tradingkey.logo

MultiSensor AI Holdings Inc

MSAI

0.800USD

+0.021+2.66%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
26.36MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-745.53%-3.18M
-0.86%-3.06M
-939.20%-12.70M
-352.50%-303.00K
217.70%492.00K
-910.33%-3.03M
-45.13%-1.22M
--120.00K
---418.00K
---300.00K
---842.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-13.11%-4.44M
82.26%-2.98M
-336.32%-8.19M
-879.17%-6.39M
-34.92%-3.92M
-122.85%-16.83M
-18.94%-1.88M
---653.00K
---2.91M
---7.55M
---1.58M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2.56%280.00K
5.65%262.00K
37.67%307.00K
34.84%298.00K
51.67%273.00K
36.26%248.00K
28.90%223.00K
--221.00K
--180.00K
--182.00K
--173.00K
Thuế hoãn lại
-79.31%6.00K
112.50%9.00K
--22.00K
-66.67%2.00K
--29.00K
-106.00%-72.00K
----
--6.00K
----
--1.20M
----
Các mục phi tiền mặt khác
-96.17%35.00K
-72.47%1.14M
1754.39%2.11M
-10.26%1.28M
284.45%915.00K
100.92%4.16M
-72.13%114.00K
--1.42M
--238.00K
--2.07M
--409.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-98.29%47.00K
61.35%-1.49M
-1572.43%-7.32M
246.51%1.20M
20.24%2.75M
-203.37%-3.87M
592.08%497.00K
---817.00K
--2.29M
--3.74M
---101.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-100.57%-10.00K
97.09%-52.00K
24.26%210.00K
-370.68%-360.00K
218.23%1.76M
-329.88%-1.78M
60.95%169.00K
--133.00K
--554.00K
---415.00K
--105.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-180.82%-375.00K
-54.03%154.00K
1639.13%708.00K
-722.09%-1.07M
621.35%464.00K
-92.55%335.00K
99.03%-46.00K
--172.00K
---89.00K
--4.50M
---4.74M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
123.86%89.00K
-138.90%-1.28M
165.84%767.00K
163.64%959.00K
10.77%-373.00K
201.51%3.30M
-130.20%-1.17M
---1.51M
---418.00K
---3.25M
--3.86M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
53.18%-435.00K
-117.51%-263.00K
-1771.43%-351.00K
1844.44%175.00K
-5906.25%-929.00K
2141.79%1.50M
140.38%21.00K
--9.00K
--16.00K
--67.00K
---52.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-745.53%-3.18M
-0.86%-3.06M
-939.20%-12.70M
-352.50%-303.00K
217.70%492.00K
-910.33%-3.03M
-45.13%-1.22M
--120.00K
---418.00K
---300.00K
---842.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-26.44%420.00K
819.83%1.07M
15.37%488.00K
16.09%541.00K
12.62%571.00K
-42.57%116.00K
17.50%423.00K
--466.00K
--507.00K
--202.00K
--360.00K
Chi phí vốn
-23.82%435.00K
819.83%1.07M
15.37%488.00K
16.09%541.00K
6.33%571.00K
-42.57%116.00K
17.50%423.00K
--466.00K
--537.00K
--202.00K
--360.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-26.44%420.00K
819.83%1.07M
15.37%488.00K
16.09%541.00K
12.62%571.00K
-42.57%116.00K
17.50%423.00K
--466.00K
--507.00K
--202.00K
--360.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
---114.00K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
26.44%-420.00K
-819.83%-1.07M
-15.37%-488.00K
-16.09%-541.00K
-12.62%-571.00K
63.29%-116.00K
-17.50%-423.00K
---466.00K
---507.00K
---316.00K
---360.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
781.20%3.98M
-100.03%-1.00K
2058.60%21.59M
-58.81%587.00K
-267.14%-585.00K
260.86%3.79M
66.67%1.00M
--1.43M
--350.00K
--1.05M
--600.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
866.67%4.49M
-100.00%0.00
-164.10%-641.00K
-93.89%87.00K
-267.14%-585.00K
57.33%1.65M
66.67%1.00M
--1.43M
--350.00K
--1.05M
--600.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
---1.00K
--22.23M
--500.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---500.00K
-1111.00%-21.61M
----
----
----
--2.14M
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
781.20%3.98M
-100.03%-1.00K
2058.60%21.59M
-58.81%587.00K
-267.14%-585.00K
260.86%3.79M
66.67%1.00M
--1.43M
--350.00K
--1.05M
--600.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
290.30%4.51M
1582.85%8.63M
-79.79%234.00K
521.52%491.00K
76.61%1.16M
133.18%513.00K
40.88%1.16M
--79.00K
--654.00K
--220.00K
--822.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
158.58%389.00K
-742.52%-4.13M
1402.17%8.40M
-123.82%-257.00K
-15.48%-664.00K
47.93%642.00K
-7.14%-645.00K
--1.08M
---575.00K
--434.00K
---602.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
897.35%4.90M
290.30%4.51M
1582.85%8.63M
-79.79%234.00K
521.52%491.00K
76.61%1.16M
133.18%513.00K
--1.16M
--79.00K
--654.00K
--220.00K
Dòng tiền tự do
-4470.89%-3.61M
-31.05%-4.12M
-701.64%-13.19M
-143.93%-844.00K
91.73%-79.00K
-526.89%-3.15M
-36.86%-1.65M
---346.00K
---955.00K
---502.00K
---1.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI