Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của MultiSensor AI Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
85.80%-1.80M
-165.35%-804.00K
-745.53%-3.18M
-0.86%-3.06M
-939.20%-12.70M
-352.50%-303.00K
217.70%492.00K
-910.33%-3.03M
-45.13%-1.22M
--120.00K
---418.00K
---300.00K
---842.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
79.53%-1.68M
48.05%-3.32M
-13.11%-4.44M
82.26%-2.98M
-336.32%-8.19M
-879.17%-6.39M
-34.92%-3.92M
-122.85%-16.83M
-18.94%-1.88M
---653.00K
---2.91M
---7.55M
---1.58M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
11.40%342.00K
10.74%330.00K
2.56%280.00K
5.65%262.00K
37.67%307.00K
34.84%298.00K
51.67%273.00K
36.26%248.00K
28.90%223.00K
--221.00K
--180.00K
--182.00K
--173.00K
Thuế hoãn lại
-172.73%-16.00K
50.00%3.00K
-79.31%6.00K
112.50%9.00K
--22.00K
-66.67%2.00K
--29.00K
-106.00%-72.00K
----
--6.00K
----
--1.20M
----
Các mục phi tiền mặt khác
-98.53%31.00K
-96.79%41.00K
-96.17%35.00K
-72.47%1.14M
1754.39%2.11M
-10.26%1.28M
284.45%915.00K
100.92%4.16M
-72.13%114.00K
--1.42M
--238.00K
--2.07M
--409.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
90.72%-679.00K
44.53%1.73M
-98.29%47.00K
61.35%-1.49M
-1572.43%-7.32M
246.51%1.20M
20.24%2.75M
-203.37%-3.87M
592.08%497.00K
---817.00K
--2.29M
--3.74M
---101.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-37.62%131.00K
88.33%-42.00K
-100.57%-10.00K
97.09%-52.00K
24.26%210.00K
-370.68%-360.00K
218.23%1.76M
-329.88%-1.78M
60.95%169.00K
--133.00K
--554.00K
---415.00K
--105.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-90.82%65.00K
133.74%361.00K
-180.82%-375.00K
-54.03%154.00K
1639.13%708.00K
-722.09%-1.07M
621.35%464.00K
-92.55%335.00K
99.03%-46.00K
--172.00K
---89.00K
--4.50M
---4.74M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-80.96%146.00K
-89.47%101.00K
123.86%89.00K
-138.90%-1.28M
165.84%767.00K
163.64%959.00K
10.77%-373.00K
201.51%3.30M
-130.20%-1.17M
---1.51M
---418.00K
---3.25M
--3.86M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-32.76%-466.00K
1057.71%2.03M
53.18%-435.00K
-117.51%-263.00K
-1771.43%-351.00K
1844.44%175.00K
-5906.25%-929.00K
2141.79%1.50M
140.38%21.00K
--9.00K
--16.00K
--67.00K
---52.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
85.80%-1.80M
-165.35%-804.00K
-745.53%-3.18M
-0.86%-3.06M
-939.20%-12.70M
-352.50%-303.00K
217.70%492.00K
-910.33%-3.03M
-45.13%-1.22M
--120.00K
---418.00K
---300.00K
---842.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-30.53%339.00K
-10.35%485.00K
-26.44%420.00K
819.83%1.07M
15.37%488.00K
16.09%541.00K
12.62%571.00K
-42.57%116.00K
17.50%423.00K
--466.00K
--507.00K
--202.00K
--360.00K
Chi phí vốn
-30.53%339.00K
-8.69%494.00K
-23.82%435.00K
819.83%1.07M
15.37%488.00K
16.09%541.00K
6.33%571.00K
-42.57%116.00K
17.50%423.00K
--466.00K
--537.00K
--202.00K
--360.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-30.53%339.00K
-10.35%485.00K
-26.44%420.00K
819.83%1.07M
15.37%488.00K
16.09%541.00K
12.62%571.00K
-42.57%116.00K
17.50%423.00K
--466.00K
--507.00K
--202.00K
--360.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
---114.00K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
30.53%-339.00K
10.35%-485.00K
26.44%-420.00K
-819.83%-1.07M
-15.37%-488.00K
-16.09%-541.00K
-12.62%-571.00K
63.29%-116.00K
-17.50%-423.00K
---466.00K
---507.00K
---316.00K
---360.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.17%-36.00K
-145.32%-266.00K
781.20%3.98M
-100.03%-1.00K
2058.60%21.59M
-58.81%587.00K
-267.14%-585.00K
260.86%3.79M
66.67%1.00M
--1.43M
--350.00K
--1.05M
--600.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
-5452.87%-4.66M
866.67%4.49M
-100.00%0.00
-164.10%-641.00K
-93.89%87.00K
-267.14%-585.00K
57.33%1.65M
66.67%1.00M
--1.43M
--350.00K
--1.05M
--600.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-99.85%34.00K
847.80%4.74M
----
---1.00K
--22.23M
--500.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---70.00K
---348.00K
---500.00K
-1111.00%-21.61M
----
----
----
--2.14M
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.17%-36.00K
-145.32%-266.00K
781.20%3.98M
-100.03%-1.00K
2058.60%21.59M
-58.81%587.00K
-267.14%-585.00K
260.86%3.79M
66.67%1.00M
--1.43M
--350.00K
--1.05M
--600.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1328.21%3.34M
897.35%4.90M
290.30%4.51M
1582.85%8.63M
-79.79%234.00K
521.52%491.00K
76.61%1.16M
133.18%513.00K
40.88%1.16M
--79.00K
--654.00K
--220.00K
--822.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-125.93%-2.18M
-505.06%-1.55M
158.58%389.00K
-742.52%-4.13M
1402.17%8.40M
-123.82%-257.00K
-15.48%-664.00K
47.93%642.00K
-7.14%-645.00K
--1.08M
---575.00K
--434.00K
---602.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-86.52%1.16M
1328.21%3.34M
897.35%4.90M
290.30%4.51M
1582.85%8.63M
-79.79%234.00K
521.52%491.00K
76.61%1.16M
133.18%513.00K
--1.16M
--79.00K
--654.00K
--220.00K
Dòng tiền tự do
83.76%-2.14M
-53.79%-1.30M
-4470.89%-3.61M
-31.05%-4.12M
-701.64%-13.19M
-143.93%-844.00K
91.73%-79.00K
-526.89%-3.15M
-36.86%-1.65M
---346.00K
---955.00K
---502.00K
---1.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.