Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-msai
/
MultiSensor AI Holdings Inc
MSAI
0.744
USD
+0.026
+3.68%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
25.36M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
MultiSensor AI Holdings Inc
0.744
+0.026
+3.68%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-33.22%
1.42M
-48.57%
1.17M
-13.26%
1.40M
6.87%
1.60M
58.94%
2.13M
132.14%
2.27M
-20.10%
1.61M
-35.11%
1.50M
--
1.34M
--
980.00K
--
2.02M
--
2.31M
Doanh thu
-33.22%
1.42M
-48.57%
1.17M
-13.26%
1.40M
6.87%
1.60M
58.94%
2.13M
132.14%
2.27M
-20.10%
1.61M
-35.11%
1.50M
--
1.34M
--
980.00K
--
2.02M
--
2.31M
Chi phí doanh thu
69.14%
1.41M
-54.92%
756.00K
-55.98%
604.00K
24.44%
840.00K
-61.40%
836.00K
160.00%
1.68M
-31.33%
1.37M
-42.89%
675.00K
--
2.17M
--
645.00K
--
2.00M
--
1.18M
Chi phí hoạt động
-31.93%
4.75M
19.88%
5.80M
-71.33%
4.21M
118.63%
7.90M
55.00%
6.97M
16.46%
4.84M
122.58%
14.70M
-13.65%
3.61M
--
4.50M
--
4.16M
--
6.60M
--
4.18M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
10.74%
330.00K
2.56%
280.00K
5.65%
262.00K
37.67%
307.00K
34.84%
298.00K
51.67%
273.00K
36.26%
248.00K
28.90%
223.00K
--
221.00K
--
180.00K
--
182.00K
--
173.00K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
0.00
--
930.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
31.36%
-3.33M
-80.58%
-4.63M
78.49%
-2.81M
-197.92%
-6.29M
-53.34%
-4.85M
19.24%
-2.56M
-185.47%
-13.08M
-12.81%
-2.11M
--
-3.16M
--
-3.18M
--
-4.58M
--
-1.87M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
122.22%
60.00K
-92.00%
4.00K
-96.43%
1.00K
15.63%
37.00K
--
27.00K
--
50.00K
--
28.00K
--
32.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
-99.79%
1.00K
-866.17%
-2.04M
-93.84%
9.00K
-336.93%
-680.00K
400.65%
466.00K
--
266.00K
--
146.00K
--
287.00K
--
-155.00K
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
9.00K
--
15.00K
--
20.00K
--
-342.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
99.66%
-5.00K
128.82%
185.00K
92.34%
-306.00K
--
85.00K
-161.77%
-1.48M
-3876.47%
-642.00K
-3699.10%
-4.00M
100.00%
0.00
--
2.40M
--
17.00K
--
111.00K
--
-115.00K
Thu nhập trước thuế
48.10%
-3.31M
-13.80%
-4.43M
81.35%
-3.10M
-355.94%
-8.59M
-895.48%
-6.38M
-33.16%
-3.89M
-256.89%
-16.61M
6.73%
-1.88M
--
-641.00K
--
-2.92M
--
-4.66M
--
-2.02M
Thuế thu nhập
-16.67%
10.00K
-74.19%
8.00K
-152.53%
-114.00K
-6483.33%
-395.00K
0.00%
12.00K
306.67%
31.00K
-92.51%
217.00K
98.64%
-6.00K
--
12.00K
--
-15.00K
--
2.90M
--
-441.00K
Doanh thu sau thuế
48.04%
-3.32M
-13.11%
-4.44M
82.26%
-2.98M
-336.37%
-8.20M
-879.02%
-6.39M
-34.92%
-3.92M
-122.85%
-16.83M
-18.94%
-1.88M
--
-653.00K
--
-2.91M
--
-7.55M
--
-1.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
48.04%
-3.32M
-13.11%
-4.44M
82.26%
-2.98M
-336.37%
-8.20M
-879.02%
-6.39M
-34.92%
-3.92M
-122.85%
-16.83M
-18.94%
-1.88M
--
-653.00K
--
-2.91M
--
-7.55M
--
-1.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
48.04%
-3.32M
-13.11%
-4.44M
82.26%
-2.98M
-336.37%
-8.20M
-879.02%
-6.39M
-34.92%
-3.92M
-122.85%
-16.83M
-18.94%
-1.88M
--
-653.00K
--
-2.91M
--
-7.55M
--
-1.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
48.04%
-3.32M
-13.11%
-4.44M
82.26%
-2.98M
-336.37%
-8.20M
-879.02%
-6.39M
-34.92%
-3.92M
-122.85%
-16.83M
-18.94%
-1.88M
--
-653.00K
--
-2.91M
--
-7.55M
--
-1.58M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
78.81%
-0.10
58.64%
-0.14
93.06%
-0.10
-114.99%
-0.34
-755.65%
-0.47
-34.81%
-0.33
-122.85%
-1.41
-18.94%
-0.16
--
-0.05
--
-0.24
--
-0.63
--
-0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
78.81%
-0.10
58.64%
-0.14
93.06%
-0.10
-114.99%
-0.34
-755.65%
-0.47
-34.81%
-0.33
-122.85%
-1.41
-18.94%
-0.16
--
-0.05
--
-0.24
--
-0.63
--
-0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký