Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-msge
/
Madison Square Garden Entertainment Corp
MSGE
45.150
USD
-0.770
-1.68%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
2.14B
Vốn hóa
57.25
P/E TTM
Madison Square Garden Entertainment Corp
45.150
-0.770
-1.68%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12841.04%
-27.01M
875.76%
56.81M
8.67%
112.86M
-2085.41%
-27.36M
-93.68%
212.00K
-90.76%
5.82M
--
103.85M
--
1.38M
-90.42%
3.35M
2815.55%
63.01M
--
35.01M
--
2.16M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-140.61%
-27.18M
187.51%
8.04M
-39.41%
75.89M
61.87%
-19.32M
373.36%
66.93M
-87.13%
2.79M
--
125.25M
--
-50.67M
66.78%
-24.48M
624.38%
21.72M
--
-73.69M
--
-4.14M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
21.79%
16.93M
82.60%
24.07M
7.41%
14.18M
1.44%
13.78M
-1.35%
13.90M
-10.91%
13.18M
--
13.20M
--
13.59M
-30.80%
14.09M
-7.55%
14.80M
--
20.37M
--
16.01M
Thuế hoãn lại
87.49%
-11.58M
46433.33%
1.40M
3569.33%
38.64M
-1965.55%
-13.61M
--
-92.59M
--
3.00K
--
1.05M
--
-659.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
216.64%
7.10M
113.77%
834.00K
-62.30%
1.49M
-80.21%
946.00K
-48.62%
2.24M
-248.35%
-6.06M
--
3.94M
--
4.78M
-89.46%
4.36M
-10.72%
4.08M
--
41.37M
--
4.57M
Thay đổi trong vốn lưu động
-671.08%
-17.81M
291.12%
16.06M
38.63%
-26.83M
-187.49%
-15.29M
-77.45%
3.12M
-136.55%
-8.40M
--
-43.71M
--
17.48M
-23.24%
13.83M
171.58%
22.98M
--
18.02M
--
-32.11M
-Thay đổi các khoản phải thu
-43.11%
17.57M
238.12%
8.92M
183.45%
1.46M
49.85%
-18.36M
-53.73%
30.88M
78.38%
-6.46M
--
-1.75M
--
-36.61M
66.49%
66.73M
21.48%
-29.88M
--
40.08M
--
-38.05M
-Thay đổi chi phí trả trước
17.96%
-2.27M
36.04%
-27.45M
-156.08%
-6.66M
37.86%
-6.46M
-93.75%
-2.76M
-76.36%
-42.91M
--
11.87M
--
-10.39M
--
-1.43M
22.49%
-24.33M
--
--
--
-31.39M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
408.74%
56.39M
-27.64%
8.26M
-56.97%
-64.65M
-284.15%
-37.04M
-52.49%
11.08M
--
11.41M
--
-41.18M
661.43%
20.12M
119.74%
23.33M
--
-3.58M
--
10.62M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-42.41M
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-55.53%
-42.86M
29.21%
26.45M
37.18%
-40.07M
-50.62%
53.24M
60.64%
-27.56M
-64.26%
20.47M
--
-63.79M
--
107.83M
-19.40%
-70.02M
83.72%
57.27M
--
-58.64M
--
31.17M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-12841.04%
-27.01M
875.76%
56.81M
8.67%
112.86M
-2085.41%
-27.36M
-93.68%
212.00K
-90.76%
5.82M
--
103.85M
--
1.38M
-90.42%
3.35M
2815.55%
63.01M
--
35.01M
--
2.16M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-10.32%
4.07M
-64.86%
2.96M
17.84%
9.29M
77.11%
5.91M
51.12%
4.54M
183.01%
8.43M
--
7.88M
--
3.33M
-40.83%
3.00M
-14.62%
2.98M
--
5.07M
--
3.49M
Chi phí vốn
-10.32%
4.07M
-64.86%
2.96M
17.84%
9.29M
77.11%
5.91M
51.12%
4.54M
183.01%
8.43M
--
7.88M
--
3.33M
-40.83%
3.00M
-14.62%
2.98M
--
5.07M
--
3.49M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-10.32%
4.07M
-64.86%
2.96M
17.84%
9.29M
77.11%
5.91M
51.12%
4.54M
183.01%
8.43M
--
7.88M
--
3.33M
-40.83%
3.00M
-14.62%
2.98M
--
5.07M
--
3.49M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-99.57%
55.00K
-25.26%
14.98M
-100.00%
0.00
--
640.00K
--
12.84M
20145.00%
20.05M
--
550.00K
--
-100.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-28.65%
-247.00K
90.84%
-134.00K
--
-305.00K
98.71%
-840.00K
--
-192.00K
78.16%
-1.46M
--
0.00
--
-65.00M
-100.00%
0.00
1.18%
-6.70M
--
63.67M
--
-6.78M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-142.07%
-4.31M
68.70%
-3.10M
-32.47%
-9.59M
87.94%
-6.69M
-39.84%
10.25M
-8.38%
-9.89M
--
-7.24M
--
-55.49M
-70.86%
17.04M
11.10%
-9.13M
--
58.50M
--
-10.27M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-179.96%
-14.61M
-274.75%
-19.46M
13.09%
-85.66M
310.95%
38.11M
91.16%
-5.22M
93.87%
-5.19M
--
-98.56M
--
9.27M
76.03%
-59.02M
-915.00%
-84.64M
--
-246.25M
--
-8.34M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-0.02%
-4.06M
0.00%
-4.06M
40.13%
-59.06M
-30.34%
50.94M
70.83%
-4.06M
31.08%
-4.06M
--
-98.66M
--
73.13M
97.73%
-13.93M
-262.77%
-5.89M
--
-612.77M
--
-1.63M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
0.00
--
-14.69M
-4982.81%
-25.00M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
512.00K
--
-51.39M
--
-25.00M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-811.67%
-10.55M
37.82%
-702.00K
-286.92%
-1.60M
-2.91%
-12.83M
94.24%
-1.16M
98.57%
-1.13M
--
-413.00K
--
-12.47M
-105.48%
-20.10M
-1072.86%
-78.75M
--
366.52M
--
-6.71M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-179.96%
-14.61M
-274.75%
-19.46M
13.09%
-85.66M
310.95%
38.11M
91.16%
-5.22M
93.87%
-5.19M
--
-98.56M
--
9.27M
76.03%
-59.02M
-915.00%
-84.64M
--
-246.25M
--
-8.34M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
216.07%
89.47M
46.97%
55.22M
-4.82%
37.61M
-60.22%
33.55M
-76.98%
28.31M
-75.56%
37.57M
--
39.52M
--
84.36M
-42.88%
122.98M
-33.66%
153.75M
--
215.31M
--
231.76M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-975.47%
-45.94M
469.76%
34.26M
1005.66%
17.61M
109.05%
4.06M
113.58%
5.25M
69.89%
-9.26M
--
-1.94M
--
-44.84M
74.71%
-38.63M
-87.06%
-30.77M
--
-152.74M
--
-16.45M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
29.75%
43.54M
216.07%
89.47M
46.97%
55.22M
-4.82%
37.61M
-60.22%
33.55M
-76.98%
28.31M
--
37.57M
--
39.52M
34.81%
84.36M
-42.88%
122.98M
--
62.57M
--
215.31M
Dòng tiền tự do
-618.90%
-31.08M
2163.86%
53.85M
7.92%
103.57M
-1600.61%
-33.26M
-1328.13%
-4.32M
-104.35%
-2.61M
--
95.97M
--
-1.96M
-98.82%
352.00K
4620.03%
60.03M
--
29.94M
--
-1.33M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký