tradingkey.logo

Madison Square Garden Entertainment Corp

MSGE

36.880USD

-0.885-2.34%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.75BVốn hóa
13.29P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
875.76%56.81M
8.67%112.86M
-2085.41%-27.36M
-93.68%212.00K
-90.76%5.82M
--103.85M
--1.38M
-90.42%3.35M
2815.55%63.01M
--35.01M
--2.16M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
187.51%8.04M
-39.41%75.89M
61.87%-19.32M
373.36%66.93M
-87.13%2.79M
--125.25M
---50.67M
66.78%-24.48M
624.38%21.72M
---73.69M
---4.14M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
82.60%24.07M
7.41%14.18M
1.44%13.78M
-1.35%13.90M
-10.91%13.18M
--13.20M
--13.59M
-30.80%14.09M
-7.55%14.80M
--20.37M
--16.01M
Thuế hoãn lại
46433.33%1.40M
3569.33%38.64M
-1965.55%-13.61M
---92.59M
--3.00K
--1.05M
---659.00K
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
113.77%834.00K
-62.30%1.49M
-80.21%946.00K
-48.62%2.24M
-248.35%-6.06M
--3.94M
--4.78M
-89.46%4.36M
-10.72%4.08M
--41.37M
--4.57M
Thay đổi trong vốn lưu động
291.12%16.06M
38.63%-26.83M
-187.49%-15.29M
-77.45%3.12M
-136.55%-8.40M
---43.71M
--17.48M
-23.24%13.83M
171.58%22.98M
--18.02M
---32.11M
-Thay đổi các khoản phải thu
238.12%8.92M
183.45%1.46M
49.85%-18.36M
-53.73%30.88M
78.38%-6.46M
---1.75M
---36.61M
66.49%66.73M
21.48%-29.88M
--40.08M
---38.05M
-Thay đổi chi phí trả trước
36.04%-27.45M
-156.08%-6.66M
37.86%-6.46M
-93.75%-2.76M
-76.36%-42.91M
--11.87M
---10.39M
---1.43M
22.49%-24.33M
----
---31.39M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
408.74%56.39M
-27.64%8.26M
-56.97%-64.65M
-284.15%-37.04M
-52.49%11.08M
--11.41M
---41.18M
661.43%20.12M
119.74%23.33M
---3.58M
--10.62M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---42.41M
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
29.21%26.45M
37.18%-40.07M
-50.62%53.24M
60.64%-27.56M
-64.26%20.47M
---63.79M
--107.83M
-19.40%-70.02M
83.72%57.27M
---58.64M
--31.17M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
875.76%56.81M
8.67%112.86M
-2085.41%-27.36M
-93.68%212.00K
-90.76%5.82M
--103.85M
--1.38M
-90.42%3.35M
2815.55%63.01M
--35.01M
--2.16M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-64.86%2.96M
17.84%9.29M
77.11%5.91M
51.12%4.54M
183.01%8.43M
--7.88M
--3.33M
-40.83%3.00M
-14.62%2.98M
--5.07M
--3.49M
Chi phí vốn
-64.86%2.96M
17.84%9.29M
77.11%5.91M
51.12%4.54M
183.01%8.43M
--7.88M
--3.33M
-40.83%3.00M
-14.62%2.98M
--5.07M
--3.49M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-64.86%2.96M
17.84%9.29M
77.11%5.91M
51.12%4.54M
183.01%8.43M
--7.88M
--3.33M
-40.83%3.00M
-14.62%2.98M
--5.07M
--3.49M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
-100.00%0.00
-99.57%55.00K
-25.26%14.98M
-100.00%0.00
--640.00K
--12.84M
20145.00%20.05M
--550.00K
---100.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
90.84%-134.00K
---305.00K
98.71%-840.00K
---192.00K
78.16%-1.46M
--0.00
---65.00M
-100.00%0.00
1.18%-6.70M
--63.67M
---6.78M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
68.70%-3.10M
-32.47%-9.59M
87.94%-6.69M
-39.84%10.25M
-8.38%-9.89M
---7.24M
---55.49M
-70.86%17.04M
11.10%-9.13M
--58.50M
---10.27M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-274.75%-19.46M
13.09%-85.66M
310.95%38.11M
91.16%-5.22M
93.87%-5.19M
---98.56M
--9.27M
76.03%-59.02M
-915.00%-84.64M
---246.25M
---8.34M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.00%-4.06M
40.13%-59.06M
-30.34%50.94M
70.83%-4.06M
31.08%-4.06M
---98.66M
--73.13M
97.73%-13.93M
-262.77%-5.89M
---612.77M
---1.63M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---14.69M
-4982.81%-25.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--512.00K
---51.39M
---25.00M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
37.82%-702.00K
-286.92%-1.60M
-2.91%-12.83M
94.24%-1.16M
98.57%-1.13M
---413.00K
---12.47M
-105.48%-20.10M
-1072.86%-78.75M
--366.52M
---6.71M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-274.75%-19.46M
13.09%-85.66M
310.95%38.11M
91.16%-5.22M
93.87%-5.19M
---98.56M
--9.27M
76.03%-59.02M
-915.00%-84.64M
---246.25M
---8.34M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
46.97%55.22M
-4.82%37.61M
-60.22%33.55M
-76.98%28.31M
-75.56%37.57M
--39.52M
--84.36M
-42.88%122.98M
-33.66%153.75M
--215.31M
--231.76M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
469.76%34.26M
1005.66%17.61M
109.05%4.06M
113.58%5.25M
69.89%-9.26M
---1.94M
---44.84M
74.71%-38.63M
-87.06%-30.77M
---152.74M
---16.45M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
216.07%89.47M
46.97%55.22M
-4.82%37.61M
-60.22%33.55M
-76.98%28.31M
--37.57M
--39.52M
34.81%84.36M
-42.88%122.98M
--62.57M
--215.31M
Dòng tiền tự do
2163.86%53.85M
7.92%103.57M
-1600.61%-33.26M
-1328.13%-4.32M
-104.35%-2.61M
--95.97M
---1.96M
-98.82%352.00K
4620.03%60.03M
--29.94M
---1.33M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI