3.23M
--2.49M
Chi phí trả trước
50.29%108.08M
50.65%79.23M
12.26%86.95M
26.23%73.96M
26.32%71.91M
0.64%52.59M
--77.46M
--58.59M
--56.93M
--52.26M
Tài sản ngắn hạn khác
-21.89%3.69M
-21.08%5.09M
-16.87%8.50M
-59.58%5.43M
-21.65%4.73M
-54.58%6.45M
--10.22M
--13.43M
--6.04M
--14.20M
Tổng tài sản ngắn hạn
20.25%307.59M
7.82%269.83M
-8.18%260.40M
-25.80%219.08M
-37.36%255.80M
-40.32%250.25M
--283.58M
--295.28M
--408.38M
--419.32M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
18.37%1.12B
9.33%1.02B
21.72%1.03B
18.22%1.02B
6.48%943.45M
3.47%936.39M
--848.97M
--864.68M
--886.01M
--904.99M
-Tài sản cố định
11.42%2.09B
6.86%1.98B
12.72%1.98B
11.16%1.95B
5.42%1.88B
4.04%1.86B
--1.76B
--1.76B
--1.78B
--1.78B
-Khấu hao lũy kế
4.40%974.41M
4.33%960.04M
4.29%945.86M
4.33%932.08M
4.36%933.34M
4.62%920.17M
--906.97M
--893.39M
--894.34M
--879.51M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%132.84M
0.00%132.84M
0.00%132.84M
0.00%132.84M
0.00%132.84M
0.00%132.84M
--132.84M
--132.84M
--132.84M
--132.84M
Tài sản dài hạn khác
44.08%182.24M
60.71%161.98M
120.92%183.69M
64.82%178.59M
6.73%126.48M
9.77%100.79M
--83.15M
--108.36M
--118.51M
--91.82M
Tổng tài sản dài hạn
----
12.70%1.32B
26.76%1.35B
20.59%1.33B
5.75%1.20B
3.57%1.17B
--1.06B
--1.11B
--1.14B
--1.13B
Tổng tài sản
19.25%1.74B
11.84%1.59B
19.41%1.61B
10.82%1.55B
-5.64%1.46B
-8.31%1.42B
--1.35B
--1.40B
--1.55B
--1.55B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
10.38%60.88M
-27.32%65.01M
-25.23%67.70M
69.24%69.66M
-0.03%55.15M
--89.45M
--90.54M
--41.16M
--55.17M
Chi phí trích trước
-23.06%86.12M
-22.02%83.77M
-7.33%73.23M
0.83%109.46M
-20.01%111.92M
9.87%107.43M
--79.02M
--108.56M
--139.93M
--97.78M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
75.00%28.44M
50.00%24.38M
0.00%20.31M
0.00%16.25M
0.00%16.25M
0.00%16.25M
--20.31M
--16.25M
--16.25M
--16.25M
Nợ phải trả hoãn lại
-8.12%230.87M
-5.10%224.29M
-6.25%270.95M
-4.55%215.58M
-2.66%251.27M
25.16%236.35M
--289.03M
--225.85M
--258.13M
--188.84M
Nợ ngắn hạn khác
-28.06%230.87M
-2.17%285.17M
-11.23%335.97M
-10.47%283.28M
7.23%320.93M
19.46%291.50M
--378.48M
--316.39M
--299.29M
--244.01M
Tổng nợ ngắn hạn
-2.40%537.57M
-6.76%501.69M
-13.80%521.21M
-6.44%505.82M
-0.78%550.76M
10.17%538.07M
--604.65M
--540.64M
--555.10M
--488.38M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
22.91%1.15B
13.22%1.04B
20.34%1.10B
20.72%1.03B
6.94%933.37M
3.41%916.64M
--912.45M
--850.14M
--872.81M
--886.41M
-Nợ dài hạn
-4.16%577.41M
-3.46%584.70M
-7.50%646.98M
-4.91%599.25M
-6.35%602.47M
-6.59%605.68M
--699.43M
--630.18M
--643.31M
--648.40M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
72.18%569.76M
45.73%453.16M
111.75%451.07M
94.14%427.01M
44.18%330.90M
30.64%310.95M
--213.02M
--219.96M
--229.50M
--238.01M
Nợ dài hạn khác
0.65%45.14M
-11.43%38.56M
-9.09%39.77M
-22.27%43.79M
-11.96%44.85M
-16.09%43.54M
--43.74M
--56.33M
--50.95M
--51.89M
Tổng nợ dài hạn
----
9.36%1.08B
16.21%1.14B
15.06%1.07B
5.83%1.00B
2.35%984.25M
--979.09M
--929.99M
--947.13M
--961.69M
Tổng các khoản nợ
11.38%1.73B
3.66%1.58B
4.75%1.66B
7.16%1.58B
3.39%1.55B
4.98%1.52B
--1.58B
--1.47B
--1.50B
--1.45B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
33.15%40.18M
36.16%35.22M
48.29%27.44M
86.38%34.01M
-60.99%30.18M
-80.56%25.86M
--18.50M
--18.25M
--77.36M
--133.02M
Lợi nhuận giữ lại
270.23%180.21M
275.26%172.18M
221.31%96.28M
502.84%115.60M
--48.68M
--45.88M
---79.37M
---28.70M
----
----
Vốn dự trữ
35.50%40.18M
36.89%34.69M
49.66%26.91M
88.87%33.48M
--29.66M
--25.34M
--17.98M
--17.73M
----
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
28.25%180.20M
17.79%165.51M
0.00%140.51M
462.05%140.51M
--140.51M
--140.51M
--140.51M
--25.00M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
5.21%-31.19M
5.20%-31.55M
5.67%-31.91M
5.17%-32.26M
2.82%-32.91M
2.49%-33.28M
---33.82M
---34.02M
---33.86M
---34.13M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
110.07%9.53M
110.12%10.33M
79.30%-48.70M
66.66%-23.16M
-317.37%-94.56M
-203.19%-102.05M
---235.20M
---69.47M
--43.50M
--98.89M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI