tradingkey.logo

MultiSensor AI Holdings Inc

MSAI

0.800USD

+0.021+2.70%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
26.37MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-48.57%1.17M
-13.26%1.40M
6.87%1.60M
58.94%2.13M
132.14%2.27M
-20.10%1.61M
-35.11%1.50M
--1.34M
--980.00K
--2.02M
--2.31M
Doanh thu
-48.57%1.17M
-13.26%1.40M
6.87%1.60M
58.94%2.13M
132.14%2.27M
-20.10%1.61M
-35.11%1.50M
--1.34M
--980.00K
--2.02M
--2.31M
Chi phí doanh thu
-54.92%756.00K
-55.98%604.00K
24.44%840.00K
-61.40%836.00K
160.00%1.68M
-31.33%1.37M
-42.89%675.00K
--2.17M
--645.00K
--2.00M
--1.18M
Chi phí hoạt động
19.88%5.80M
-71.33%4.21M
118.63%7.90M
55.00%6.97M
16.46%4.84M
122.58%14.70M
-13.65%3.61M
--4.50M
--4.16M
--6.60M
--4.18M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2.56%280.00K
5.65%262.00K
37.67%307.00K
34.84%298.00K
51.67%273.00K
36.26%248.00K
28.90%223.00K
--221.00K
--180.00K
--182.00K
--173.00K
Chi phí hoạt động khác
----
--0.00
--930.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-80.58%-4.63M
78.49%-2.81M
-197.92%-6.29M
-53.34%-4.85M
19.24%-2.56M
-185.47%-13.08M
-12.81%-2.11M
---3.16M
---3.18M
---4.58M
---1.87M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-100.00%0.00
----
122.22%60.00K
-92.00%4.00K
-96.43%1.00K
15.63%37.00K
--27.00K
--50.00K
--28.00K
--32.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
-99.79%1.00K
-866.17%-2.04M
-93.84%9.00K
-336.93%-680.00K
400.65%466.00K
--266.00K
--146.00K
--287.00K
---155.00K
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--15.00K
--20.00K
---342.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
128.82%185.00K
92.34%-306.00K
--85.00K
-161.77%-1.48M
-3876.47%-642.00K
-3699.10%-4.00M
100.00%0.00
--2.40M
--17.00K
--111.00K
---115.00K
Thu nhập trước thuế
-13.80%-4.43M
81.35%-3.10M
-355.94%-8.59M
-895.48%-6.38M
-33.16%-3.89M
-256.89%-16.61M
6.73%-1.88M
---641.00K
---2.92M
---4.66M
---2.02M
Thuế thu nhập
-74.19%8.00K
-152.53%-114.00K
-6483.33%-395.00K
0.00%12.00K
306.67%31.00K
-92.51%217.00K
98.64%-6.00K
--12.00K
---15.00K
--2.90M
---441.00K
Doanh thu sau thuế
-13.11%-4.44M
82.26%-2.98M
-336.37%-8.20M
-879.02%-6.39M
-34.92%-3.92M
-122.85%-16.83M
-18.94%-1.88M
---653.00K
---2.91M
---7.55M
---1.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-13.11%-4.44M
82.26%-2.98M
-336.37%-8.20M
-879.02%-6.39M
-34.92%-3.92M
-122.85%-16.83M
-18.94%-1.88M
---653.00K
---2.91M
---7.55M
---1.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-13.11%-4.44M
82.26%-2.98M
-336.37%-8.20M
-879.02%-6.39M
-34.92%-3.92M
-122.85%-16.83M
-18.94%-1.88M
---653.00K
---2.91M
---7.55M
---1.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-13.11%-4.44M
82.26%-2.98M
-336.37%-8.20M
-879.02%-6.39M
-34.92%-3.92M
-122.85%-16.83M
-18.94%-1.88M
---653.00K
---2.91M
---7.55M
---1.58M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
58.64%-0.14
93.06%-0.10
-114.99%-0.34
-755.65%-0.47
-34.81%-0.33
-122.85%-1.41
-18.94%-0.16
---0.05
---0.24
---0.63
---0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
58.64%-0.14
93.06%-0.10
-114.99%-0.34
-755.65%-0.47
-34.81%-0.33
-122.85%-1.41
-18.94%-0.16
---0.05
---0.24
---0.63
---0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI