Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của MultiSensor AI Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của MultiSensor AI Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-1.75%1.57M
-33.22%1.42M
-48.57%1.17M
-13.26%1.40M
6.87%1.60M
58.94%2.13M
132.14%2.27M
-20.10%1.61M
-35.11%1.50M
--1.34M
--980.00K
--2.02M
--2.31M
Doanh thu
-1.75%1.57M
-33.22%1.42M
-48.57%1.17M
-13.26%1.40M
6.87%1.60M
58.94%2.13M
132.14%2.27M
-20.10%1.61M
-35.11%1.50M
--1.34M
--980.00K
--2.02M
--2.31M
Chi phí doanh thu
8.10%908.00K
69.14%1.41M
-54.92%756.00K
-55.98%604.00K
24.44%840.00K
-61.40%836.00K
160.00%1.68M
-31.33%1.37M
-42.89%675.00K
--2.17M
--645.00K
--2.00M
--1.18M
Chi phí hoạt động
-58.50%3.28M
-31.93%4.75M
19.88%5.80M
-71.33%4.21M
118.63%7.90M
55.00%6.97M
16.46%4.84M
122.58%14.70M
-13.65%3.61M
--4.50M
--4.16M
--6.60M
--4.18M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
11.40%342.00K
10.74%330.00K
2.56%280.00K
5.65%262.00K
37.67%307.00K
34.84%298.00K
51.67%273.00K
36.26%248.00K
28.90%223.00K
--221.00K
--180.00K
--182.00K
--173.00K
Chi phí hoạt động khác
-160.86%-566.00K
----
----
--0.00
--930.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
72.95%-1.70M
31.36%-3.33M
-80.58%-4.63M
78.49%-2.81M
-197.92%-6.29M
-53.34%-4.85M
19.24%-2.56M
-185.47%-13.08M
-12.81%-2.11M
---3.16M
---3.18M
---4.58M
---1.87M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
---5.00K
----
----
-100.00%0.00
----
122.22%60.00K
-92.00%4.00K
-96.43%1.00K
15.63%37.00K
--27.00K
--50.00K
--28.00K
--32.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
-99.79%1.00K
-866.17%-2.04M
-93.84%9.00K
-336.93%-680.00K
400.65%466.00K
--266.00K
--146.00K
--287.00K
---155.00K
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
102.63%9.00K
--9.00K
--15.00K
--20.00K
---342.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-98.82%1.00K
99.66%-5.00K
128.82%185.00K
92.34%-306.00K
--85.00K
-161.77%-1.48M
-3876.47%-642.00K
-3699.10%-4.00M
100.00%0.00
--2.40M
--17.00K
--111.00K
---115.00K
Thu nhập trước thuế
80.35%-1.69M
48.10%-3.31M
-13.80%-4.43M
81.35%-3.10M
-355.94%-8.59M
-895.48%-6.38M
-33.16%-3.89M
-256.89%-16.61M
6.73%-1.88M
---641.00K
---2.92M
---4.66M
---2.02M
Thuế thu nhập
97.22%-11.00K
-16.67%10.00K
-74.19%8.00K
-152.53%-114.00K
-6483.33%-395.00K
0.00%12.00K
306.67%31.00K
-92.51%217.00K
98.64%-6.00K
--12.00K
---15.00K
--2.90M
---441.00K
Doanh thu sau thuế
79.54%-1.68M
48.04%-3.32M
-13.11%-4.44M
82.26%-2.98M
-336.37%-8.20M
-879.02%-6.39M
-34.92%-3.92M
-122.85%-16.83M
-18.94%-1.88M
---653.00K
---2.91M
---7.55M
---1.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
79.54%-1.68M
48.04%-3.32M
-13.11%-4.44M
82.26%-2.98M
-336.37%-8.20M
-879.02%-6.39M
-34.92%-3.92M
-122.85%-16.83M
-18.94%-1.88M
---653.00K
---2.91M
---7.55M
---1.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
79.54%-1.68M
48.04%-3.32M
-13.11%-4.44M
82.26%-2.98M
-336.37%-8.20M
-879.02%-6.39M
-34.92%-3.92M
-122.85%-16.83M
-18.94%-1.88M
---653.00K
---2.91M
---7.55M
---1.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
79.54%-1.68M
48.04%-3.32M
-13.11%-4.44M
82.26%-2.98M
-336.37%-8.20M
-879.02%-6.39M
-34.92%-3.92M
-122.85%-16.83M
-18.94%-1.88M
---653.00K
---2.91M
---7.55M
---1.58M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
85.60%-0.05
78.81%-0.10
58.64%-0.14
93.06%-0.10
-114.99%-0.34
-755.65%-0.47
-34.81%-0.33
-122.85%-1.41
-18.94%-0.16
---0.05
---0.24
---0.63
---0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
85.60%-0.05
78.81%-0.10
58.64%-0.14
93.06%-0.10
-114.99%-0.34
-755.65%-0.47
-34.81%-0.33
-122.85%-1.41
-18.94%-0.16
---0.05
---0.24
---0.63
---0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.